Đang tải...
Tìm thấy 2122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Homer
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Homer

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    5.655.647,00 ₫
    từ 1.835.782 ₫
  2. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Cochin
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Cochin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    5.226.474,00 ₫
    từ 1.771.743 ₫
  3. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Jadeline
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Jadeline

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.600.784,00 ₫
    từ 1.572.885 ₫
  4. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Boueuxuse
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Boueuxuse

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.016.474,00 ₫
    từ 1.600.972 ₫
  5. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Adoucir
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Adoucir

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.414.939,00 ₫
    từ 1.814.436 ₫
  6. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Mannar
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Mannar

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    5.365.786,00 ₫
    từ 1.686.357 ₫
  7. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Mariska
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Mariska

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    5.819.676,00 ₫
    từ 2.134.630 ₫
  8. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Tionna
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Tionna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.719.779,00 ₫
    từ 1.775.113 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Marlaiana
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Marlaiana

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.563.615,00 ₫
    từ 1.640.295 ₫
  11. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Gerlisa
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Gerlisa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.735.132,00 ₫
    từ 1.685.234 ₫
  12. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Void
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Void

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    5.195.017,00 ₫
    từ 2.049.245 ₫
  13. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Lombined
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Lombined

    Vàng Hồng 18K & Đá Zirconia

    0.01 crt

    4.795.054,00 ₫
    từ 2.070.591 ₫
  14. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Ravioli
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Ravioli

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    4.441.154,00 ₫
    từ 1.857.128 ₫
  15. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Formand
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Formand

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.005 crt - VS1

    5.259.055,00 ₫
    từ 2.113.284 ₫
  16. Vàng Hồng 18K Khuyên Mũi Hrefer
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hrefer

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    10.896.727,00 ₫
    từ 3.650.218 ₫
  17. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Sake
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Sake

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    7.062.256,00 ₫
    từ 2.540.210 ₫
  18. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Alte
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Alte

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    6.872.387,00 ₫
    từ 1.985.206 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên Mũi GLAMIRA Weong

    Vàng Hồng 18K
    4.745.621,00 ₫
    từ 2.049.245 ₫
  21. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Noite
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Noite

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    6.328.618,00 ₫
    từ 1.750.397 ₫
  22. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Jerline
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    5.281.524,00 ₫
    từ 1.775.113 ₫
  23. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Jerrell
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    10.175.448,00 ₫
    từ 2.732.327 ₫
  24. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Fadila
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Fadila

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.755.543,00 ₫
    từ 2.853.664 ₫
  25. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Nataria
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Nataria

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    4.129.947,00 ₫
    từ 1.819.491 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vàng Hồng 18K Khuyên Mũi Aescou
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aescou

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    6.947.660,00 ₫
    từ 2.369.439 ₫
  28. Vàng Hồng 18K Khuyên Mũi Scol
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Scol

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    9.191.271,00 ₫
    từ 3.180.600 ₫
  29. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Eponines
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Eponines

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.984.924,00 ₫
    từ 1.640.295 ₫
  30. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Dommage
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Dommage

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    6.001.682,00 ₫
    từ 1.985.206 ₫
  31. Khuyên mũi GLAMIRA Distard

    Vàng Hồng 18K
    4.597.320,00 ₫
    từ 1.985.206 ₫
  32. Vàng Hồng 18K Khuyên Mũi Ofendl
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ofendl

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    7.586.927,00 ₫
    từ 2.924.444 ₫
  33. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Atoka
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Atoka

    Vàng Hồng 18K & Đá Zirconia

    0.012 crt

    5.487.123,00 ₫
    từ 2.369.439 ₫
  34. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Relineerent
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Relineerent

    Vàng Hồng 18K & Đá Zirconia

    0.005 crt

    6.030.893,00 ₫
    từ 2.604.249 ₫
  35. Khuyên mũi GLAMIRA Merkle

    Vàng Hồng 18K
    4.152.419,00 ₫
    từ 1.793.090 ₫
  36. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Lantiquaire
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Lantiquaire

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    5.746.650,00 ₫
    từ 1.814.436 ₫
  37. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Magdalia
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Magdalia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.803.012,00 ₫
    từ 1.460.536 ₫
  38. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Saturno
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Saturno

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.398.462,00 ₫
    từ 1.814.436 ₫
  39. Vàng Hồng 18K Khuyên Mũi Enos
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Enos

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    5.400.614,00 ₫
    từ 2.198.669 ₫
  40. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Autorise
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Autorise

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.238.832,00 ₫
    từ 2.177.323 ₫
  41. Khuyên mũi GLAMIRA Frisket

    Vàng Hồng 18K
    4.646.753,00 ₫
    từ 2.006.552 ₫
  42. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Mechelle
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Mechelle

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    5.111.877,00 ₫
    từ 1.685.234 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Luette
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Luette

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.008.517,00 ₫
    từ 1.750.397 ₫
  45. Vàng Hồng 18K Khuyên Mũi Oricg
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oricg

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.972.562,00 ₫
    từ 2.198.669 ₫
  46. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Gorawen
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Gorawen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    4.027.710,00 ₫
    từ 1.460.536 ₫
  47. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Bothies
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Bothies

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.12 crt - AAA

    5.885.962,00 ₫
    từ 2.262.708 ₫
  48. Khuyên mũi GLAMIRA Casserole

    Vàng Hồng 18K
    3.658.082,00 ₫
    từ 1.579.626 ₫
  49. Vàng Hồng 18K Khuyên Mũi Ocumpa
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ocumpa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    6.103.919,00 ₫
    từ 2.284.054 ₫
  50. Vàng Hồng 18K Khuyên Mũi Morht
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Morht

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    9.933.898,00 ₫
    từ 3.586.180 ₫
  51. Vàng Hồng 18K Khuyên Mũi Ndodo
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ndodo

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    5.359.046,00 ₫
    từ 2.241.362 ₫
  52. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Soto
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Soto

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    6.971.253,00 ₫
    từ 2.027.898 ₫
  53. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Kera
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Kera

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    7.511.652,00 ₫
    từ 2.006.552 ₫
  54. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Elwyna
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.765.934,00 ₫
    từ 1.842.523 ₫
  55. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Octavia
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Octavia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.447.895,00 ₫
    từ 1.835.782 ₫
  56. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Effeuiller
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Effeuiller

    Vàng Hồng 18K & Đá Zirconia

    0.01 crt

    3.954.684,00 ₫
    từ 1.707.704 ₫
  57. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Igible
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Igible

    Vàng Hồng 18K & Đá Zirconia

    0.015 crt

    4.547.887,00 ₫
    từ 1.963.860 ₫
  58. Khuyên Mũi GLAMIRA Genceo

    Vàng Hồng 18K
    4.795.054,00 ₫
    từ 2.070.591 ₫
  59. Khuyên mũi GLAMIRA Raimka

    Vàng Hồng 18K
    4.399.586,00 ₫
    từ 1.899.821 ₫
  60. Khuyên mũi GLAMIRA Kedter

    Vàng Hồng 18K
    5.239.956,00 ₫
    từ 2.262.708 ₫
  61. Khuyên mũi GLAMIRA Caciti

    Vàng Hồng 18K
    4.547.887,00 ₫
    từ 1.963.860 ₫
  62. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Allynna
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Allynna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.810.407,00 ₫
    từ 1.985.206 ₫
  63. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Danos
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Danos

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.008 crt - AAA

    5.232.091,00 ₫
    từ 2.198.669 ₫
  64. Vàng Hồng 18K Khuyên mũi Barillet
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Barillet

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.052 crt - AAA

    5.958.989,00 ₫
    từ 1.942.513 ₫

You’ve viewed 60 of 2122 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng