Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên Mũi Giporsh Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giporsh

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    3.367.908,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  2. Khuyên Mũi Scol Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Scol

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    5.688.651,00 ₫
    2.925.268  - 35.490.395  2.925.268 ₫ - 35.490.395 ₫
  3. Khuyên Mũi Afde Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afde

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    4.641.487,00 ₫
    2.753.194  - 33.792.290  2.753.194 ₫ - 33.792.290 ₫
  4. Khuyên Mũi Weong Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Weong

    Vàng Hồng 9K
    2.547.157,00 ₫
    1.935.839  - 19.103.677  1.935.839 ₫ - 19.103.677 ₫
  5. Khuyên Mũi Hlifi Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hlifi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.490.553,00 ₫
    1.742.255  - 17.929.152  1.742.255 ₫ - 17.929.152 ₫
  6. Khuyên Mũi Gemi Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gemi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.820.735,00 ₫
    2.452.063  - 26.405.528  2.452.063 ₫ - 26.405.528 ₫
  7. Khuyên Mũi Longar Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Longar

    Vàng Hồng 9K
    2.773.571,00 ₫
    2.107.913  - 20.801.782  2.107.913 ₫ - 20.801.782 ₫
  8. Khuyên Mũi Sseteaa Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sseteaa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    2.830.175,00 ₫
    2.064.895  - 21.113.105  2.064.895 ₫ - 21.113.105 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên Mũi Swanig Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Swanig

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    3.481.114,00 ₫
    2.279.988  - 24.707.423  2.279.988 ₫ - 24.707.423 ₫
  11. Khuyên Mũi Tredda Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tredda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    4.386.771,00 ₫
    2.409.044  - 28.188.543  2.409.044 ₫ - 28.188.543 ₫
  12. Khuyên Mũi Dgani Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Dgani

    Vàng Hồng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  13. Khuyên Mũi Tulsme Yians Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tulsme Yians

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    3.679.227,00 ₫
    2.172.442  - 26.759.306  2.172.442 ₫ - 26.759.306 ₫
  14. Khuyên Mũi Oricg Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oricg

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    7.188.644,00 ₫
    2.043.386  - 24.664.973  2.043.386 ₫ - 24.664.973 ₫
  15. Khuyên Mũi Morht Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Morht

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    5.886.763,00 ₫
    3.226.399  - 37.726.229  3.226.399 ₫ - 37.726.229 ₫
  16. Khuyên Mũi Ofendl Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ofendl

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    4.245.262,00 ₫
    2.602.629  - 28.627.222  2.602.629 ₫ - 28.627.222 ₫
  17. Khuyên Mũi Feilli Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Feilli

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    3.226.399,00 ₫
    2.129.423  - 21.749.892  2.129.423 ₫ - 21.749.892 ₫
  18. Khuyên Mũi Fnela Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fnela

    Vàng Hồng 9K
    2.688.666,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên Mũi Niceo Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Niceo

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    4.613.185,00 ₫
    2.323.007  - 25.726.290  2.323.007 ₫ - 25.726.290 ₫
  21. Khuyên Mũi Aescou Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aescou

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    4.330.168,00 ₫
    2.172.442  - 22.910.268  2.172.442 ₫ - 22.910.268 ₫
  22. Khuyên Mũi Afev Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afev

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    4.415.073,00 ₫
    3.118.853  - 38.136.610  3.118.853 ₫ - 38.136.610 ₫
  23. Khuyên Mũi Agones Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Agones

    Vàng Hồng 9K
    2.688.666,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  24. Khuyên Mũi Aidea Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aidea

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    3.169.796,00 ₫
    2.344.517  - 25.344.218  2.344.517 ₫ - 25.344.218 ₫
  25. Khuyên Mũi Apyh Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Apyh

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    4.188.658,00 ₫
    2.989.796  - 35.391.336  2.989.796 ₫ - 35.391.336 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên Mũi Atten Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Atten

    Vàng Hồng 9K
    3.198.098,00 ₫
    2.430.554  - 23.985.735  2.430.554 ₫ - 23.985.735 ₫
  28. Khuyên Mũi Avien Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Avien

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    3.056.589,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  29. Khuyên Mũi Benretses Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Benretses

    Vàng Hồng 9K
    2.716.968,00 ₫
    2.064.895  - 20.377.260  2.064.895 ₫ - 20.377.260 ₫
  30. Khuyên Mũi Bezent Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bezent

    Vàng Hồng 9K
    3.028.287,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  31. Khuyên Mũi Bomni Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bomni

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    27.424.397,00 ₫
    2.753.194  - 55.018.604  2.753.194 ₫ - 55.018.604 ₫
  32. Khuyên Mũi Bringea Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bringea

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    2.999.985,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  33. Khuyên Mũi Byre Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Byre

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    8.207.507,00 ₫
    2.495.082  - 41.914.892  2.495.082 ₫ - 41.914.892 ₫
  34. Khuyên Mũi Cgance Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgance

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    2.581.119  - 173.206.723  2.581.119 ₫ - 173.206.723 ₫
  35. Khuyên Mũi Cgand Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgand

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.012 crt - VS1

    3.367.908,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  36. Khuyên Mũi Chalo Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Chalo

    Vàng Hồng 9K
    3.169.796,00 ₫
    2.409.044  - 23.773.470  2.409.044 ₫ - 23.773.470 ₫
  37. Khuyên Mũi Cnege Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cnege

    Vàng Hồng 9K
    2.858.477,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  38. Khuyên Mũi Cwyler Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cwyler

    Vàng Hồng 9K
    2.858.477,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  39. Khuyên Mũi Dayfles Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Dayfles

    Vàng Hồng 9K
    4.443.375,00 ₫
    3.376.965  - 33.325.312  3.376.965 ₫ - 33.325.312 ₫
  40. Khuyên Mũi Duanesp Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Duanesp

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    6.735.816,00 ₫
    2.323.007  - 27.339.490  2.323.007 ₫ - 27.339.490 ₫
  41. Khuyên Mũi Ecce Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ecce

    Vàng Hồng 9K
    3.056.589,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  42. Khuyên Mũi Ehtin Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ehtin

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    2.943.381,00 ₫
    2.215.460  - 23.164.980  2.215.460 ₫ - 23.164.980 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên Mũi Enos Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Enos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    2.999.985,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  45. Khuyên Mũi Finni Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Finni

    Vàng Hồng 9K
    2.716.968,00 ₫
    2.064.895  - 20.377.260  2.064.895 ₫ - 20.377.260 ₫
  46. Khuyên Mũi Fittea Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fittea

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    4.245.262,00 ₫
    2.107.913  - 22.273.473  2.107.913 ₫ - 22.273.473 ₫
  47. Khuyên Mũi Fixo Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fixo

    Vàng Hồng 9K
    2.971.684,00 ₫
    2.258.479  - 22.287.630  2.258.479 ₫ - 22.287.630 ₫
  48. Khuyên Mũi Frinx Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Frinx

    Vàng Hồng 9K
    3.084.891,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  49. Khuyên Mũi Gegan Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gegan

    Vàng Hồng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  50. Khuyên Mũi Gehwy Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gehwy

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    4.075.451,00 ₫
    2.473.572  - 35.080.017  2.473.572 ₫ - 35.080.017 ₫
  51. Khuyên Mũi Genceo Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Genceo

    Vàng Hồng 9K
    2.575.459,00 ₫
    1.957.348  - 19.315.942  1.957.348 ₫ - 19.315.942 ₫
  52. Khuyên Mũi Gicge Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gicge

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    2.886.778,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  53. Khuyên Mũi Giddo Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giddo

    Vàng Hồng 9K
    2.915.080,00 ₫
    2.215.460  - 21.863.100  2.215.460 ₫ - 21.863.100 ₫
  54. Khuyên Mũi Gifolo Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gifolo

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    9.113.163,00 ₫
    2.516.591  - 31.797.017  2.516.591 ₫ - 31.797.017 ₫
  55. Khuyên Mũi Ginre Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ginre

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    6.622.609,00 ₫
    2.903.759  - 33.212.102  2.903.759 ₫ - 33.212.102 ₫
  56. Khuyên Mũi Gric Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gric

    Vàng Hồng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  57. Khuyên Mũi Grytten Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Grytten

    Vàng Hồng 9K
    3.028.287,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  58. Khuyên Mũi Hameddo Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hameddo

    Vàng Hồng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  59. Khuyên Mũi Hendiq Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hendiq

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    2.999.985,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  60. Khuyên Mũi Hogo Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hogo

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.169.796,00 ₫
    2.323.007  - 23.660.262  2.323.007 ₫ - 23.660.262 ₫
  61. Khuyên Mũi Hoya Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hoya

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    3.650.925,00 ₫
    2.473.572  - 29.730.986  2.473.572 ₫ - 29.730.986 ₫
  62. Khuyên Mũi Hratin Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hratin

    Vàng Hồng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  63. Khuyên Mũi Hrefer Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hrefer

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    6.764.118,00 ₫
    3.269.418  - 41.094.141  3.269.418 ₫ - 41.094.141 ₫
  64. Khuyên Mũi Hrogd Vàng Hồng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hrogd

    Vàng Hồng 9K
    3.169.796,00 ₫
    2.409.044  - 23.773.470  2.409.044 ₫ - 23.773.470 ₫

You’ve viewed 60 of 109 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng