Đang tải...
Tìm thấy 1054 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.87 crt - AAAA

    23.475.736,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.558 crt - AAAA

    34.437.853,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAAA

    20.634.524,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Chasseur Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Chasseur

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    0.716 crt - AAAA

    31.956.639,00 ₫
    8.363.167  - 1.137.702.150  8.363.167 ₫ - 1.137.702.150 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAAA

    15.655.679,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  6. Nhẫn nữ Joanna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    21.566.217,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    23.270.265,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Stidham Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.308 crt - AAAA

    25.613.933,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Tranquill Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAAA

    19.024.153,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.66 crt - AAAA

    28.356.657,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.267.548,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    20.674.995,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    17.301.143,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    17.599.160,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    19.001.512,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Sivania Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sivania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.69 crt - AAAA

    30.243.251,00 ₫
    8.462.223  - 1.382.795.330  8.462.223 ₫ - 1.382.795.330 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Jinella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.2 crt - AAAA

    26.219.590,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAAA

    16.403.410,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    25.504.972,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.88 crt - AAAA

    21.435.745,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.24 crt - AAAA

    36.950.483,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Holly Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.236 crt - AAAA

    40.561.504,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    19.006.607,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.056 crt - AAAA

    27.355.341,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - AAAA

    37.575.385,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.12 crt - AAAA

    19.185.474,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.542 crt - AAAA

    20.903.105,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Pemangile Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.176 crt - AAAA

    41.531.971,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.05 crt - AAAA

    20.573.675,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Malerie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.6 crt - AAAA

    35.975.770,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.28 crt - AAAA

    23.114.889,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.74 crt - AAAA

    28.649.296,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.15 crt - AAAA

    21.713.104,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  35. Nhẫn nữ Nina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    0.94 crt - AAAA

    24.695.541,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAAA

    27.542.698,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  37. Nhẫn nữ Ehtel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    14.373.610,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.628 crt - AAAA

    26.587.797,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - AAAA

    22.823.946,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.32 crt - AAAA

    27.703.450,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    0.86 crt - AAAA

    23.429.604,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.744 crt - AAAA

    56.228.221,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.572 crt - AAAA

    20.355.751,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ropelina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.748 crt - AAAA

    40.932.539,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Madizen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.61 crt - AAAA

    29.479.387,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Erica Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.238 crt - AAAA

    36.614.258,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    17.636.236,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - AAAA

    26.415.155,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    26.913.833,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    16.041.998,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.782.472,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Berthe Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.36 crt - AAAA

    85.400.819,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.904 crt - AAAA

    21.661.027,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  54. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AAAA

    39.204.151,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Linde Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    16.553.411,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Roberta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.896 crt - AAAA

    42.344.515,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    17.858.688,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  58. Nhẫn nữ Cadieux Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    13.599.839,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Chalker Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Chalker

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.97 crt - AAAA

    34.150.874,00 ₫
    11.034.853  - 1.373.073.679  11.034.853 ₫ - 1.373.073.679 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Veta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    20.558.675,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.096 crt - AAAA

    28.993.728,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫

You’ve viewed 60 of 1054 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng