Đang tải...
Tìm thấy 1621 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    15.659.359,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Linde Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.66 crt - AAA

    13.298.710,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Efrata Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAA

    13.278.332,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Maine Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    2.23 crt - AAA

    25.109.595,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  6. Bộ cô dâu Graceful-RING A Thạch Anh Vàng

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    12.931.919,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Nichele Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    10.360.704,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Ambrogia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.472 crt - AAA

    13.045.126,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    15.254.644,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    14.044.177,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  11. Nhẫn nữ Joanna Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.76 crt - AAA

    19.924.715,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    16.861.899,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Manish Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.85 crt - AAA

    18.261.986,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Vaisselle Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    13.552.859,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Venomoth Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Venomoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    0.962 crt - AAA

    18.987.077,00 ₫
    7.386.756  - 1.490.681.606  7.386.756 ₫ - 1.490.681.606 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Orielda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng

    0.81 crt - AAA

    20.391.976,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Pierya Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.36 crt - AAA

    13.139.370,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Sloop Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.75 crt - AAA

    16.621.052,00 ₫
    7.906.377  - 1.652.114.811  7.906.377 ₫ - 1.652.114.811 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Jeslanie Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    2.76 crt - AAA

    35.120.208,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Zanyria Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Nâu

    1.06 crt - AAA

    31.263.244,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    0.91 crt - AAA

    21.820.649,00 ₫
    9.198.069  - 1.839.670.522  9.198.069 ₫ - 1.839.670.522 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng

    0.7 crt - AAA

    22.232.441,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Zanessa Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAA

    18.228.875,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Aldea Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    1.176 crt - AAA

    14.369.929,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.15 crt - AAA

    21.316.879,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    17.958.027,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Manana Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    1.08 crt - AAA

    17.013.031,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    12.955.975,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    13.843.801,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  32. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Thạch Anh Vàng

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    31.958.903,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Noima Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.664 crt - AAA

    30.169.100,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Oiffe Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.5 crt - AAA

    31.327.490,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Oectra Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.66 crt - AAA

    14.967.097,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Helios Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.24 crt - AAA

    18.876.418,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  37. Nhẫn nữ Clerical Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    12.711.165,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Odelyn Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    15.582.660,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lillian Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    20.541.693,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Jonasia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jonasia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.4 crt - AAA

    40.765.843,00 ₫
    15.164.078  - 1.953.896.395  15.164.078 ₫ - 1.953.896.395 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Alonnisos Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    0.87 crt - AAA

    21.098.389,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Ebba Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - AAA

    23.698.187,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  44. Nhẫn nữ Egidia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.36 crt - AAA

    11.359.756,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.03 crt - AAA

    11.708.999,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Maddasin Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    2.54 crt - AAA

    26.724.494,00 ₫
    10.535.044  - 1.878.090.153  10.535.044 ₫ - 1.878.090.153 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Nettle Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.19 crt - AAA

    28.612.786,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    1.05 crt - AAA

    17.856.707,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    0.55 crt - AAA

    14.869.739,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Tibelda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.625 crt - AAA

    14.700.777,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  51. Nhẫn nữ Simone Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.08 crt - AAA

    15.056.532,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    19.086.417,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    3 crt - AAA

    34.286.157,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Karla Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Karla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.208 crt - AAA

    24.574.126,00 ₫
    11.390.888  - 297.493.866  11.390.888 ₫ - 297.493.866 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Daphne Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Daphne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    4.452 crt - AAA

    54.682.097,00 ₫
    15.594.265  - 7.496.440.883  15.594.265 ₫ - 7.496.440.883 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Casonia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    4.2 crt - AAA

    37.295.481,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    15.802.564,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Empire Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    11.104.473,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Đen

    1.72 crt - AAA

    18.914.060,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    12.029.092,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Malgosia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.49 crt - AAA

    25.746.102,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫

You’ve viewed 60 of 1621 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng