Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    173.284.836,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Sanolia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sanolia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    111.390.035,00 ₫
    11.129.664  - 277.597.737  11.129.664 ₫ - 277.597.737 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Vennis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Vennis

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.346 crt - VS

    33.041.726,00 ₫
    7.386.756  - 3.054.636.458  7.386.756 ₫ - 3.054.636.458 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.502.127,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Damion Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Damion

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot

    5.2 crt - AAA

    35.650.018,00 ₫
    10.182.970  - 4.352.158.612  10.182.970 ₫ - 4.352.158.612 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    74.169.834,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    35.451.905,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.198 crt - VS

    560.073.570,00 ₫
    11.277.682  - 3.744.548.289  11.277.682 ₫ - 3.744.548.289 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Nadine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nadine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.554 crt - VS

    47.748.449,00 ₫
    11.133.908  - 167.150.143  11.133.908 ₫ - 167.150.143 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Izamary Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.196 crt - VS

    150.868.716,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Byrne Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    67.453.262,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    240.103.011,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Edmiston Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    237.339.628,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Dextrad Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dextrad

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    21.649.706,00 ₫
    6.813.646  - 82.655.263  6.813.646 ₫ - 82.655.263 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 7.5 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    25.330.067,00 ₫
    8.150.904  - 478.610.938  8.150.904 ₫ - 478.610.938 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    40.934.521,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    27.874.961,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.956.427,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  27. Nhẫn nữ Aleckon Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    21.924.800,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.391.227,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gremory Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    72.653.992,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brigida 2crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    93.938.043,00 ₫
    12.968.994  - 3.856.962.845  12.968.994 ₫ - 3.856.962.845 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Changemaker Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Changemaker

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.426 crt - VS

    33.037.199,00 ₫
    8.293.545  - 117.381.515  8.293.545 ₫ - 117.381.515 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    51.883.903,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Eglantine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    25.114.974,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Artrina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    71.249.093,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    94.316.154,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    34.691.154,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.906.615,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    32.248.147,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    22.691.211,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    29.502.878,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.422 crt - SI

    38.736.041,00 ₫
    8.281.092  - 121.923.945  8.281.092 ₫ - 121.923.945 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Brunella Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    30.454.947,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.073.498,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.116 crt - VS

    1.370.359.541,00 ₫
    11.204.663  - 5.043.584.580  11.204.663 ₫ - 5.043.584.580 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    69.788.725,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Doll Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Doll

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    34.794.172,00 ₫
    7.216.946  - 98.914.617  7.216.946 ₫ - 98.914.617 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    683.612.984,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    36.484.353,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.448.849,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.098 crt - VS

    165.034.309,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Jena Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    123.466.958,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Cotinulla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.158.036,00 ₫
    5.205.258  - 65.377.047  5.205.258 ₫ - 65.377.047 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Brittany Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    30.396.080,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Trubbish Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    35.043.228,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Pavones Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    17.888.970,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    30.859.097,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.786.318,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    50.352.212,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Serifos Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    91.549.374,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Rowen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    26.648.929,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    31.330.038,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    61.917.440,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Nikkole Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    36.863.597,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Lilyanna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    38.537.928,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Huberta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    74.108.704,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    565.891.277,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    66.008.740,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Luisetta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    45.739.025,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫

You’ve viewed 660 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng