Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Nhẫn Exclusive
  6. Nhẫn Gdynia Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Gdynia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    25.159.124,00 ₫
    8.476.940  - 1.300.522.136  8.476.940 ₫ - 1.300.522.136 ₫
  7. Nhẫn Faradonesia Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Faradonesia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.058 crt - VS

    39.415.281,00 ₫
    6.962.230  - 1.650.699.717  6.962.230 ₫ - 1.650.699.717 ₫
  8. Nhẫn Cuenca Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Cuenca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.702 crt - VS

    30.645.701,00 ₫
    6.834.873  - 132.027.673  6.834.873 ₫ - 132.027.673 ₫
  9. Nhẫn Consumerr Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Consumerr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.776 crt - VS

    31.694.565,00 ₫
    9.129.013  - 182.631.207  9.129.013 ₫ - 182.631.207 ₫
  10. Nhẫn Caly Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Caly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    27.207.039,00 ₫
    9.618.067  - 142.046.494  9.618.067 ₫ - 142.046.494 ₫
  11. Nhẫn Almensilla Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Almensilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    30.087.874,00 ₫
    9.801.462  - 159.522.828  9.801.462 ₫ - 159.522.828 ₫
  12. Nhẫn Almedinilla Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Almedinilla

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.984 crt - AAA

    39.293.303,00 ₫
    10.440.516  - 199.371.690  10.440.516 ₫ - 199.371.690 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wlania SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Wlania SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    37.136.709,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.685.297  - 233.730.018  16.685.297 ₫ - 233.730.018 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Tryrsa SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Tryrsa SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    33.414.180,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.720.675  - 218.914.054  16.720.675 ₫ - 218.914.054 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Sherlyzs SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyzs SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    36.653.315,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.096.522  - 1.750.760.566  17.096.522 ₫ - 1.750.760.566 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Pasti SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Pasti SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.924 crt - VS

    48.809.483,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.966.418  - 2.831.915.815  18.966.418 ₫ - 2.831.915.815 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Flet SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Flet SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    35.837.941,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.335.771  - 1.413.955.560  16.335.771 ₫ - 1.413.955.560 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Feoun SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Feoun SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.176 crt - VS

    38.715.946,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    17.572.557  - 1.781.750.984  17.572.557 ₫ - 1.781.750.984 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Crumpa SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Crumpa SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    34.451.438,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.802.283  - 313.342.849  15.802.283 ₫ - 313.342.849 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Bryoc SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Bryoc SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    33.511.819,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.434.360  - 1.391.781.135  15.434.360 ₫ - 1.391.781.135 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Aldl SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Aldl SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    34.950.115,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    17.057.466  - 229.343.250  17.057.466 ₫ - 229.343.250 ₫
  22. Nhẫn Asion Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.276 crt - VS

    90.538.719,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  23. Nhẫn Autet Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Autet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.080.289,00 ₫
    7.417.322  - 136.386.138  7.417.322 ₫ - 136.386.138 ₫
  24. Nhẫn Bersi Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Bersi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    14.349.553,00 ₫
    7.259.399  - 100.358.011  7.259.399 ₫ - 100.358.011 ₫
  25. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  26. Nhẫn Darlik Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Darlik

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    23.488.472,00 ₫
    9.965.046  - 1.685.581.628  9.965.046 ₫ - 1.685.581.628 ₫
  27. Nhẫn Allona Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Allona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    21.231.407,00 ₫
    7.702.604  - 105.282.516  7.702.604 ₫ - 105.282.516 ₫
  28. Nhẫn Farxad Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Farxad

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.848 crt - VS

    45.105.633,00 ₫
    12.031.074  - 230.121.548  12.031.074 ₫ - 230.121.548 ₫
  29. Nhẫn Tenger Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Tenger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.802 crt - VS

    37.525.008,00 ₫
    11.387.209  - 1.361.441.653  11.387.209 ₫ - 1.361.441.653 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Awan SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Awan SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    34.821.059,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.996.150  - 1.765.251.060  15.996.150 ₫ - 1.765.251.060 ₫
  31. Nhẫn xếp chồng Guluve - SET Bầu Dục

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.912 crt - VS

    121.923.383,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.966.914  - 1.711.067.358  13.966.914 ₫ - 1.711.067.358 ₫
  32. Nhẫn xếp chồng Guluve - A Bầu Dục

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    107.089.585,00 ₫
    7.110.815  - 1.632.204.526  7.110.815 ₫ - 1.632.204.526 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Blada SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Blada SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    32.305.033,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.749.925  - 1.391.498.118  15.749.925 ₫ - 1.391.498.118 ₫
  34. Nhẫn Ohte Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Ohte

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.897.262,00 ₫
    9.588.633  - 1.305.786.262  9.588.633 ₫ - 1.305.786.262 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - B Bầu Dục

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - B

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    17.218.219,00 ₫
    6.325.441  - 1.266.305.317  6.325.441 ₫ - 1.266.305.317 ₫
  36. Nhẫn Chiardy Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Chiardy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.91 crt - VS

    33.904.083,00 ₫
    7.030.154  - 1.827.175.297  7.030.154 ₫ - 1.827.175.297 ₫
  37. Nhẫn Maurox Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Maurox

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.75 crt - AAA

    77.175.198,00 ₫
    8.002.320  - 405.974.485  8.002.320 ₫ - 405.974.485 ₫
  38. Nhẫn Augie Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Augie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    18.641.796,00 ₫
    8.721.468  - 1.311.305.104  8.721.468 ₫ - 1.311.305.104 ₫
  39. Nhẫn Mell Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Mell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    25.274.595,00 ₫
    6.028.272  - 112.980.590  6.028.272 ₫ - 112.980.590 ₫
  40. Nhẫn Mailet Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Mailet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    17.654.632,00 ₫
    8.065.999  - 139.244.622  8.065.999 ₫ - 139.244.622 ₫
  41. Nhẫn Hardie Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Hardie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    21.417.067,00 ₫
    7.213.550  - 1.278.192.052  7.213.550 ₫ - 1.278.192.052 ₫
  42. Nhẫn Anglicise Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Anglicise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.187.667,00 ₫
    7.004.683  - 1.273.097.737  7.004.683 ₫ - 1.273.097.737 ₫
  43. Nhẫn Egnaro Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Egnaro

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.853.806,00 ₫
    6.516.478  - 90.211.836  6.516.478 ₫ - 90.211.836 ₫
  44. Nhẫn Amalfi Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Amalfi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    25.501.010,00 ₫
    7.824.868  - 1.298.088.186  7.824.868 ₫ - 1.298.088.186 ₫
  45. Nhẫn Cessna Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    79.750.375,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  46. Nhẫn Missile Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Missile

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    15.749.641,00 ₫
    7.722.982  - 110.928.717  7.722.982 ₫ - 110.928.717 ₫
  47. Nhẫn Istriaes Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Istriaes

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    20.738.674,00 ₫
    9.251.842  - 1.646.242.194  9.251.842 ₫ - 1.646.242.194 ₫
  48. Nhẫn Calquera Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Calquera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    81.507.065,00 ₫
    9.965.046  - 1.336.988.941  9.965.046 ₫ - 1.336.988.941 ₫
  49. Nhẫn Kincannon Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    26.616.946,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  50. Nhẫn Bjork Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Bjork

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.138 crt - VS

    33.415.877,00 ₫
    10.485.799  - 4.486.620.243  10.485.799 ₫ - 4.486.620.243 ₫
  51. Nhẫn Cigale Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Cigale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.999 crt - VS

    101.336.121,00 ₫
    11.411.266  - 1.352.936.979  11.411.266 ₫ - 1.352.936.979 ₫
  52. Nhẫn Romaine Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Romaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    9.863 crt - AAA

    237.114.345,00 ₫
    24.928.183  - 13.581.558.265  24.928.183 ₫ - 13.581.558.265 ₫
  53. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Oval Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Oval

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    257.617.833,00 ₫
    8.843.731  - 2.241.244.088  8.843.731 ₫ - 2.241.244.088 ₫
  54. Nhẫn Diane Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.338.360.424,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  55. Nhẫn Tatum Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AAA

    56.514.917,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  56. Nhẫn Shea Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Shea

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    9.3 crt - AAA

    70.384.192,00 ₫
    13.880.310  - 13.388.879.933  13.880.310 ₫ - 13.388.879.933 ₫
  57. Nhẫn Rubi Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.2 crt - VS

    9.896.220.643,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  58. Nhẫn Pamila Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    9.1 crt - VS

    130.442.493,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  59. Nhẫn Noreen Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng 14K & Kim Cương

    10.84 crt - VS

    9.963.929.472,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  60. Nhẫn Nella Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Nella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.18 crt - VS

    9.900.509.490,00 ₫
    19.978.206  - 13.451.285.301  19.978.206 ₫ - 13.451.285.301 ₫
  61. Nhẫn Ellan Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Ellan

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.21 crt - VS

    9.901.691.654,00 ₫
    20.884.428  - 13.468.450.311  20.884.428 ₫ - 13.468.450.311 ₫
  62. Nhẫn Danelle Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Danelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.54 crt - VS

    9.930.145.387,00 ₫
    24.996.107  - 13.704.953.908  24.996.107 ₫ - 13.704.953.908 ₫
  63. Nhẫn Billi Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    9.464 crt - AAA

    86.095.345,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫
  64. Nhẫn Minnie Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - AAA

    51.123.152,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  65. Nhẫn Lucile Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Lucile

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    9.264 crt - VS

    9.897.607.712,00 ₫
    16.979.636  - 13.433.780.665  16.979.636 ₫ - 13.433.780.665 ₫
  66. Nhẫn Gillian Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Gillian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.2 crt - VS

    9.882.121.841,00 ₫
    12.203.715  - 13.352.653.691  12.203.715 ₫ - 13.352.653.691 ₫

You’ve viewed 120 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng