Đang tải...
Tìm thấy 128 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Heart Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Arla - Heart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.988 crt - VS

    145.412.987,00 ₫
    8.815.995  - 1.150.395.482  8.815.995 ₫ - 1.150.395.482 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Ihfaki Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Ihfaki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    25.923.838,00 ₫
    7.295.059  - 856.043.108  7.295.059 ₫ - 856.043.108 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Sensation Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Sensation

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    13.193.426,00 ₫
    6.516.478  - 264.465.727  6.516.478 ₫ - 264.465.727 ₫
    Mới

  10. Nhẫn đính hôn Unfrill Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Unfrill

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.257.770,00 ₫
    5.964.594  - 259.739.331  5.964.594 ₫ - 259.739.331 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Wamuses Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    12.718.523,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Tamara Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    55.865.394,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  13. Nhẫn nữ Jakanis Trái Tim

    Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    21.276.972,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Chole Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    181.786.683,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Jenny Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.330.293,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  16. Nhẫn nữ Nina Trái Tim

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    141.723.288,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  17. Nhẫn nữ Amery Trái Tim

    Nhẫn nữ Amery

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAA

    23.317.247,00 ₫
    9.129.013  - 1.150.522.846  9.129.013 ₫ - 1.150.522.846 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Atsuko Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Atsuko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    459.536.970,00 ₫
    9.014.107  - 1.277.668.467  9.014.107 ₫ - 1.277.668.467 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Gantik Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Gantik

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    25.478.934,00 ₫
    7.050.532  - 853.495.951  7.050.532 ₫ - 853.495.951 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Eloise Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Eloise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    156.789.443,00 ₫
    12.162.960  - 1.288.182.567  12.162.960 ₫ - 1.288.182.567 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Josephine Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    43.151.114,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ballesteros Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Ballesteros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.959.880,00 ₫
    6.765.250  - 850.524.263  6.765.250 ₫ - 850.524.263 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Tierced Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.448.141,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  24. Nhẫn nữ Burnt Trái Tim

    Nhẫn nữ Burnt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    21.227.162,00 ₫
    9.437.219  - 406.823.542  9.437.219 ₫ - 406.823.542 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Vanessa Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.600.575,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gloria Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    15.587.755,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Gaby Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    62.750.360,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Nazana Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    17.873.970,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Aconit Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Aconit

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.88 crt - AA

    41.214.425,00 ₫
    9.679.199  - 1.660.930.803  9.679.199 ₫ - 1.660.930.803 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn nữ Nocha Trái Tim

    Nhẫn nữ Nocha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    27.987.884,00 ₫
    12.159.847  - 938.104.039  12.159.847 ₫ - 938.104.039 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Atifolia Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Atifolia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.106 crt - AA

    29.095.332,00 ₫
    9.314.672  - 1.168.777.475  9.314.672 ₫ - 1.168.777.475 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Pemangile Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.176 crt - VS

    156.578.595,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Sylvia Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.258 crt - VS

    44.628.466,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Miranda Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.216 crt - SI

    141.196.026,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Segar Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Segar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    30.074.573,00 ₫
    8.796.184  - 881.288.273  8.796.184 ₫ - 881.288.273 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Natalie Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Natalie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    39.761.979,00 ₫
    12.628.807  - 1.041.235.623  12.628.807 ₫ - 1.041.235.623 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Emmaunela Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Emmaunela

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    2.212 crt - AA

    49.079.199,00 ₫
    15.181.059  - 1.324.238.999  15.181.059 ₫ - 1.324.238.999 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Shirley Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    43.063.378,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  40. Nhẫn nữ Machi Trái Tim

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    143.381.772,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Berra Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Berra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    13.875.499,00 ₫
    6.459.591  - 1.107.999.460  6.459.591 ₫ - 1.107.999.460 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Palmier Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    41.058.481,00 ₫
    9.636.746  - 1.164.815.227  9.636.746 ₫ - 1.164.815.227 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Heartes Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Heartes

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.97 crt - AAA

    16.180.110,00 ₫
    7.539.586  - 2.832.977.135  7.539.586 ₫ - 2.832.977.135 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Cosenza Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Cosenza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    150.021.362,00 ₫
    14.377.289  - 1.182.871.744  14.377.289 ₫ - 1.182.871.744 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Eva Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Eva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.62 crt - SI

    157.901.702,00 ₫
    11.770.132  - 423.960.246  11.770.132 ₫ - 423.960.246 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Vidrio Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Vidrio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.026 crt - VS

    90.389.569,00 ₫
    10.353.912  - 927.816.349  10.353.912 ₫ - 927.816.349 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Emily Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Emily

    Vàng 14K & Đá Garnet & Kim Cương

    1.45 crt - AAA

    37.480.010,00 ₫
    12.481.072  - 460.441.211  12.481.072 ₫ - 460.441.211 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Lucy Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Lucy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.1 crt - AA

    76.640.860,00 ₫
    9.227.502  - 350.842.669  9.227.502 ₫ - 350.842.669 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Berafia Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương

    1.174 crt - AAA

    37.077.842,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  50. Nhẫn nữ Ivey Trái Tim

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    55.456.150,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Jolene Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Jolene

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.6 crt - AAA

    29.783.630,00 ₫
    11.801.830  - 1.054.494.998  11.801.830 ₫ - 1.054.494.998 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Claudia Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Claudia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.522 crt - SI

    97.648.403,00 ₫
    13.895.028  - 340.356.875  13.895.028 ₫ - 340.356.875 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Jerri Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    55.510.490,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Kaia Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Kaia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.586 crt - VS

    60.303.392,00 ₫
    15.512.190  - 1.260.574.211  15.512.190 ₫ - 1.260.574.211 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Element Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Element

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    19.911.131,00 ₫
    7.705.152  - 203.701.863  7.705.152 ₫ - 203.701.863 ₫
  56. Nhẫn nữ Ellish Trái Tim

    Nhẫn nữ Ellish

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    40.082.637,00 ₫
    6.658.836  - 1.646.228.043  6.658.836 ₫ - 1.646.228.043 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.856 crt - SI

    116.785.482,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  58. Nhẫn nữ Eionia Trái Tim

    Nhẫn nữ Eionia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    121.136.027,00 ₫
    6.466.383  - 1.643.199.752  6.466.383 ₫ - 1.643.199.752 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Vinii Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Vinii

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    19.557.642,00 ₫
    7.824.868  - 2.835.948.822  7.824.868 ₫ - 2.835.948.822 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Philitsez Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Philitsez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    15.765.773,00 ₫
    6.919.778  - 512.403.228  6.919.778 ₫ - 512.403.228 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Secant Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Secant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.599.923,00 ₫
    6.792.420  - 294.649.540  6.792.420 ₫ - 294.649.540 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Lawnyo Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Lawnyo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.111.422,00 ₫
    7.621.095  - 573.478.409  7.621.095 ₫ - 573.478.409 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Lorial Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Lorial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    15.063.322,00 ₫
    6.452.799  - 465.450.617  6.452.799 ₫ - 465.450.617 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Sakai Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Sakai

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.235.964,00 ₫
    6.665.062  - 463.894.025  6.665.062 ₫ - 463.894.025 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Strist Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Strist

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 364.583.175  6.665.062 ₫ - 364.583.175 ₫
    Mới

  66. Nhẫn đính hôn Tare Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Tare

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    12.164.091,00 ₫
    5.943.367  - 258.423.297  5.943.367 ₫ - 258.423.297 ₫
    Mới

  67. Nhẫn đính hôn Zave Trái Tim

    Nhẫn đính hôn Zave

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    26.181.667,00 ₫
    8.697.128  - 1.185.602.867  8.697.128 ₫ - 1.185.602.867 ₫
    Mới

You’ve viewed 120 of 128 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng