Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Jutug Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jutug

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    13.899.272,00 ₫
    5.964.594  - 72.155.314  5.964.594 ₫ - 72.155.314 ₫
  12. Nhẫn Fridolin Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.596.117,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  13. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.351.818,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  14. Nhẫn Wena Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Wena

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    62.167.062,00 ₫
    15.048.041  - 205.470.718  15.048.041 ₫ - 205.470.718 ₫
  15. Nhẫn Bavegels - J Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    32.355.977,00 ₫
    8.738.165  - 380.502.909  8.738.165 ₫ - 380.502.909 ₫
  16. Nhẫn Candita Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Candita

    Vàng 14K & Kim Cương

    4 crt - VS

    2.109.101.229,00 ₫
    9.253.257  - 7.437.714.744  9.253.257 ₫ - 7.437.714.744 ₫
  17. Nhẫn SYLVIE Nevpravimi Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Nevpravimi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.739 crt - VS

    41.634.706,00 ₫
    8.354.676  - 135.254.071  8.354.676 ₫ - 135.254.071 ₫
  18. Nhẫn Enreposa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Enreposa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    11.774.660,00 ₫
    6.028.272  - 88.188.255  6.028.272 ₫ - 88.188.255 ₫
  19. Nhẫn Bleparospasm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bleparospasm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    22.444.703,00 ₫
    5.412.709  - 78.296.790  5.412.709 ₫ - 78.296.790 ₫
  20. Nhẫn Bikyu Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    11.134.475,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Gobs - A Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Gobs - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.811.820,00 ₫
    6.969.023  - 86.376.945  6.969.023 ₫ - 86.376.945 ₫
  22. Nhẫn Emilly Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    73.002.953,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  23. Nhẫn Kalavros Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalavros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    20.883.861,00 ₫
    7.947.131  - 245.942.224  7.947.131 ₫ - 245.942.224 ₫
  24. Nhẫn Leohte Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leohte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.981.885,00 ₫
    10.163.159  - 130.966.359  10.163.159 ₫ - 130.966.359 ₫
  25. Nhẫn Edwardo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edwardo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.084.846,00 ₫
    6.367.893  - 162.989.787  6.367.893 ₫ - 162.989.787 ₫
  26. Nhẫn Unwon Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Unwon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    26.366.478,00 ₫
    11.926.358  - 173.687.854  11.926.358 ₫ - 173.687.854 ₫
  27. Nhẫn Uruffi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Uruffi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    9.076.653,00 ₫
    5.183.748  - 54.438.418  5.183.748 ₫ - 54.438.418 ₫
  28. Nhẫn Intermittente Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Intermittente

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    12.425.316,00 ₫
    6.643.836  - 69.551.552  6.643.836 ₫ - 69.551.552 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    12.341.261,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  30. Nhẫn Kingi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  31. Nhẫn Tolland Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tolland

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    17.333.973,00 ₫
    8.904.862  - 101.447.624  8.904.862 ₫ - 101.447.624 ₫
  32. Nhẫn Tudefy Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tudefy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    11.446.643,00 ₫
    6.261.762  - 70.881.738  6.261.762 ₫ - 70.881.738 ₫
  33. Nhẫn Equator Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Equator

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.104 crt - VS

    147.181.281,00 ₫
    16.992.089  - 396.691.513  16.992.089 ₫ - 396.691.513 ₫
  34. Nhẫn Bavegels - H Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    18.368.968,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  35. Nhẫn Carin Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Carin

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    4 crt - AAA

    15.502.567,00 ₫
    8.493.921  - 112.867.389  8.493.921 ₫ - 112.867.389 ₫
  36. Nhẫn Robson Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Robson

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    18.179.063,00 ₫
    8.776.373  - 102.523.095  8.776.373 ₫ - 102.523.095 ₫
  37. Nhẫn Salido Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Salido

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.923.371,00 ₫
    9.370.710  - 114.183.420  9.370.710 ₫ - 114.183.420 ₫
  38. Nhẫn Calivita Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Calivita

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    17.653.500,00 ₫
    8.069.395  - 99.678.771  8.069.395 ₫ - 99.678.771 ₫
  39. Nhẫn Hansika Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  40. Nhẫn Danika Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    65.773.272,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  41. Nhẫn Potles Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Potles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.047.290,00 ₫
    6.665.062  - 185.121.761  6.665.062 ₫ - 185.121.761 ₫
  42. Nhẫn Piotid Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Piotid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    11.114.946,00 ₫
    6.007.047  - 72.749.654  6.007.047 ₫ - 72.749.654 ₫
  43. Nhẫn Jaume Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  44. Nhẫn Grafias Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Grafias

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    12.070.130,00 ₫
    6.276.196  - 84.112.802  6.276.196 ₫ - 84.112.802 ₫
  45. Nhẫn Zarude Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zarude

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.538 crt - VS

    24.369.223,00 ₫
    9.271.653  - 145.428.551  9.271.653 ₫ - 145.428.551 ₫
  46. Nhẫn Difficil Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Difficil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    17.513.689,00 ₫
    9.076.937  - 100.867.440  9.076.937 ₫ - 100.867.440 ₫
  47. Nhẫn Gracina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gracina

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    6.58 crt - AAA

    41.751.593,00 ₫
    12.182.206  - 4.046.683.646  12.182.206 ₫ - 4.046.683.646 ₫
  48. Nhẫn Julissa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    22.970.268,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  49. Nhẫn Croskey Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Croskey

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.346 crt - VS

    41.970.931,00 ₫
    13.035.787  - 517.214.526  13.035.787 ₫ - 517.214.526 ₫
  50. Nhẫn SYLVIE Kijany Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.307.241,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  51. Nhẫn Avehenfer Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Avehenfer

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.048 crt - VS1

    15.884.640,00 ₫
    7.344.304  - 78.537.360  7.344.304 ₫ - 78.537.360 ₫
  52. Nhẫn Lavillerse Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lavillerse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    19.896.979,00 ₫
    8.415.808  - 98.334.432  8.415.808 ₫ - 98.334.432 ₫
  53. Nhẫn Absolon Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Absolon

    Vàng 14K & Đá Cabochon Topaz Vàng

    12 crt - AAA

    17.906.800,00 ₫
    10.662.684  - 211.796.159  10.662.684 ₫ - 211.796.159 ₫
  54. Nhẫn Amatog Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amatog

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    11.900.319,00 ₫
    6.537.704  - 72.367.574  6.537.704 ₫ - 72.367.574 ₫
  55. Nhẫn Bavegels - F Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - F

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    31.195.039,00 ₫
    13.484.369  - 228.437.591  13.484.369 ₫ - 228.437.591 ₫
  56. Nhẫn Cikliption Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cikliption

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    25.121.765,00 ₫
    9.047.504  - 1.851.104.432  9.047.504 ₫ - 1.851.104.432 ₫
  57. Nhẫn Dortsrea Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dortsrea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.659.740,00 ₫
    7.295.059  - 85.358.082  7.295.059 ₫ - 85.358.082 ₫
  58. Nhẫn Pleni Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pleni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    12.431.259,00 ₫
    6.452.799  - 74.660.016  6.452.799 ₫ - 74.660.016 ₫
  59. Nhẫn xếp chồng Doyun Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Doyun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.483.053,00 ₫
    6.304.215  - 92.589.179  6.304.215 ₫ - 92.589.179 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.008.954,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    20.984.617,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  62. Nhẫn Abagale Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    25.134.219,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  63. Nhẫn Vertere Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    21.758.952,00 ₫
    8.599.204  - 107.405.145  8.599.204 ₫ - 107.405.145 ₫
  64. Nhẫn Omme Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Omme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    22.641.401,00 ₫
    9.905.613  - 1.851.896.881  9.905.613 ₫ - 1.851.896.881 ₫
  65. Nhẫn Pamennek Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pamennek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.923.895,00 ₫
    7.599.020  - 90.707.113  7.599.020 ₫ - 90.707.113 ₫
  66. Nhẫn Recgens Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Recgens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    15.075.492,00 ₫
    7.577.793  - 101.985.359  7.577.793 ₫ - 101.985.359 ₫
  67. Nhẫn Zazala Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zazala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    5.570.916  - 60.127.065  5.570.916 ₫ - 60.127.065 ₫
    Mới

  68. Nhẫn Amoldine Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amoldine

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.302 crt - AAA

    37.059.445,00 ₫
    17.331.992  - 450.365.785  17.331.992 ₫ - 450.365.785 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.978.419,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  70. Bộ cô dâu Blooming Ring B Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring B

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    13.355.313,00 ₫
    5.868.368  - 84.013.751  5.868.368 ₫ - 84.013.751 ₫

You’ve viewed 360 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng