Đang tải...
Tìm thấy 1458 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Luisetta Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    23.652.339,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Pierya Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.36 crt - AAA

    13.875.215,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Swerve Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.54 crt - AAA

    49.063.633,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Lovelace Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    22.011.969,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    17.449.442,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Mesic Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    12.683.994,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Testa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.33 crt - AAA

    11.059.473,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2 crt - AAA

    18.769.155,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Plumatte Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Plumatte

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.67 crt - AAA

    20.424.522,00 ₫
    9.053.730  - 1.185.121.733  9.053.730 ₫ - 1.185.121.733 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    18.660.475,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    17.577.367,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    12.589.184,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  19. Nhẫn nữ Seto Đá Opal Đen

    Nhẫn nữ Seto

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.504 crt - AAA

    18.260.005,00 ₫
    8.895.240  - 1.311.602.267  8.895.240 ₫ - 1.311.602.267 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Atifolia Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Atifolia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    20.491.598,00 ₫
    9.314.672  - 1.168.777.475  9.314.672 ₫ - 1.168.777.475 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    17.536.330,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    18.210.760,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    12.218.431,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Foolery Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Foolery

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    12.377.770,00 ₫
    6.049.499  - 1.271.272.272  6.049.499 ₫ - 1.271.272.272 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    17.147.463,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    15.315.492,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    3 crt - AAA

    23.276.208,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    13.012.578,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Tasco Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.394 crt - AAA

    14.839.172,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Matalina Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Matalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    22.482.627,00 ₫
    9.556.935  - 1.853.920.450  9.556.935 ₫ - 1.853.920.450 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.66 crt - AAA

    20.658.579,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.44 crt - AAA

    11.143.248,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Trapinch Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    15.331.057,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    15.423.038,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Aida Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    27.168.549,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2.15 crt - AAA

    20.326.318,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    13.153.238,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.362 crt - AAA

    15.133.795,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  40. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    18.526.325,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    12.926.540,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Talia Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    23.577.055,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Michel Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    30.342.590,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.476 crt - AAA

    17.792.459,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    15.168.039,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    17.165.577,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Sucette Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.462 crt - AAA

    15.367.002,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Damien Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.47 crt - AAA

    24.199.694,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    19.792.262,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Matteline Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    21.518.670,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2 crt - AAA

    19.102.833,00 ₫
    8.543.166  - 3.693.449.474  8.543.166 ₫ - 3.693.449.474 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Thursa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.382 crt - AAA

    17.004.257,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    15.543.604,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Aubriel Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    12.907.295,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Amelisa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Amelisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.62 crt - AAA

    26.845.059,00 ₫
    10.835.042  - 1.892.552.344  10.835.042 ₫ - 1.892.552.344 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.358 crt - AAA

    23.733.565,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    12.943.522,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Makares Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    12.994.182,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Revealing Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Revealing

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    15.293.416,00 ₫
    6.941.004  - 1.285.083.530  6.941.004 ₫ - 1.285.083.530 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.2 crt - AAA

    27.442.510,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Nubita Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    19.427.453,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    10.083.629,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    19.315.944,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Inflexedes Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Inflexedes

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    14.914.174,00 ₫
    7.886.000  - 396.097.177  7.886.000 ₫ - 396.097.177 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Heartes Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Heartes

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.97 crt - AAA

    16.180.110,00 ₫
    7.539.586  - 2.832.977.135  7.539.586 ₫ - 2.832.977.135 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    12.477.959,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    20.573.673,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫

You’ve viewed 120 of 1458 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng