Đang tải...
Tìm thấy 2721 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.576 crt - AAA

    17.840.574,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Antoinette Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.258 crt - AAA

    16.328.977,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Aunay Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.136 crt - AAA

    14.412.665,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.606 crt - AAA

    16.062.942,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Zamora Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Zamora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.276 crt - AAA

    15.255.775,00 ₫
    7.824.868  - 107.065.529  7.824.868 ₫ - 107.065.529 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.35 crt - AAA

    10.360.704,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Mirr Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Mirr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.366 crt - AAA

    11.311.077,00 ₫
    6.070.725  - 936.872.915  6.070.725 ₫ - 936.872.915 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Revealingly Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Revealingly

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.438 crt - AAA

    11.371.642,00 ₫
    5.943.367  - 942.165.339  5.943.367 ₫ - 942.165.339 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Reperch Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Reperch

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.17 crt - AAA

    9.802.876,00 ₫
    4.882.617  - 73.230.778  4.882.617 ₫ - 73.230.778 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Acker Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.82 crt - AAA

    24.185.827,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    16.461.428,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Roplasista Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Roplasista

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    15.420.773,00 ₫
    8.002.320  - 97.428.777  8.002.320 ₫ - 97.428.777 ₫
  22. Nhẫn nữ Nelen Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Nelen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.932 crt - AAA

    17.850.763,00 ₫
    7.804.491  - 1.813.731.966  7.804.491 ₫ - 1.813.731.966 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.76 crt - AAA

    34.525.872,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.66 crt - AAA

    21.451.029,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Lovelace Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    23.653.471,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Nessaj Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Nessaj

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.872 crt - AAA

    17.632.839,00 ₫
    8.415.808  - 1.644.883.706  8.415.808 ₫ - 1.644.883.706 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Admiraa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Admiraa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    13.813.801,00 ₫
    7.195.720  - 95.645.770  7.195.720 ₫ - 95.645.770 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    13.975.120,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.07 crt - AAA

    13.425.218,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAA

    19.114.718,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ambrogia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.472 crt - AAA

    13.045.126,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  32. Nhẫn nữ Tasenka Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.35 crt - AAA

    9.582.122,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    16.553.126,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Holly Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.236 crt - AAA

    29.467.218,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Egilina Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Egilina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    19.387.264,00 ₫
    7.505.624  - 1.159.381.292  7.505.624 ₫ - 1.159.381.292 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Micheyla Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Micheyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAA

    47.498.263,00 ₫
    16.335.771  - 1.816.859.309  16.335.771 ₫ - 1.816.859.309 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Enero Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    15.475.113,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    14.907.381,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.35 crt - AAA

    18.480.194,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ailani Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ailani

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    23.959.695,00 ₫
    10.262.214  - 383.601.947  10.262.214 ₫ - 383.601.947 ₫
  41. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    19.743.300,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Linde Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.66 crt - AAA

    13.298.710,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    15.254.644,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    16.215.770,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    11.141.549,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    15.269.360,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Podode Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.86 crt - AAA

    14.154.554,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Tranquill Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    14.863.796,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  49. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Đá Thạch Anh Tím

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    28.448.637,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Akee Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.16 crt - AAA

    9.324.577,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    20.891.220,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    11.952.111,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    18.293.119,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    13.265.596,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    13.334.086,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    15.802.564,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    15.479.359,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    16.006.338,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Nettle Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    21.820.366,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    9.691.368,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Fayette Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    16.562.749,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    12.029.092,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Talia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    22.388.382,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    17.229.821,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.24 crt - AAA

    27.384.490,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    20.584.712,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.5 crt - AAA

    19.754.622,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    15.252.944,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫

You’ve viewed 180 of 2721 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng