Đang tải...
Tìm thấy 2515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Zayolo Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.55 crt - AA

    17.574.820,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  10. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.09 crt - AA

    21.671.216,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  11. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Đá Sapphire Trắng

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.09 crt - AAA

    10.901.267,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.55 crt - AA

    15.417.377,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.63 crt - AA

    14.488.231,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Huile Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.21 crt - AAA

    9.895.423,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.9 crt - AA

    18.784.721,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Menba Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.62 crt - AA

    14.569.457,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    23.810.546,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Trapinch Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.74 crt - AA

    17.651.800,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    15.530.020,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    19.460.001,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Makares Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.596 crt - AA

    14.069.649,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    24.589.127,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.248 crt - AAA

    15.258.322,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Tredd Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Tredd

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.62 crt - AA

    17.420.293,00 ₫
    7.987.886  - 1.120.975.817  7.987.886 ₫ - 1.120.975.817 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2 crt - AA

    45.319.595,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    25.516.010,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.546 crt - AA

    17.212.558,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Zovanka Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Zovanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AA

    16.757.748,00 ₫
    7.763.736  - 1.123.169.198  7.763.736 ₫ - 1.123.169.198 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.112 crt - AA

    30.314.572,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.74 crt - AA

    19.484.905,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2 crt - AA

    44.800.541,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AA

    19.855.377,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    13.001.823,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.21 crt - AA

    27.574.678,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Zaney Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Zaney

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.31 crt - AAA

    15.622.565,00 ₫
    6.367.893  - 100.612.724  6.367.893 ₫ - 100.612.724 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Robettina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.464 crt - AA

    20.213.675,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    9.246.464,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.06 crt - AA

    28.133.921,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.65 crt - AA

    16.775.297,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AA

    28.556.183,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AA

    17.223.030,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.76 crt - AA

    20.586.977,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.168 crt - AA

    29.698.159,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    14.973.889,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Nubita Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.22 crt - AA

    23.418.001,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Cruceshe Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AAA

    11.985.507,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Monnara Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    18.125.289,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Cheth Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cheth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.39 crt - AA

    18.642.363,00 ₫
    9.311.276  - 320.573.945  9.311.276 ₫ - 320.573.945 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Scump - A Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Scump - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.218 crt - AA

    26.001.668,00 ₫
    8.129.678  - 2.616.001.749  8.129.678 ₫ - 2.616.001.749 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Aseli Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Aseli

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.376 crt - AAA

    15.646.622,00 ₫
    7.110.815  - 206.305.623  7.110.815 ₫ - 206.305.623 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Mirr Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mirr

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.366 crt - AA

    14.197.856,00 ₫
    6.070.725  - 936.872.915  6.070.725 ₫ - 936.872.915 ₫
  52. Nhẫn nữ Ashwin Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.31 crt - AAA

    15.084.266,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.92 crt - AA

    19.441.887,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.33 crt - AA

    15.110.022,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Meri Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Meri

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    14.962.003,00 ₫
    7.865.622  - 288.762.778  7.865.622 ₫ - 288.762.778 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.86 crt - AA

    22.439.043,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    14.109.272,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Azopp Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Azopp

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.75 crt - AA

    19.748.961,00 ₫
    9.509.388  - 722.373.932  9.509.388 ₫ - 722.373.932 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Segovia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Segovia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.376 crt - AAA

    19.242.926,00 ₫
    8.802.977  - 226.895.148  8.802.977 ₫ - 226.895.148 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Pyrwe Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.11 crt - AAA

    10.762.023,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Pribez Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Pribez

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    20.061.130,00 ₫
    9.766.934  - 223.654.599  9.766.934 ₫ - 223.654.599 ₫
  62. Nhẫn nữ Aleckon Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.41 crt - AA

    14.393.703,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Aunay Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    15.091.908,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    13.073.993,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Evanie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Evanie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AAA

    19.848.583,00 ₫
    7.896.188  - 134.093.696  7.896.188 ₫ - 134.093.696 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Carnian Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Carnian

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    14.708.419,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  67. Nhẫn nữ Lyth Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.77 crt - AA

    15.964.734,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  68. Nhẫn nữ Coqu Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Coqu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.942 crt - AA

    18.506.796,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫

You’ve viewed 420 of 2515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng