Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Khuyên Mũi Grytten Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Grytten

    Vàng Trắng 9K
    3.028.287,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  6. Khuyên Mũi Hameddo Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hameddo

    Vàng Trắng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  7. Khuyên Mũi Hendiq Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hendiq

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    2.999.985,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  8. Khuyên Mũi Hogo Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hogo

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.169.796,00 ₫
    2.323.007  - 23.660.262  2.323.007 ₫ - 23.660.262 ₫
  9. Khuyên Mũi Hoya Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hoya

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    3.650.925,00 ₫
    2.473.572  - 29.730.986  2.473.572 ₫ - 29.730.986 ₫
  10. Khuyên Mũi Hrefer Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hrefer

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    6.764.118,00 ₫
    3.269.418  - 41.094.141  3.269.418 ₫ - 41.094.141 ₫
  11. Khuyên Mũi Hrogd Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hrogd

    Vàng Trắng 9K
    3.169.796,00 ₫
    2.409.044  - 23.773.470  2.409.044 ₫ - 23.773.470 ₫
  12. Khuyên Mũi Hwylc Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hwylc

    Vàng Trắng 9K
    3.084.891,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  13. Khuyên Mũi Ixil Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ixil

    Vàng Trắng 9K
    3.056.589,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  14. Khuyên Mũi Jeba Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeba

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    3.962.245,00 ₫
    2.839.231  - 33.169.650  2.839.231 ₫ - 33.169.650 ₫
  15. Khuyên Mũi Jeble Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeble

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    3.283.002,00 ₫
    2.452.063  - 25.669.683  2.452.063 ₫ - 25.669.683 ₫
  16. Khuyên Mũi Kanrit Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kanrit

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    2.915.080,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  17. Khuyên Mũi Kilartena Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kilartena

    Vàng Trắng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  18. Khuyên Mũi Longar Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Longar

    Vàng Trắng 9K
    2.773.571,00 ₫
    2.107.913  - 20.801.782  2.107.913 ₫ - 20.801.782 ₫
  19. Khuyên Mũi Lyfin Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Lyfin

    Vàng Trắng 9K
    3.254.701,00 ₫
    2.473.572  - 24.410.257  2.473.572 ₫ - 24.410.257 ₫
  20. Khuyên Mũi Mailla Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mailla

    Vàng Trắng 9K
    2.886.778,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  21. Khuyên Mũi Meap Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Meap

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    5.999.970,00 ₫
    2.989.796  - 32.900.782  2.989.796 ₫ - 32.900.782 ₫
  22. Khuyên Mũi Morht Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Morht

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    5.886.763,00 ₫
    3.226.399  - 37.726.229  3.226.399 ₫ - 37.726.229 ₫
  23. Khuyên Mũi Mortad Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mortad

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.594.321,00 ₫
    2.107.913  - 23.603.655  2.107.913 ₫ - 23.603.655 ₫
  24. Khuyên Mũi Mrocea Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mrocea

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    3.084.890,00 ₫
    2.279.988  - 25.103.648  2.279.988 ₫ - 25.103.648 ₫
  25. Khuyên Mũi Negn Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Negn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.443.360,00 ₫
    2.430.554  - 33.353.615  2.430.554 ₫ - 33.353.615 ₫
  26. Khuyên Mũi Nerta Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Nerta

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    3.566.020,00 ₫
    2.581.119  - 29.886.648  2.581.119 ₫ - 29.886.648 ₫
  27. Khuyên Mũi Netten Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Netten

    Vàng Trắng 9K
    3.084.891,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  28. Khuyên Mũi Neyzek Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Neyzek

    Vàng Trắng 9K
    2.858.477,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  29. Khuyên Mũi Nundi Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Nundi

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    2.971.683,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  30. Khuyên Mũi Obolyp Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Obolyp

    Vàng Trắng 9K
    3.254.701,00 ₫
    2.473.572  - 24.410.257  2.473.572 ₫ - 24.410.257 ₫
  31. Khuyên Mũi Ocumpa Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ocumpa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    3.594.321,00 ₫
    2.107.913  - 32.943.233  2.107.913 ₫ - 32.943.233 ₫
  32. Khuyên Mũi Oleorot Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oleorot

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    3.113.192,00 ₫
    2.344.517  - 24.438.562  2.344.517 ₫ - 24.438.562 ₫
  33. Khuyên Mũi Oncince Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oncince

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    3.141.494,00 ₫
    2.323.007  - 25.131.953  2.323.007 ₫ - 25.131.953 ₫
  34. Khuyên Mũi Onmunc Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Onmunc

    Vàng Trắng 9K
    3.141.494,00 ₫
    2.387.535  - 23.561.205  2.387.535 ₫ - 23.561.205 ₫
  35. Khuyên Mũi Origen Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Origen

    Vàng Trắng 9K
    2.688.666,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  36. Khuyên Mũi Parwe Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Parwe

    Vàng Trắng 9K
    3.424.512,00 ₫
    2.602.629  - 25.683.840  2.602.629 ₫ - 25.683.840 ₫
  37. Khuyên Mũi Philin Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Philin

    Vàng Trắng 9K
    3.113.192,00 ₫
    2.366.025  - 23.348.940  2.366.025 ₫ - 23.348.940 ₫
  38. Khuyên Mũi Pibe Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Pibe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    6.254.686,00 ₫
    3.054.324  - 38.235.661  3.054.324 ₫ - 38.235.661 ₫
  39. Khuyên Mũi Sesrans Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sesrans

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    4.782.995,00 ₫
    3.355.455  - 38.065.853  3.355.455 ₫ - 38.065.853 ₫
  40. Khuyên Mũi Shyte Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Shyte

    Vàng Trắng 9K
    2.943.382,00 ₫
    2.236.970  - 22.075.365  2.236.970 ₫ - 22.075.365 ₫
  41. Khuyên Mũi Soct Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Soct

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    3.566.020,00 ₫
    2.409.044  - 25.245.161  2.409.044 ₫ - 25.245.161 ₫
  42. Khuyên Mũi Soodl Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Soodl

    Vàng Trắng 9K
    2.858.477,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  43. Khuyên Mũi Sseteaa Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sseteaa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    2.830.175,00 ₫
    2.064.895  - 21.113.105  2.064.895 ₫ - 21.113.105 ₫
  44. Khuyên Mũi Sukatus Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sukatus

    Vàng Trắng 9K
    2.745.270,00 ₫
    2.086.405  - 20.589.525  2.086.405 ₫ - 20.589.525 ₫
  45. Khuyên Mũi Swanig Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Swanig

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    3.481.114,00 ₫
    2.279.988  - 24.707.423  2.279.988 ₫ - 24.707.423 ₫
  46. Khuyên Mũi Thaf Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Thaf

    Vàng Trắng 9K
    3.028.287,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  47. Khuyên Mũi Tredda Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tredda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    4.386.771,00 ₫
    2.409.044  - 28.188.543  2.409.044 ₫ - 28.188.543 ₫
  48. Khuyên Mũi Tretra Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tretra

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    3.311.304,00 ₫
    2.473.572  - 25.881.948  2.473.572 ₫ - 25.881.948 ₫
  49. Khuyên Mũi Uramite Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Uramite

    Vàng Trắng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  50. Khuyên Mũi Wlid Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wlid

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    3.075.834  - 43.598.845  3.075.834 ₫ - 43.598.845 ₫
  51. Khuyên Mũi Wonges Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wonges

    Vàng Trắng 9K
    2.660.364,00 ₫
    2.021.876  - 19.952.730  2.021.876 ₫ - 19.952.730 ₫
  52. Khuyên Mũi Zible Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Zible

    Vàng Trắng 9K
    2.943.382,00 ₫
    2.236.970  - 22.075.365  2.236.970 ₫ - 22.075.365 ₫
  53. Khuyên Mũi Ankra Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ankra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    6.566.006,00 ₫
    3.905.641  - 47.886.561  3.905.641 ₫ - 47.886.561 ₫

You’ve viewed 109 of 109 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng