Đang tải...
Tìm thấy 1726 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - AA

    37.543.687,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  2. Nhẫn nữ Vitaly Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    10.470.231,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AA

    20.860.938,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    8.511.751,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    16.662.090,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    16.216.903,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    12.981.445,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.176 crt - AA

    24.530.259,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    19.493.962,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  11. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.721.155,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    27.319.963,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    11.536.642,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    13.849.744,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    16.248.883,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Enero Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    16.352.467,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  18. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AA

    40.590.937,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Jayendra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.34 crt - AAA

    20.948.954,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gertha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.36 crt - AAA

    23.261.490,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ailani Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.58 crt - AAA

    64.487.805,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.354 crt - AA

    17.912.743,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    18.544.154,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    17.292.370,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.16 crt - AA

    27.144.774,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - AA

    43.886.676,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.66 crt - AA

    29.434.954,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Lillian Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.558 crt - AA

    49.211.368,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.346 crt - AA

    19.130.851,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.897.659,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.400.496,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.861.617,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    23.612.434,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    23.686.585,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.53 crt - AA

    42.614.513,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Marissa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    21.028.766,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.89 crt - AA

    28.635.428,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    10.730.041,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Manana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.08 crt - AA

    22.050.743,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    16.605.486,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Empire Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    11.981.827,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    21.889.706,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    21.458.953,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - AA

    23.334.510,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  47. Nhẫn nữ Aryan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    11.682.961,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.660.023,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Carnation Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    16.884.541,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    10.722.684,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Linde Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    25.609.972,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Odelia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.75 crt - AA

    20.251.884,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  53. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - AA

    39.854.243,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.346 crt - AA

    17.619.538,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Samarie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    19.776.131,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Zarita Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zarita

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.22 crt - AAA

    20.018.677,00 ₫
    6.309.875  - 92.362.767  6.309.875 ₫ - 92.362.767 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Mitch Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mitch

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.35 crt - AA

    21.969.234,00 ₫
    7.429.209  - 317.956.037  7.429.209 ₫ - 317.956.037 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Xenia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Xenia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.64 crt - AAA

    20.134.997,00 ₫
    6.969.022  - 102.424.035  6.969.022 ₫ - 102.424.035 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.576 crt - AA

    21.349.991,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Rejoicing Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    21.379.708,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.568.722,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫

You’ve viewed 60 of 1726 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng