Đang tải...
Tìm thấy 2728 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    110.000.986,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Bạc

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.699.929,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Efthemia Bạc

    Nhẫn đính hôn Efthemia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    18.657.928,00 ₫
    7.620.246  - 89.192.970  7.620.246 ₫ - 89.192.970 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Mesic Bạc

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    31.959.752,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    19.256.510,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Bạc

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    12.453.902,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.096.139,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.081.804,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  17. Nhẫn Consecratedness SET Bạc

    Nhẫn Consecratedness SET

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    22.561.024,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Everg Bạc

    Nhẫn đính hôn Everg

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    84.129.788,00 ₫
    9.667.878  - 1.448.342.189  9.667.878 ₫ - 1.448.342.189 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Bạc

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    17.598.029,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Brielle Bạc

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    19.015.944,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ebba Bạc

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    224.386.482,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  22. Bộ cô dâu Elegance-Ring A Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring A

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    63.659.131,00 ₫
    9.687.689  - 173.362.384  9.687.689 ₫ - 173.362.384 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Cirrus Bạc

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    5.780.632,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Julianne Bạc

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    10.564.476,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Zamazenta Bạc

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    77.104.161,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    59.254.528,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Nidne Bạc

    Nhẫn đính hôn Nidne

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    16.273.506,00 ₫
    11.773.528  - 504.252.321  11.773.528 ₫ - 504.252.321 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Anrika Bạc

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Bạc 925 & Đá Tanzanite & Kim Cương & Đá Swarovski

    0.807 crt - AAA

    19.205.568,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Fayette Bạc

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    93.834.459,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    34.702.475,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    8.374.770,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Alidia Bạc

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    12.657.957,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Fegolasens Bạc

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    16.827.089,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Bạc

    Nhẫn nữ Loredana

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    9.926.839,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    66.813.361,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Clarette Bạc

    Nhẫn đính hôn Clarette

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.024 crt - VS

    109.668.723,00 ₫
    8.150.338  - 1.823.680.030  8.150.338 ₫ - 1.823.680.030 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Lunete Bạc

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    15.466.906,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Bạc

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    7.559.397,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gertha Bạc

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    24.077.715,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Agafya Bạc

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Bạc 925 & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.190.954.731,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Electrique Bạc

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    24.006.959,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Thomasett Bạc

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.106 crt - VS

    153.586.534,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Tibelda Bạc

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    37.972.177,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Puzo Bạc

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    15.771.149,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  45. Bộ cô dâu Sinuous Ring A Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.766 crt - VS

    53.371.443,00 ₫
    9.050.900  - 630.067.767  9.050.900 ₫ - 630.067.767 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Geranium Bạc

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    83.283.001,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  47. Bộ cô dâu Soulmates Ring A Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    9.880.141,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    22.502.157,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.870.687,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  50. Bộ cô dâu True Love Ring A Bạc

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    14.998.513,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm Bạc

    Nhẫn đính hôn Storm

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    11.948.433,00 ₫
    8.523.921  - 167.645.428  8.523.921 ₫ - 167.645.428 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.434.090,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    62.143.854,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Bạc

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.514.014,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Mania Bạc

    Nhẫn đính hôn Mania

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.94 crt - VS

    24.636.675,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Navarra Bạc

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    671.793.041,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Betsy Bạc

    Nhẫn đính hôn Betsy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    107.192.320,00 ₫
    7.485.246  - 296.206.135  7.485.246 ₫ - 296.206.135 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Bạc

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.93 crt - VS

    865.503.537,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    36.062.658,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    71.242.302,00 ₫
    12.968.994  - 3.856.962.845  12.968.994 ₫ - 3.856.962.845 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Bạc

    Nhẫn đính hôn Adele

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    12.257.488,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Radmilla Bạc

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    19.647.075,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Csittaw Bạc

    Nhẫn đính hôn Csittaw

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    10.739.948,00 ₫
    6.806.005  - 1.183.834.008  6.806.005 ₫ - 1.183.834.008 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Stidham Bạc

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    200.188.483,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Ocorie Bạc

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    8.186.281,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Simisear Bạc

    Nhẫn đính hôn Simisear

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.108.408,00 ₫
    6.919.778  - 79.386.412  6.919.778 ₫ - 79.386.412 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.843.334,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Antonella Bạc

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.163.342,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫

You’ve viewed 360 of 2728 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng