Đang tải...
Tìm thấy 6958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Loberta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Loberta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    34.160.214,00 ₫
    8.858.447  - 155.588.879  8.858.447 ₫ - 155.588.879 ₫
  12. Nhẫn Gabrielle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gabrielle

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    14.886.721,00 ₫
    8.602.600  - 114.013.606  8.602.600 ₫ - 114.013.606 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    1.056 crt - AAA

    20.886.692,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    15.169.739,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  15. Nhẫn Remedy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Remedy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.481.043,00 ₫
    5.581.105  - 75.933.599  5.581.105 ₫ - 75.933.599 ₫
  16. Nhẫn Tula Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tula

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    22.301.780,00 ₫
    10.761.741  - 143.787.051  10.761.741 ₫ - 143.787.051 ₫
  17. Nhẫn Marron Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    13.330.124,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  18. Nhẫn Loretto Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Loretto

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    29.462.122,00 ₫
    13.336.917  - 182.418.941  13.336.917 ₫ - 182.418.941 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    15.339.549,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  20. Nhẫn Flaviana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flaviana

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    1.69 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    7.918.263  - 93.975.967  7.918.263 ₫ - 93.975.967 ₫
  21. Nhẫn Aubina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aubina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    62.461.967,00 ₫
    10.852.589  - 211.852.766  10.852.589 ₫ - 211.852.766 ₫
  22. Nhẫn Valeska Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    111.480.602,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.924.476,00 ₫
    8.193.357  - 83.405.261  8.193.357 ₫ - 83.405.261 ₫
  24. Nhẫn Gracina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gracina

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    6.58 crt - AAA

    36.197.941,00 ₫
    12.182.206  - 4.046.683.646  12.182.206 ₫ - 4.046.683.646 ₫
  25. Nhẫn Haun Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    9.452.785,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  26. Nhẫn Goro Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Goro

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.075.395,00 ₫
    6.516.478  - 78.947.738  6.516.478 ₫ - 78.947.738 ₫
  27. Nhẫn Cara Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.915.023,00 ₫
    7.979.962  - 95.051.434  7.979.962 ₫ - 95.051.434 ₫
  28. Bộ cô dâu Soft Life Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Soft Life Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    5.930.631  - 86.334.490  5.930.631 ₫ - 86.334.490 ₫
  29. Nhẫn Kamerie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kamerie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.2 crt - VS

    123.706.959,00 ₫
    11.679.566  - 223.597.990  11.679.566 ₫ - 223.597.990 ₫
  30. Nhẫn Jobina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    9.679.199,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  31. Nhẫn Semasia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    100.641.031,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  32. Nhẫn Ediva Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ediva

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.605 crt - VS

    19.443.302,00 ₫
    8.044.489  - 116.461.706  8.044.489 ₫ - 116.461.706 ₫
  33. Nhẫn Gwendy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gwendy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.125 crt - VS

    230.206.455,00 ₫
    10.124.102  - 2.936.731.356  10.124.102 ₫ - 2.936.731.356 ₫
  34. Nhẫn Acrylic Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.499.949,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  35. Nhẫn Caponata Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caponata

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    7.698.075,00 ₫
    5.667.425  - 57.976.132  5.667.425 ₫ - 57.976.132 ₫
  36. Nhẫn Javier Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Javier

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    6.370.158  - 85.513.744  6.370.158 ₫ - 85.513.744 ₫
  37. Nhẫn Nephthys Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nephthys

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.578 crt - VS

    40.528.109,00 ₫
    11.054.664  - 169.697.307  11.054.664 ₫ - 169.697.307 ₫
  38. Nhẫn Clemmie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clemmie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.886.721,00 ₫
    6.834.873  - 82.329.795  6.834.873 ₫ - 82.329.795 ₫
  39. Nhẫn Detrojin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Detrojin

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.028.259,00 ₫
    6.771.194  - 67.711.942  6.771.194 ₫ - 67.711.942 ₫
  40. Nhẫn Koffer F Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Koffer F

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    24.792.334,00 ₫
    13.355.596  - 181.329.326  13.355.596 ₫ - 181.329.326 ₫
  41. Nhẫn Keble Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Keble

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.37 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    6.452.799  - 94.075.019  6.452.799 ₫ - 94.075.019 ₫
  42. Nhẫn Jennalee Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    12.764.090,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  43. Nhẫn đeo ngón út Shram Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Shram

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    10.981.079,00 ₫
    5.476.389  - 68.009.110  5.476.389 ₫ - 68.009.110 ₫
  44. Nhẫn xếp chồng Fect - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fect - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.392 crt - VS

    24.537.619,00 ₫
    10.143.347  - 144.735.159  10.143.347 ₫ - 144.735.159 ₫
  45. Nhẫn xếp chồng Shappe - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - A

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.377.318,00 ₫
    6.155.631  - 75.339.263  6.155.631 ₫ - 75.339.263 ₫
  46. Nhẫn xếp chồng Shappe - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    13.641.443,00 ₫
    6.537.704  - 83.037.335  6.537.704 ₫ - 83.037.335 ₫
  47. Nhẫn xếp chồng Wynari - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wynari - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.192 crt - VS1

    17.547.085,00 ₫
    6.537.704  - 83.037.335  6.537.704 ₫ - 83.037.335 ₫
  48. Nhẫn đeo ngón út Leocadia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Leocadia

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.128 crt - AAA

    15.509.360,00 ₫
    9.925.424  - 112.853.238  9.925.424 ₫ - 112.853.238 ₫
  49. Nhẫn Bernelle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - SI

    27.254.586,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  50. Bộ cô dâu Sumptuous Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    17.858.405,00 ₫
    9.437.219  - 115.881.524  9.437.219 ₫ - 115.881.524 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    15.481.058,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  52. Nhẫn Alda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    14.179.177,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  53. Nhẫn Lizmari Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lizmari

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    123.480.546,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  54. Nhẫn Lorimar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorimar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    40.669.616,00 ₫
    10.679.948  - 221.178.189  10.679.948 ₫ - 221.178.189 ₫
  55. Nhẫn Aestril Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aestril

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    20.914.994,00 ₫
    11.241.456  - 154.499.265  11.241.456 ₫ - 154.499.265 ₫
  56. Nhẫn Maryalice Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    12.113.150,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  57. Nhẫn Merida Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    150.112.495,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  58. Nhẫn Germana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.154 crt - AAA

    45.226.199,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  59. Nhẫn Zophiel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    31.697.962,00 ₫
    7.790.057  - 381.012.342  7.790.057 ₫ - 381.012.342 ₫
  60. Nhẫn Elvia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elvia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    6.696.194  - 89.659.949  6.696.194 ₫ - 89.659.949 ₫
  61. Nhẫn Ozell Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ozell

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    26.631.948,00 ₫
    10.405.422  - 151.343.619  10.405.422 ₫ - 151.343.619 ₫
  62. Nhẫn Ivelisse Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    13.132.013,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  63. Nhẫn Genya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Genya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.334 crt - VS

    22.726.307,00 ₫
    8.639.958  - 107.320.244  8.639.958 ₫ - 107.320.244 ₫
  64. Nhẫn Katheleen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Katheleen

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.258 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    6.091.952  - 73.174.180  6.091.952 ₫ - 73.174.180 ₫
  65. Nhẫn Everall Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Everall

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    24.650.825,00 ₫
    11.350.417  - 147.975.710  11.350.417 ₫ - 147.975.710 ₫
  66. Nhẫn Jennesa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jennesa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.999.870,00 ₫
    10.608.911  - 149.277.587  10.608.911 ₫ - 149.277.587 ₫
  67. Nhẫn Brunatre Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brunatre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.179.192,00 ₫
    7.824.868  - 82.810.927  7.824.868 ₫ - 82.810.927 ₫
  68. Nhẫn Judoc Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Judoc

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.998 crt - VS

    45.028.087,00 ₫
    13.484.369  - 215.390.482  13.484.369 ₫ - 215.390.482 ₫
  69. Nhẫn Merri Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Merri

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    8.292.412,00 ₫
    5.731.104  - 61.924.232  5.731.104 ₫ - 61.924.232 ₫
  70. Nhẫn Nidanen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    26.462.137,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫

You’ve viewed 780 of 6958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng