Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Mathina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.732 crt - VS

    1.198.306.393,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Orielda Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    87.467.130,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    33.638.330,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    46.897.417,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Nettle Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    42.056.118,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Radmilla Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    24.323.656,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.494 crt - VS

    35.021.718,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Agafya Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.199.804.688,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    78.713.681,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    47.155.812,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    48.054.109,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.93 crt - VS

    877.608.762,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Saturnina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Saturnina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    119.807.827,00 ₫
    9.805.142  - 1.851.429.902  9.805.142 ₫ - 1.851.429.902 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    72.875.879,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jonquil Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    25.233.274,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Jilessa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.478 crt - VS

    46.170.911,00 ₫
    10.147.875  - 324.168.268  10.147.875 ₫ - 324.168.268 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Sanny Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    15.395.303,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Elia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Elia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.114 crt - VS

    98.691.887,00 ₫
    7.781.566  - 1.455.601.587  7.781.566 ₫ - 1.455.601.587 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    73.394.933,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Luann Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    40.346.127,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Chanoa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    589.311.544,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Nopalle Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Nopalle

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    13.393.518,00 ₫
    6.452.799  - 1.281.192.034  6.452.799 ₫ - 1.281.192.034 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ocorie Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.861.731,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Vomen Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Vomen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.143.248,00 ₫
    6.007.047  - 69.438.350  6.007.047 ₫ - 69.438.350 ₫
  33. Nhẫn nữ Ters Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Ters

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.856 crt - VS

    36.835.860,00 ₫
    8.843.731  - 3.287.871.204  8.843.731 ₫ - 3.287.871.204 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Perceive Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Perceive

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    19.596.133,00 ₫
    8.716.939  - 105.707.044  8.716.939 ₫ - 105.707.044 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Fresa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    22.022.724,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Varese Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AA

    52.771.163,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Beckett Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Beckett

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    4.088 crt - VS

    1.211.215.388,00 ₫
    10.668.628  - 1.722.020.133  10.668.628 ₫ - 1.722.020.133 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Roberta Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    2.896 crt - AAA

    48.259.581,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    415.985.102,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Venetus Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Venetus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.5 crt - AAA

    32.664.465,00 ₫
    8.685.807  - 215.135.764  8.685.807 ₫ - 215.135.764 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Aeaea Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.450.760,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Harebrained Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    677.107.827,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Charleen Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - VS

    428.468.157,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ethel Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    58.190.949,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Amaranta Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.118 crt - AA

    31.365.981,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Merrie Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.185.304,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Cecilia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    63.457.622,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mangabel Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.892 crt - VS

    305.940.813,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Vypress Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    38.622.268,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    30.439.949,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Icarya Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Icarya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    31.481.451,00 ₫
    7.845.245  - 108.494.762  7.845.245 ₫ - 108.494.762 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Staska Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    118.233.117,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.334 crt - VS

    35.278.416,00 ₫
    6.722.797  - 285.267.510  6.722.797 ₫ - 285.267.510 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.992 crt - VS

    119.811.505,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    29.921.177,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.265.652,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Queen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    88.942.218,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Tropius Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Tropius

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.389.331,00 ₫
    8.069.395  - 102.480.645  8.069.395 ₫ - 102.480.645 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Misley Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Misley

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    21.099.522,00 ₫
    9.747.123  - 1.663.860.036  9.747.123 ₫ - 1.663.860.036 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.822 crt - SI

    82.144.702,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Josephine Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    43.151.114,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Pemangile Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.176 crt - VS

    156.578.595,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.363.110,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    20.108.394,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Portio Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Portio

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.004.271,00 ₫
    6.834.873  - 275.177.938  6.834.873 ₫ - 275.177.938 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.262 crt - VS

    43.730.734,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Poppy Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.304 crt - AAA

    35.916.337,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.743.767,00 ₫
    9.571.652  - 98.702.354  9.571.652 ₫ - 98.702.354 ₫

You’ve viewed 720 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng