Đang tải...
Tìm thấy 132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Nhẫn Exclusive
  6. Nhẫn Consequently Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Consequently

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    51.948.147,00 ₫
    14.638.514  - 275.871.326  14.638.514 ₫ - 275.871.326 ₫
  7. Nhẫn Chartres Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Chartres

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.474 crt - AA

    27.762.885,00 ₫
    11.332.021  - 1.019.259.314  11.332.021 ₫ - 1.019.259.314 ₫
  8. Nhẫn Cevennes Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Cevennes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.084 crt - VS

    42.369.703,00 ₫
    9.846.179  - 223.569.693  9.846.179 ₫ - 223.569.693 ₫
  9. Nhẫn Cantoria Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Cantoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.434 crt - VS

    24.108.562,00 ₫
    7.417.322  - 118.357.921  7.417.322 ₫ - 118.357.921 ₫
  10. Nhẫn Badajoz Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Badajoz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.604 crt - VS

    30.375.986,00 ₫
    7.620.246  - 154.937.942  7.620.246 ₫ - 154.937.942 ₫
  11. Nhẫn Antimilos Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Antimilos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.092 crt - VS

    42.261.024,00 ₫
    10.559.383  - 1.898.637.226  10.559.383 ₫ - 1.898.637.226 ₫
  12. Nhẫn Agreloussa Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Agreloussa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.764 crt - VS

    32.842.201,00 ₫
    7.492.888  - 153.720.963  7.492.888 ₫ - 153.720.963 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hredd SET Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Hredd SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.386 crt - VS

    33.054.180,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.305.587  - 221.093.289  15.305.587 ₫ - 221.093.289 ₫
  14. Nhẫn Waterlier Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Waterlier

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    51.023.530,00 ₫
    9.192.409  - 236.347.933  9.192.409 ₫ - 236.347.933 ₫
  15. Nhẫn Freesia Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Freesia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.998 crt - VS

    48.007.128,00 ₫
    9.088.258  - 224.149.874  9.088.258 ₫ - 224.149.874 ₫
  16. Nhẫn Blomme Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Blomme

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    60.089.996,00 ₫
    7.111.663  - 249.409.189  7.111.663 ₫ - 249.409.189 ₫
  17. Nhẫn Bifrost Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Bifrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    14.142.667,00 ₫
    7.238.172  - 100.145.746  7.238.172 ₫ - 100.145.746 ₫
  18. Nhẫn Archiduce Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Archiduce

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    15.835.395,00 ₫
    7.987.886  - 108.254.203  7.987.886 ₫ - 108.254.203 ₫
  19. Nhẫn Adyma Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Adyma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.277 crt - VS

    21.517.537,00 ₫
    7.315.436  - 109.994.758  7.315.436 ₫ - 109.994.758 ₫
  20. Nhẫn đeo ngón út Gunes Giọt Nước

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Gunes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.040.682,00 ₫
    4.818.089  - 72.593.991  4.818.089 ₫ - 72.593.991 ₫
  21. Nhẫn Dychannie Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Dychannie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    18.512.458,00 ₫
    5.964.594  - 93.523.137  5.964.594 ₫ - 93.523.137 ₫
  22. Nhẫn Muktas Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Muktas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    21.538.765,00 ₫
    7.824.868  - 108.763.634  7.824.868 ₫ - 108.763.634 ₫
  23. Nhẫn Honning Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Honning

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    33.702.291,00 ₫
    8.599.204  - 169.102.966  8.599.204 ₫ - 169.102.966 ₫
  24. Nhẫn Huning Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Huning

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.458 crt - VS

    26.068.742,00 ₫
    8.354.676  - 138.565.376  8.354.676 ₫ - 138.565.376 ₫
  25. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  26. Nhẫn Acwella Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  27. Nhẫn Duille Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Duille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    26.764.400,00 ₫
    8.721.468  - 142.980.452  8.721.468 ₫ - 142.980.452 ₫
  28. Nhẫn Omme Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Omme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    22.641.401,00 ₫
    9.905.613  - 1.851.896.881  9.905.613 ₫ - 1.851.896.881 ₫
  29. Nhẫn Hetenc Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Hetenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.622 crt - VS

    18.443.117,00 ₫
    7.865.622  - 148.867.214  7.865.622 ₫ - 148.867.214 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Dyeli SET Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Dyeli SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.57 crt - VS

    37.320.386,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.571.623  - 1.133.485.188  15.571.623 ₫ - 1.133.485.188 ₫
  31. Nhẫn Lowe Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Lowe

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.488 crt - VS

    315.570.766,00 ₫
    12.178.244  - 486.110.900  12.178.244 ₫ - 486.110.900 ₫
  32. Nhẫn đeo ngón út Yimaresta Giọt Nước

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Yimaresta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.874 crt - VS

    29.251.557,00 ₫
    12.435.789  - 233.291.341  12.435.789 ₫ - 233.291.341 ₫
  33. Nhẫn Tadafuq Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.157.822,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  34. Nhẫn Bondoflove Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    25.432.236,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  35. Nhẫn Honorable Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - VS

    24.899.880,00 ₫
    7.743.359  - 959.457.716  7.743.359 ₫ - 959.457.716 ₫
  36. Nhẫn Porfirion Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Porfirion

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    40.628.863,00 ₫
    8.756.562  - 126.084.306  8.756.562 ₫ - 126.084.306 ₫
  37. Nhẫn SYLVIE Viridescent Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Viridescent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    37.946.139,00 ₫
    9.251.842  - 1.861.024.195  9.251.842 ₫ - 1.861.024.195 ₫
  38. Nhẫn SYLVIE Ebly Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Ebly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    49.594.856,00 ₫
    8.812.033  - 1.647.416.716  8.812.033 ₫ - 1.647.416.716 ₫
  39. Nhẫn SYLVIE Balio Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Balio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    118.937.548,00 ₫
    8.313.922  - 229.470.609  8.313.922 ₫ - 229.470.609 ₫
  40. Nhẫn Mvs Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Mvs

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    52.153.901,00 ₫
    6.887.514  - 953.372.836  6.887.514 ₫ - 953.372.836 ₫
  41. Nhẫn Mikvah Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Mikvah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    22.411.589,00 ₫
    7.091.286  - 217.923.487  7.091.286 ₫ - 217.923.487 ₫
  42. Nhẫn Keble Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Keble

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.37 crt - AAA

    14.384.080,00 ₫
    6.452.799  - 94.075.019  6.452.799 ₫ - 94.075.019 ₫
  43. Nhẫn Justino Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Justino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.508 crt - VS

    63.392.812,00 ₫
    6.771.194  - 127.456.941  6.771.194 ₫ - 127.456.941 ₫
  44. Nhẫn Pastor Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Pastor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.522 crt - VS

    17.538.311,00 ₫
    8.130.527  - 124.938.084  8.130.527 ₫ - 124.938.084 ₫
  45. Nhẫn Losmo Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Losmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    37.480.291,00 ₫
    14.281.912  - 1.444.252.581  14.281.912 ₫ - 1.444.252.581 ₫
  46. Nhẫn Suyuk Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Suyuk

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.502 crt - VS

    56.463.126,00 ₫
    12.582.958  - 1.673.793.947  12.582.958 ₫ - 1.673.793.947 ₫
  47. Nhẫn Tekucina Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Tekucina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.014 crt - VS

    41.777.912,00 ₫
    10.618.817  - 1.023.702.691  10.618.817 ₫ - 1.023.702.691 ₫
  48. Nhẫn Cover Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Cover

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    21.400.935,00 ₫
    9.326.842  - 157.711.512  9.326.842 ₫ - 157.711.512 ₫
  49. Nhẫn Cornichel Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Cornichel

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    30.541.552,00 ₫
    10.927.306  - 353.913.414  10.927.306 ₫ - 353.913.414 ₫
  50. Nhẫn Eells Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Eells

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.089.417,00 ₫
    8.341.941  - 230.447.014  8.341.941 ₫ - 230.447.014 ₫
  51. Nhẫn Nano Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Nano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    25.780.631,00 ₫
    7.047.135  - 120.565.459  7.047.135 ₫ - 120.565.459 ₫
  52. Nhẫn Danita Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Danita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    38.682.550,00 ₫
    6.558.930  - 100.004.238  6.558.930 ₫ - 100.004.238 ₫
  53. Nhẫn Barriere Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Barriere

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    25.219.407,00 ₫
    9.915.518  - 214.598.034  9.915.518 ₫ - 214.598.034 ₫
  54. Nhẫn Barnie Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Barnie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.34 crt - AAA

    24.397.808,00 ₫
    6.919.778  - 119.291.884  6.919.778 ₫ - 119.291.884 ₫
  55. Nhẫn Arnold Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Arnold

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.53 crt - AAA

    16.210.394,00 ₫
    7.478.454  - 975.830.278  7.478.454 ₫ - 975.830.278 ₫
  56. Nhẫn Barinda Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.4 crt - VS

    1.927.677.089,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Venge 4.0 crt Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Venge 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.09 crt - VS

    1.895.244.130,00 ₫
    8.782.599  - 2.508.455.088  8.782.599 ₫ - 2.508.455.088 ₫
  58. Nhẫn Swarna Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Swarna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    20.065.942,00 ₫
    8.150.904  - 185.093.461  8.150.904 ₫ - 185.093.461 ₫
  59. Nhẫn Crevaison Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Crevaison

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    15.612.943,00 ₫
    7.865.622  - 106.980.621  7.865.622 ₫ - 106.980.621 ₫
  60. Nhẫn Chevet Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Chevet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    66.706.097,00 ₫
    6.707.514  - 126.197.508  6.707.514 ₫ - 126.197.508 ₫
  61. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Pear Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Pear

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    207.853.445,00 ₫
    9.149.389  - 1.609.336.703  9.149.389 ₫ - 1.609.336.703 ₫
  62. Nhẫn Youlanda Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Youlanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.972 crt - VS

    192.658.235,00 ₫
    15.316.059  - 16.006.183.569  15.316.059 ₫ - 16.006.183.569 ₫
  63. Nhẫn Yajaira Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Yajaira

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    8.292 crt - VS

    227.931.275,00 ₫
    16.599.826  - 19.512.997.136  16.599.826 ₫ - 19.512.997.136 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eider Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Eider

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.875 crt - VS

    102.084.702,00 ₫
    10.989.004  - 1.523.469.187  10.989.004 ₫ - 1.523.469.187 ₫
  65. Nhẫn Adeshia Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.900.169.483,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  66. Nhẫn Zenobia Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    171.224.186,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫

You’ve viewed 120 of 132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng