Đang tải...
Tìm thấy 1569 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AA

    20.126.789,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    17.751.705,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    3 crt - AA

    71.562.678,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Adamaris Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Adamaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.56 crt - AA

    18.524.061,00 ₫
    7.433.172  - 415.837.650  7.433.172 ₫ - 415.837.650 ₫
  5. Nhẫn nữ Vitaly Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    10.200.799,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    15.739.452,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Carlina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.5 crt - AA

    46.490.437,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    13.633.518,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    17.316.142,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    25.990.347,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    1.176 crt - AA

    21.643.480,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.576 crt - AA

    20.840.559,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  13. Nhẫn nữ Ashwin Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Vàng

    0.31 crt - AAA

    19.923.866,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AA

    17.280.482,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    1.72 crt - AA

    36.265.015,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    10.744.193,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    16.265.865,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    9.960.800,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AA

    20.351.506,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Mania Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AA

    20.806.880,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AA

    20.297.166,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    1.106 crt - AA

    25.741.008,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Rowen Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.02 crt - AA

    20.132.450,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    11.708.999,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Anrika Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.807 crt - AA

    41.428.386,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - AA

    24.805.069,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    15.707.472,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.08 crt - AAA

    12.641.824,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.03 crt - AA

    27.497.132,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.09 crt - AA

    27.444.773,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.745 crt - AA

    22.695.739,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    13.112.201,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.276 crt - AA

    43.678.375,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.02 crt - AA

    24.433.184,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.74 crt - AA

    23.643.847,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Enero Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    15.560.018,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Viyanka Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AAA

    10.579.476,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.33 crt - AA

    15.279.832,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    25.545.444,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    12.185.318,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    13.928.706,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    11.189.378,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Eastridge Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Eastridge

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    1.8 crt - AA

    45.623.839,00 ₫
    13.461.728  - 3.351.196.378  13.461.728 ₫ - 3.351.196.378 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.646 crt - AA

    33.325.877,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    13.719.838,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Damara Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.4 crt - AA

    17.699.914,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Chubascoli Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.042 crt - AA

    30.338.345,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    20.799.806,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    24.915.163,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    1.16 crt - AA

    24.257.995,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    18.984.530,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AA

    12.738.051,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.611.712,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Metis Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.96 crt - AA

    36.473.316,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    2.116 crt - AA

    48.600.050,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.266 crt - AAA

    16.051.337,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.04 crt - AA

    28.593.541,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Vontressa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vontressa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.38 crt - AA

    19.018.776,00 ₫
    8.377.318  - 962.033.174  8.377.318 ₫ - 962.033.174 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    19.835.848,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.88 crt - AA

    21.152.727,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫

You’ve viewed 60 of 1569 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng