Đang tải...
Tìm thấy 1465 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAA

    12.995.314,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAA

    17.889.254,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    14.999.928,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  4. Nhẫn nữ Joanna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    19.443.585,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    15.378.038,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.482.855,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    18.696.420,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.87 crt - AAA

    20.815.371,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.16 crt - AAA

    16.446.711,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  10. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    31.647.583,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    19.845.753,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.06 crt - AAA

    32.395.314,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - AAA

    19.229.623,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    24.797.428,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    16.522.278,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    24.715.920,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    20.088.865,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    14.514.269,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    15.113.135,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    15.217.001,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.109.002,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  23. Bộ cô dâu Exquisite-RING A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    21.634.423,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.342 crt - AAA

    14.119.459,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.49 crt - AAA

    19.441.604,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Sharru Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sharru

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.68 crt - AAA

    61.899.043,00 ₫
    10.688.156  - 1.919.127.693  10.688.156 ₫ - 1.919.127.693 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    20.118.581,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    9.253.256,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.176 crt - AAA

    13.832.196,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Erica Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.238 crt - AAA

    34.491.626,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Amadora Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    12.833.993,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Manana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.08 crt - AAA

    16.588.505,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    22.932.908,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - AAA

    22.990.643,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - AAA

    20.362.826,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.276 crt - AAA

    39.036.887,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Jay Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.455 crt - AAA

    13.128.899,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    15.435.491,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.557.288,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Menba Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.62 crt - AAA

    12.305.317,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.889.933,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.704.556,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AAA

    15.265.963,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.096 crt - AAA

    18.875.286,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.745 crt - AAA

    19.837.262,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  46. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.028 crt - AAA

    27.399.773,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.744 crt - AAA

    51.728.242,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    14.892.664,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    2.144 crt - AAA

    23.774.319,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.59 crt - AAA

    21.262.256,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.72 crt - AAA

    17.895.197,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.304 crt - AAA

    15.841.339,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Monnara Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    18.153.591,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.06 crt - AAA

    18.313.213,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Malias Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Malias

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    3.56 crt - AAA

    28.563.258,00 ₫
    9.699.576  - 6.226.470.487  9.699.576 ₫ - 6.226.470.487 ₫
  56. Nhẫn nữ Cadieux Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    10.939.474,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    1.2 crt - AAA

    32.523.240,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.66 crt - AAA

    24.932.145,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.925.975,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    13.950.782,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.18 crt - AAA

    20.613.014,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫

You’ve viewed 60 of 1465 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng