Đang tải...
Tìm thấy 238 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Nhẫn Exclusive
  6. Nhẫn Atte Princess

    Nhẫn GLAMIRA Atte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    28.343.071,00 ₫
    12.251.828  - 1.615.039.512  12.251.828 ₫ - 1.615.039.512 ₫
  7. Nhẫn Ergit Princess

    Nhẫn GLAMIRA Ergit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    15.080.021,00 ₫
    8.008.263  - 133.655.020  8.008.263 ₫ - 133.655.020 ₫
  8. Nhẫn Vesoul Princess

    Nhẫn GLAMIRA Vesoul

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.832 crt - AA

    35.162.096,00 ₫
    9.933.914  - 267.027.032  9.933.914 ₫ - 267.027.032 ₫
  9. Nhẫn Transform Princess

    Nhẫn GLAMIRA Transform

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    28.536.938,00 ₫
    11.056.079  - 215.248.976  11.056.079 ₫ - 215.248.976 ₫
  10. Nhẫn Strategical Princess

    Nhẫn GLAMIRA Strategical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    31.804.375,00 ₫
    9.826.368  - 277.159.059  9.826.368 ₫ - 277.159.059 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Strasbourg - SET Princess

    Nhẫn GLAMIRA Strasbourg - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.458 crt - VS

    26.526.098,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    11.589.567  - 248.206.362  11.589.567 ₫ - 248.206.362 ₫
  12. Nhẫn Silenema Princess

    Nhẫn GLAMIRA Silenema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    32.240.222,00 ₫
    13.122.956  - 216.480.097  13.122.956 ₫ - 216.480.097 ₫
  13. Nhẫn Senart Princess

    Nhẫn GLAMIRA Senart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    25.329.784,00 ₫
    9.731.557  - 254.729.922  9.731.557 ₫ - 254.729.922 ₫
  14. Nhẫn Sarles Princess

    Nhẫn GLAMIRA Sarles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    15.876.148,00 ₫
    6.707.514  - 129.989.942  6.707.514 ₫ - 129.989.942 ₫
  15. Nhẫn Rouen Princess

    Nhẫn GLAMIRA Rouen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    37.264.631,00 ₫
    11.019.286  - 292.229.738  11.019.286 ₫ - 292.229.738 ₫
  16. Nhẫn Transformational Princess

    Nhẫn GLAMIRA Transformational

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    19.806.130,00 ₫
    8.599.204  - 155.999.254  8.599.204 ₫ - 155.999.254 ₫
  17. Nhẫn Purchasing Princess

    Nhẫn GLAMIRA Purchasing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    23.438.662,00 ₫
    8.293.545  - 443.417.706  8.293.545 ₫ - 443.417.706 ₫
  18. Nhẫn Petitfleur Princess

    Nhẫn GLAMIRA Petitfleur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - VS

    26.504.874,00 ₫
    10.321.649  - 979.198.187  10.321.649 ₫ - 979.198.187 ₫
  19. Nhẫn Montblanc Princess

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    25.909.686,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  20. Nhẫn Investment Princess

    Nhẫn GLAMIRA Investment

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    46.253.553,00 ₫
    11.589.567  - 2.641.940.307  11.589.567 ₫ - 2.641.940.307 ₫
  21. Nhẫn Kalavros Princess

    Nhẫn GLAMIRA Kalavros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    20.883.861,00 ₫
    7.947.131  - 245.942.224  7.947.131 ₫ - 245.942.224 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Kardiotissa - SET Princess

    Nhẫn GLAMIRA Kardiotissa - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.688 crt - VS

    40.955.464,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.467.855  - 1.623.360.227  14.467.855 ₫ - 1.623.360.227 ₫
  23. Nhẫn Irrelevancy Princess

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevancy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    34.855.304,00 ₫
    10.596.175  - 378.252.919  10.596.175 ₫ - 378.252.919 ₫
  24. Nhẫn Irrelevance Princess

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.27 crt - VS

    56.499.635,00 ₫
    9.989.103  - 2.673.567.511  9.989.103 ₫ - 2.673.567.511 ₫
  25. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  26. Nhẫn Indistinctly Princess

    Nhẫn GLAMIRA Indistinctly

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.538 crt - AAA

    23.723.093,00 ₫
    7.376.568  - 226.810.242  7.376.568 ₫ - 226.810.242 ₫
  27. Nhẫn Draga Princess

    Nhẫn GLAMIRA Draga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    23.630.829,00 ₫
    8.476.940  - 185.206.667  8.476.940 ₫ - 185.206.667 ₫
  28. Nhẫn Coripe Princess

    Nhẫn GLAMIRA Coripe

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - AAA

    23.566.584,00 ₫
    8.130.527  - 216.947.081  8.130.527 ₫ - 216.947.081 ₫
  29. Nhẫn Avecesoil Princess

    Nhẫn GLAMIRA Avecesoil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    27.538.169,00 ₫
    10.737.684  - 203.999.024  10.737.684 ₫ - 203.999.024 ₫
  30. Nhẫn Annesces Princess

    Nhẫn GLAMIRA Annesces

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.07 crt - VS

    41.347.442,00 ₫
    8.815.995  - 2.616.652.684  8.815.995 ₫ - 2.616.652.684 ₫
  31. Nhẫn Voiron Princess

    Nhẫn GLAMIRA Voiron

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.218 crt - VS

    43.923.751,00 ₫
    9.073.541  - 2.631.695.068  9.073.541 ₫ - 2.631.695.068 ₫
  32. Nhẫn Villaralto Princess

    Nhẫn GLAMIRA Villaralto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.832 crt - VS

    29.406.651,00 ₫
    9.588.633  - 387.620.801  9.588.633 ₫ - 387.620.801 ₫
  33. Nhẫn Puentegenil Princess

    Nhẫn GLAMIRA Puentegenil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    28.156.845,00 ₫
    11.920.697  - 265.385.527  11.920.697 ₫ - 265.385.527 ₫
  34. Nhẫn Finom Princess

    Nhẫn GLAMIRA Finom

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    15.822.376,00 ₫
    6.919.778  - 196.017.934  6.919.778 ₫ - 196.017.934 ₫
  35. Nhẫn Etamples Princess

    Nhẫn GLAMIRA Etamples

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    21.814.140,00 ₫
    9.516.180  - 144.834.215  9.516.180 ₫ - 144.834.215 ₫
  36. Nhẫn Elcarpio Princess

    Nhẫn GLAMIRA Elcarpio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    21.119.613,00 ₫
    8.823.353  - 225.635.715  8.823.353 ₫ - 225.635.715 ₫
  37. Nhẫn Ekstremadura Princess

    Nhẫn GLAMIRA Ekstremadura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.544 crt - VS

    50.001.836,00 ₫
    13.443.898  - 485.742.975  13.443.898 ₫ - 485.742.975 ₫
  38. Nhẫn Deregulate Princess

    Nhẫn GLAMIRA Deregulate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    38.198.590,00 ₫
    9.885.801  - 708.746.636  9.885.801 ₫ - 708.746.636 ₫
  39. Nhẫn Damlatis Princess

    Nhẫn GLAMIRA Damlatis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    13.053.333,00 ₫
    5.561.294  - 198.904.714  5.561.294 ₫ - 198.904.714 ₫
  40. Nhẫn Creditor Princess

    Nhẫn GLAMIRA Creditor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    14.856.153,00 ₫
    7.047.135  - 159.367.161  7.047.135 ₫ - 159.367.161 ₫
  41. Nhẫn Conseguent Princess

    Nhẫn GLAMIRA Conseguent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.32 crt - VS

    36.048.222,00 ₫
    8.736.750  - 431.955.492  8.736.750 ₫ - 431.955.492 ₫
  42. Nhẫn Cholet Princess

    Nhẫn GLAMIRA Cholet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    18.491.230,00 ₫
    7.254.304  - 210.989.557  7.254.304 ₫ - 210.989.557 ₫
  43. Nhẫn Buenretiro Princess

    Nhẫn GLAMIRA Buenretiro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    23.245.360,00 ₫
    10.182.970  - 180.565.174  10.182.970 ₫ - 180.565.174 ₫
  44. Nhẫn Bacares Princess

    Nhẫn GLAMIRA Bacares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    22.544.325,00 ₫
    7.365.531  - 944.160.617  7.365.531 ₫ - 944.160.617 ₫
  45. Nhẫn Aguadulce Princess

    Nhẫn GLAMIRA Aguadulce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    25.317.047,00 ₫
    10.579.194  - 250.017.674  10.579.194 ₫ - 250.017.674 ₫
  46. Nhẫn Pilie Princess

    Nhẫn GLAMIRA Pilie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    14.763.324,00 ₫
    7.301.851  - 257.715.752  7.301.851 ₫ - 257.715.752 ₫
  47. Nhẫn Gumbess Princess

    Nhẫn GLAMIRA Gumbess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    13.294.464,00 ₫
    7.213.550  - 99.424.053  7.213.550 ₫ - 99.424.053 ₫
  48. Nhẫn Anig Princess

    Nhẫn GLAMIRA Anig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    16.060.677,00 ₫
    8.313.922  - 124.442.805  8.313.922 ₫ - 124.442.805 ₫
  49. Nhẫn Bewa Princess

    Nhẫn GLAMIRA Bewa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.863.866,00 ₫
    9.308.445  - 186.225.526  9.308.445 ₫ - 186.225.526 ₫
  50. Nhẫn Iyalenu Princess

    Nhẫn GLAMIRA Iyalenu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.973.621,00 ₫
    6.304.215  - 184.456.668  6.304.215 ₫ - 184.456.668 ₫
  51. Nhẫn Iphupha Princess

    Nhẫn GLAMIRA Iphupha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.602.684,00 ₫
    5.794.783  - 118.655.094  5.794.783 ₫ - 118.655.094 ₫
  52. Nhẫn Lome Princess

    Nhẫn GLAMIRA Lome

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    12.639.844,00 ₫
    7.025.910  - 118.824.907  7.025.910 ₫ - 118.824.907 ₫
  53. Nhẫn Hawbe Princess

    Nhẫn GLAMIRA Hawbe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.411.632,00 ₫
    7.386.756  - 124.074.876  7.386.756 ₫ - 124.074.876 ₫
  54. Nhẫn Yokovichet Princess

    Nhẫn GLAMIRA Yokovichet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.370.780,00 ₫
    7.478.454  - 175.032.187  7.478.454 ₫ - 175.032.187 ₫
  55. Nhẫn Ycli Princess

    Nhẫn GLAMIRA Ycli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    11.808.621,00 ₫
    6.452.799  - 93.169.363  6.452.799 ₫ - 93.169.363 ₫
  56. Nhẫn Xlitta Princess

    Nhẫn GLAMIRA Xlitta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.510.039,00 ₫
    6.346.668  - 79.683.584  6.346.668 ₫ - 79.683.584 ₫
  57. Nhẫn Wratiness Princess

    Nhẫn GLAMIRA Wratiness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    11.614.472,00 ₫
    6.325.441  - 114.169.268  6.325.441 ₫ - 114.169.268 ₫
  58. Nhẫn Ustre Princess

    Nhẫn GLAMIRA Ustre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    11.354.946,00 ₫
    6.176.857  - 112.683.428  6.176.857 ₫ - 112.683.428 ₫
  59. Nhẫn Zucit Princess

    Nhẫn GLAMIRA Zucit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    20.493.014,00 ₫
    9.915.518  - 164.645.440  9.915.518 ₫ - 164.645.440 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Lyst SET Princess

    Nhẫn GLAMIRA Lyst SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    37.036.237,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.082.753  - 1.665.643.042  16.082.753 ₫ - 1.665.643.042 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Luditt SET Princess

    Nhẫn GLAMIRA Luditt SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.946 crt - VS

    56.667.182,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    20.207.451  - 3.617.544.170  20.207.451 ₫ - 3.617.544.170 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Lemealda SET Princess

    Nhẫn GLAMIRA Lemealda SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.334 crt - VS

    34.527.286,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.572.557  - 1.035.433.766  17.572.557 ₫ - 1.035.433.766 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Forphe SET Princess

    Nhẫn GLAMIRA Forphe SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.736 crt - VS

    40.756.503,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    18.340.950  - 1.690.251.419  18.340.950 ₫ - 1.690.251.419 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Enulti SET Princess

    Nhẫn GLAMIRA Enulti SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    50.451.552,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    23.418.285  - 353.955.867  23.418.285 ₫ - 353.955.867 ₫
  65. Nhẫn Ubulumko Princess

    Nhẫn GLAMIRA Ubulumko

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AAA

    23.657.150,00 ₫
    8.538.072  - 101.306.120  8.538.072 ₫ - 101.306.120 ₫
  66. Nhẫn Trankvilo Princess

    Nhẫn GLAMIRA Trankvilo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - AAA

    23.036.776,00 ₫
    8.214.583  - 95.730.675  8.214.583 ₫ - 95.730.675 ₫

You’ve viewed 120 of 238 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng