Đang tải...
Tìm thấy 1726 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.714 crt - AA

    22.538.664,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Simisear Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    14.180.875,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.346 crt - AA

    17.619.538,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Coerce Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.19 crt - AAA

    13.409.651,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Brae Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brae

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.876 crt - AAA

    44.490.918,00 ₫
    10.737.684  - 158.546.409  10.737.684 ₫ - 158.546.409 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    23.686.585,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.268.412,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  9. Nhẫn nữ Clerical Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.027.394,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    28.009.393,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.796 crt - AA

    27.027.323,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.660.023,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.66 crt - AA

    34.667.948,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Storm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    19.419.813,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.748 crt - AA

    30.727.494,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.904 crt - AA

    23.557.244,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    15.184.172,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.24 crt - AAA

    19.265.850,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    13.265.313,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Macolie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.18 crt - AAA

    13.201.633,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Cotinulla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    10.387.308,00 ₫
    5.205.258  - 65.377.047  5.205.258 ₫ - 65.377.047 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.346 crt - AA

    16.084.167,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Cuite Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.42 crt - AAA

    15.590.585,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - AA

    32.726.446,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.04 crt - AA

    27.376.565,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AA

    35.761.527,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.33 crt - AA

    18.600.476,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.694.749,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.745 crt - AA

    27.648.546,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Metis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.96 crt - AA

    148.944.481,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.316 crt - AAA

    21.539.612,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    23.612.434,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Aubriel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.34 crt - AA

    19.360.095,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.356 crt - AA

    17.969.913,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AA

    21.321.406,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.195.295,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    26.986.286,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.744 crt - AA

    32.466.920,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    18.085.102,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.99 crt - AA

    58.111.137,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    13.028.710,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.286.921,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    21.157.257,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Samarie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    19.776.131,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    34.883.324,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AA

    27.134.303,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  47. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - AA

    39.854.243,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    16.625.014,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Electrique Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.388 crt - AAA

    26.697.890,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.993.701,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  51. Nhẫn nữ Bourget Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.292 crt - AAA

    17.661.424,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Robettina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.464 crt - AA

    28.081.562,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  53. Bộ cô dâu Blooming Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - AA

    34.226.440,00 ₫
    11.295.229  - 288.508.065  11.295.229 ₫ - 288.508.065 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.632 crt - AA

    29.705.234,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Roisina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    26.912.135,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Perenna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.29 crt - AA

    52.621.728,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.96 crt - AA

    31.355.509,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    20.198.394,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Luster Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Luster

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    17.512.557,00 ₫
    6.887.514  - 99.395.752  6.887.514 ₫ - 99.395.752 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Hardy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Hardy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    10.24 crt - AA

    323.447.993,00 ₫
    17.513.124  - 12.553.794.270  17.513.124 ₫ - 12.553.794.270 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Magriet Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    5.344 crt - AA

    134.937.660,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫

You’ve viewed 120 of 1726 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng