Đang tải...
Tìm thấy 177 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Lilun Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lilun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.778.523,00 ₫
    6.813.646  - 167.447.315  6.813.646 ₫ - 167.447.315 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Never Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Never

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.11 crt - VS

    23.822.150,00 ₫
    10.143.347  - 1.181.088.737  10.143.347 ₫ - 1.181.088.737 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Macaroes Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Macaroes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    21.598.480,00 ₫
    7.747.604  - 253.173.321  7.747.604 ₫ - 253.173.321 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Dolcetto Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Dolcetto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.688.974,00 ₫
    6.962.230  - 222.961.200  6.962.230 ₫ - 222.961.200 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Clafoutis Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Clafoutis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    19.390.378,00 ₫
    8.380.148  - 237.522.455  8.380.148 ₫ - 237.522.455 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Ciocolato Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ciocolato

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    39.854.810,00 ₫
    12.320.601  - 937.028.575  12.320.601 ₫ - 937.028.575 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Athismons Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Athismons

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    39.211.509,00 ₫
    10.064.103  - 1.061.372.323  10.064.103 ₫ - 1.061.372.323 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Obstanses Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Obstanses

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.586 crt - VS

    20.331.410,00 ₫
    8.110.149  - 494.431.613  8.110.149 ₫ - 494.431.613 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Painacer Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Painacer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    18.249.817,00 ₫
    8.008.263  - 406.908.442  8.008.263 ₫ - 406.908.442 ₫
  11. Nhẫn Paveno Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Paveno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    18.697.551,00 ₫
    8.456.563  - 403.257.518  8.456.563 ₫ - 403.257.518 ₫
  12. Nhẫn Priarybm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Priarybm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.162 crt - VS

    14.407.005,00 ₫
    7.233.927  - 224.362.141  7.233.927 ₫ - 224.362.141 ₫
  13. Nhẫn Selff Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Selff

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    30.699.193,00 ₫
    7.238.172  - 2.058.598.728  7.238.172 ₫ - 2.058.598.728 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Pihsegod Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Pihsegod

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    18.007.837,00 ₫
    7.906.377  - 480.337.345  7.906.377 ₫ - 480.337.345 ₫
  16. Nhẫn Safedeeder Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Safedeeder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.783.433,00 ₫
    6.049.499  - 208.230.140  6.049.499 ₫ - 208.230.140 ₫
  17. Nhẫn Romb Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Romb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.517.297,00 ₫
    6.113.178  - 261.451.585  6.113.178 ₫ - 261.451.585 ₫
  18. Nhẫn Rekina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Rekina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.815.881,00 ₫
    6.219.309  - 266.701.561  6.219.309 ₫ - 266.701.561 ₫
  19. Nhẫn Ravicteder Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ravicteder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.560.981,00 ₫
    5.922.141  - 206.956.558  5.922.141 ₫ - 206.956.558 ₫
  20. Nhẫn Qerad Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Qerad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.322 crt - VS

    15.760.395,00 ₫
    8.002.320  - 206.560.336  8.002.320 ₫ - 206.560.336 ₫
  21. Nhẫn Synat Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Synat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    13.737.952,00 ₫
    6.601.383  - 270.946.827  6.601.383 ₫ - 270.946.827 ₫
  22. Nhẫn Stpyus Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Stpyus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.038.049,00 ₫
    6.962.230  - 168.933.155  6.962.230 ₫ - 168.933.155 ₫
  23. Nhẫn Storseo Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Storseo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    15.907.282,00 ₫
    6.919.778  - 471.535.497  6.919.778 ₫ - 471.535.497 ₫
  24. Nhẫn Sihina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Sihina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    14.422.005,00 ₫
    6.749.967  - 367.385.047  6.749.967 ₫ - 367.385.047 ₫
  25. Nhẫn Sassea Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Sassea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    12.573.901,00 ₫
    6.113.178  - 262.300.637  6.113.178 ₫ - 262.300.637 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Misbinde Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Misbinde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.17 crt - VS

    33.949.647,00 ₫
    10.596.175  - 1.042.749.769  10.596.175 ₫ - 1.042.749.769 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ofongu - SET Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ofongu - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.362 crt - VS

    35.824.357,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.894.264  - 2.956.061.459  15.894.264 ₫ - 2.956.061.459 ₫
  29. Nhẫn đeo ngón út Trakel Trái Tim

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Trakel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    18.746.230,00 ₫
    8.701.090  - 890.387.285  8.701.090 ₫ - 890.387.285 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Glin - SET Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Glin - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    37.213.690,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.906.051  - 1.000.141.480  16.906.051 ₫ - 1.000.141.480 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gald - SET Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Gald - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.106 crt - VS

    38.892.549,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.390.959  - 2.956.075.606  16.390.959 ₫ - 2.956.075.606 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Brati - SET Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Brati - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.346 crt - VS

    39.067.454,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.215.956  - 2.973.650.999  17.215.956 ₫ - 2.973.650.999 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Bifin - SET Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Bifin - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    38.530.004,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.292.370  - 1.016.372.536  17.292.370 ₫ - 1.016.372.536 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Biceng - SET Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Biceng - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.326 crt - VS

    42.620.173,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.305.587  - 3.634.199.755  15.305.587 ₫ - 3.634.199.755 ₫
  35. Nhẫn Otsnebaness Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Otsnebaness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    16.042.846,00 ₫
    7.110.815  - 469.087.397  7.110.815 ₫ - 469.087.397 ₫
  36. Nhẫn Ostai Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ostai

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    13.531.066,00 ₫
    6.580.157  - 268.385.517  6.580.157 ₫ - 268.385.517 ₫
  37. Nhẫn Ositionsy Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ositionsy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.241 crt - VS

    12.379.751,00 ₫
    5.985.820  - 261.168.571  5.985.820 ₫ - 261.168.571 ₫
  38. Nhẫn Nookayergs Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Nookayergs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    14.675.022,00 ₫
    6.198.083  - 484.978.826  6.198.083 ₫ - 484.978.826 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Trái Tim

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    30.731.456,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  40. Nhẫn Leoca Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Leoca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    22.511.778,00 ₫
    9.549.010  - 1.671.444.902  9.549.010 ₫ - 1.671.444.902 ₫
  41. Nhẫn Kandaruz Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Kandaruz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    27.587.414,00 ₫
    10.964.098  - 446.318.634  10.964.098 ₫ - 446.318.634 ₫
  42. Nhẫn Saldorant Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Saldorant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    25.547.990,00 ₫
    10.485.799  - 428.262.119  10.485.799 ₫ - 428.262.119 ₫
  43. Nhẫn Loladar Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Loladar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.672.249,00 ₫
    9.915.518  - 415.483.874  9.915.518 ₫ - 415.483.874 ₫
  44. Nhẫn Vertou Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Vertou

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - AA

    33.097.482,00 ₫
    9.806.556  - 922.877.696  9.806.556 ₫ - 922.877.696 ₫
  45. Nhẫn Versailles Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Versailles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    22.087.252,00 ₫
    7.784.113  - 244.215.818  7.784.113 ₫ - 244.215.818 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Fresnes Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Fresnes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    16.524.260,00 ₫
    6.495.252  - 222.253.660  6.495.252 ₫ - 222.253.660 ₫
  48. Nhẫn Cannecy Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Cannecy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.358 crt - VS

    20.558.390,00 ₫
    7.216.946  - 234.819.633  7.216.946 ₫ - 234.819.633 ₫
  49. Nhẫn Theras Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Theras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    29.814.762,00 ₫
    7.768.830  - 884.231.653  7.768.830 ₫ - 884.231.653 ₫
  50. Nhẫn Radosny Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Radosny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.262 crt - VS

    18.936.134,00 ₫
    7.498.831  - 236.149.815  7.498.831 ₫ - 236.149.815 ₫
  51. Nhẫn Patmou Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Patmou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.358 crt - VS

    24.771.957,00 ₫
    9.667.878  - 270.451.544  9.667.878 ₫ - 270.451.544 ₫
  52. Nhẫn Marignane Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Marignane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    22.861.305,00 ₫
    7.790.057  - 246.267.696  7.790.057 ₫ - 246.267.696 ₫
  53. Nhẫn Lemoule Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lemoule

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    30.093.816,00 ₫
    7.580.340  - 879.250.541  7.580.340 ₫ - 879.250.541 ₫
  54. Nhẫn Jetaime Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Jetaime

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    19.348.492,00 ₫
    6.686.289  - 224.928.177  6.686.289 ₫ - 224.928.177 ₫
  55. Nhẫn Institution Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Institution

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    29.248.444,00 ₫
    8.049.018  - 876.406.220  8.049.018 ₫ - 876.406.220 ₫
  56. Nhẫn Holnap Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Holnap

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    29.992.780,00 ₫
    8.660.335  - 880.566.573  8.660.335 ₫ - 880.566.573 ₫
  57. Nhẫn Zurgena Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Zurgena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    30.951.643,00 ₫
    7.917.414  - 887.925.030  7.917.414 ₫ - 887.925.030 ₫
  58. Nhẫn Cadw Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Cadw

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.556 crt - VS

    30.373.440,00 ₫
    8.558.449  - 878.769.418  8.558.449 ₫ - 878.769.418 ₫
  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Befogess Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Befogess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    21.686.781,00 ₫
    8.497.317  - 252.437.475  8.497.317 ₫ - 252.437.475 ₫
  61. Nhẫn Ausgefalene Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ausgefalene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.476 crt - VS

    26.960.247,00 ₫
    7.335.813  - 386.149.105  7.335.813 ₫ - 386.149.105 ₫
  62. Nhẫn Piscr Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Piscr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    12.809.088,00 ₫
    6.134.404  - 267.324.200  6.134.404 ₫ - 267.324.200 ₫
  63. Nhẫn Pinepart Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Pinepart

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    15.940.676,00 ₫
    6.452.799  - 479.827.908  6.452.799 ₫ - 479.827.908 ₫
  64. Nhẫn Paem Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Paem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.154.187,00 ₫
    6.261.762  - 210.352.775  6.261.762 ₫ - 210.352.775 ₫
  65. Nhẫn Ongen Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ongen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    16.053.318,00 ₫
    7.376.568  - 396.592.455  7.376.568 ₫ - 396.592.455 ₫

You’ve viewed 60 of 177 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng