Đang tải...
Tìm thấy 365 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Gisu - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    107.036.578,00 ₫
    từ 8.552.567 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    28.424.296,00 ₫
    từ 7.731.015 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    55.047.640,00 ₫
    từ 9.437.316 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    2.82 crt

    20.825.571,00 ₫
    từ 11.446.115 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    239.954.997,00 ₫
    từ 11.206.812 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.36 crt

    15.085.661,00 ₫
    từ 8.636.829 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Rokh

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    125.308.458,00 ₫
    từ 8.678.960 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    27.176.475,00 ₫
    từ 8.776.703 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.6 crt

    15.563.988,00 ₫
    từ 8.910.680 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.312 crt

    13.245.947,00 ₫
    từ 7.583.557 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    32.448.356,00 ₫
    từ 9.369.906 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    2.49 crt

    17.256.525,00 ₫
    từ 10.143.148 ₫
  15. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    438.204.924,00 ₫
    từ 9.221.605 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    19.941.946,00 ₫
    từ 8.468.305 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    41.440.209,00 ₫
    từ 8.657.895 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.2 crt

    12.951.592,00 ₫
    từ 7.415.034 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    123.791.747,00 ₫
    từ 9.886.712 ₫
  21. Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    38.747.202,00 ₫
    từ 7.748.709 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 9K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    14.352.584,00 ₫
    từ 9.942.886 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    77.761.236,00 ₫
    từ 8.552.567 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Harew

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.36 crt

    16.594.228,00 ₫
    từ 9.120.492 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.592 crt - VS

    76.498.994,00 ₫
    từ 8.468.305 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Forsany

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.396 crt

    12.436.471,00 ₫
    từ 7.120.117 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    435.562.475,00 ₫
    từ 10.630.462 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    862.956.057,00 ₫
    từ 12.066.282 ₫
  30. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    22.248.191,00 ₫
    từ 7.918.919 ₫
  31. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Ebulga - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    2.64 crt

    19.464.183,00 ₫
    từ 10.697.871 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Dobbin

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    4.77 crt

    47.648.615,00 ₫
    từ 20.368.873 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Velani

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.2 crt

    12.436.471,00 ₫
    từ 7.120.117 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agrippina 1.09 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.62 crt - VS

    293.023.049,00 ₫
    từ 14.332.923 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Megalonea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - VS

    26.036.036,00 ₫
    từ 8.152.323 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    888.095.270,00 ₫
    từ 18.992.598 ₫
  37. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Frec - Oval

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.306 crt

    21.966.195,00 ₫
    từ 11.737.661 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.195 crt - VS

    267.262.546,00 ₫
    từ 11.346.967 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Anni 1.09 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    277.561.015,00 ₫
    từ 9.924.348 ₫
  40. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Palmiosre - Oval

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.804 crt

    20.862.367,00 ₫
    từ 11.466.339 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Aeaea

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    15.230.310,00 ₫
    từ 8.068.062 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    27.674.366,00 ₫
    từ 9.299.688 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Rhineia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.619.782,00 ₫
    từ 8.763.222 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    17.039.410,00 ₫
    từ 8.131.258 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.09 crt

    17.918.823,00 ₫
    từ 9.848.513 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Lurenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    2.604 crt

    23.290.789,00 ₫
    từ 12.978.837 ₫
  47. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Irice - Oval

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.302 crt

    17.661.262,00 ₫
    từ 9.706.953 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    463.320.544,00 ₫
    từ 16.240.048 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Doppit

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    1.79 crt - AA

    56.795.789,00 ₫
    từ 13.455.196 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    79.182.450,00 ₫
    từ 9.113.750 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    35.194.728,00 ₫
    từ 9.584.774 ₫
  53. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Aduc - Oval

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.09 crt

    16.778.199,00 ₫
    từ 9.221.605 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Teoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    34.222.065,00 ₫
    từ 8.046.996 ₫
  55. Kiểu Đá

    Nhẫn đính hôn Wicat - Oval

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.25 crt

    25.056.916,00 ₫
    từ 13.389.191 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Novisad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    20.261.017,00 ₫
    từ 7.499.295 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.93 crt - VS

    886.223.534,00 ₫
    từ 13.748.989 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Caligore

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.9 crt

    28.294.814,00 ₫
    từ 15.119.366 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    96.225.796,00 ₫
    từ 11.765.187 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Johnika

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    2.4 crt

    12.096.616,00 ₫
    từ 12.096.616 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    26.409.317,00 ₫
    từ 7.288.641 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Vesphi

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.478 crt

    21.119.926,00 ₫
    từ 11.607.898 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Anni 0.66 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    36.533.365,00 ₫
    từ 9.661.452 ₫
  65. Xem Cả Bộ

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    10.925.940,00 ₫
    từ 6.147.737 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Clinard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    37.496.759,00 ₫
    từ 9.524.948 ₫

You’ve viewed 60 of 365 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng