Đang tải...
Tìm thấy 1442 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Magdalen Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.032 crt - VS1

    70.637.210,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Angelika Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.015 crt - VS1

    8.766.467,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gratia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.08 crt - VS1

    14.453.136,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    28.152.602,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  5. Nhẫn nữ Margalit Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.4 crt - VS1

    31.498.716,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.66 crt - VS1

    49.796.648,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.05 crt - VS1

    11.397.397,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.53 crt - VS1

    104.453.842,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Alonnisos Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.87 crt - VS1

    86.843.360,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Mayetta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Nâu

    0.566 crt - VS1

    38.452.175,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Hui Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Hui

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.05 crt - VS1

    18.002.743,00 ₫
    8.354.676  - 102.791.961  8.354.676 ₫ - 102.791.961 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.35 crt - VS1

    32.229.468,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Sucette Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.462 crt - VS1

    35.291.435,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Allison Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1.92 crt - VS1

    280.400.179,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    19.923.017,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Elienor Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.99 crt - VS1

    294.374.168,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    42.730.550,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Nillson Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.2 crt - VS1

    94.946.718,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Lauralee Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.64 crt - VS1

    124.979.688,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Mangabel Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.892 crt - VS1

    246.959.960,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Empire Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    17.613.876,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Efrata Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.47 crt - VS1

    79.023.303,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Macolie Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    17.475.198,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    44.324.788,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  26. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.028 crt - VS1

    77.918.402,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Daniele Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    24.176.203,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Breadth Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    42.359.797,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Saundria Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1.2 crt - VS1

    104.098.372,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Liorit Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    3.416 crt - VS1

    749.284.089,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    11.260.417,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    91.754.563,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.98 crt - VS1

    69.909.856,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Zanessa Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    47.323.076,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.692 crt - VS1

    48.316.750,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    28.152.602,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    22.220.553,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Destinesia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Destinesia

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.615 crt - VS1

    48.988.916,00 ₫
    9.067.880  - 1.131.801.231  9.067.880 ₫ - 1.131.801.231 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.34 crt - VS1

    29.518.727,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.346 crt - VS1

    29.110.050,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    41.951.969,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.43 crt - VS1

    30.921.927,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    20.353.204,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    84.297.335,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.04 crt - VS1

    71.799.846,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Melita Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Melita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    4.22 crt - VS1

    763.719.396,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    44.992.144,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    45.956.100,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  49. Nhẫn nữ Ehtel Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    41.062.162,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    16.200.771,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Gaynelle Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.16 crt - VS1

    104.804.783,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Noelle Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    3.384 crt - VS1

    380.144.613,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Alidia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.14 crt - VS1

    21.192.634,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    88.825.615,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    25.669.689,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.744 crt - VS1

    377.481.416,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Iodine Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.13 crt - VS1

    17.168.691,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Puzo Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.3 crt - VS1

    20.388.864,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.44 crt - VS1

    26.811.946,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.18 crt - VS1

    22.039.423,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.28 crt - VS1

    91.265.509,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫

You’ve viewed 60 of 1442 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng