Đang tải...
Tìm thấy 193 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Bộ Sưu Tập Fusion
  5. Nhẫn Leatha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leatha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    26.292.326,00 ₫
    9.111.182  - 206.169.773  9.111.182 ₫ - 206.169.773 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Louvenia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Louvenia

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    23.886.679,00 ₫
    11.295.229  - 1.770.495.381  11.295.229 ₫ - 1.770.495.381 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Minh Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.44 crt - AAA

    14.037.668,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Miracle Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Miracle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    14.009.367,00 ₫
    6.907.891  - 39.234.718  6.907.891 ₫ - 39.234.718 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Velva Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Velva

    Vàng Trắng 9K & Đá Rhodolite

    0.06 crt - AAA

    13.103.710,00 ₫
    6.869.400  - 34.460.210  6.869.400 ₫ - 34.460.210 ₫
  10. Bông tai nữ Dana Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Dana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    30.905.513,00 ₫
    10.501.931  - 81.970.363  10.501.931 ₫ - 81.970.363 ₫
  11. Nhẫn Arcadius Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arcadius

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.567 crt - VS

    34.103.611,00 ₫
    10.107.121  - 74.495.872  10.107.121 ₫ - 74.495.872 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Terese Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Terese

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    3.333.945  - 21.014.048  3.333.945 ₫ - 21.014.048 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Hinkel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hinkel

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    26.688.550,00 ₫
    14.424.553  - 128.979.573  14.424.553 ₫ - 128.979.573 ₫
  14. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  15. Trâm cài Oswalt Vàng Trắng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Oswalt

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    20.518.770,00 ₫
    11.316.172  - 61.126.123  11.316.172 ₫ - 61.126.123 ₫
  16. Bông Tai Lablancas Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Lablancas

    Vàng Trắng 9K
    9.990.518,00 ₫
    7.193.172  - 26.974.398  7.193.172 ₫ - 26.974.398 ₫
  17. Bông Tai Salmons Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Salmons

    Vàng Trắng 9K
    16.641.430,00 ₫
    10.484.100  - 44.931.861  10.484.100 ₫ - 44.931.861 ₫
  18. Nhẫn Cieux Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cieux

    Vàng Trắng 9K
    7.528.266,00 ₫
    5.646.199  - 20.326.318  5.646.199 ₫ - 20.326.318 ₫
  19. Nhẫn Fredte Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fredte

    Vàng Trắng 9K
    19.131.984,00 ₫
    12.053.149  - 51.656.356  12.053.149 ₫ - 51.656.356 ₫
  20. Nhẫn Gabaldon Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gabaldon

    Vàng Trắng 9K
    8.518.827,00 ₫
    6.133.555  - 23.000.832  6.133.555 ₫ - 23.000.832 ₫
  21. Nhẫn Kayshe Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kayshe

    Vàng Trắng 9K
    13.613.143,00 ₫
    9.529.200  - 36.755.486  9.529.200 ₫ - 36.755.486 ₫
  22. Nhẫn Miren Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Miren

    Vàng Trắng 9K
    11.377.304,00 ₫
    7.167.701  - 30.718.720  7.167.701 ₫ - 30.718.720 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Alentejo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alentejo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    19.867.830,00 ₫
    9.370.710  - 105.313.651  9.370.710 ₫ - 105.313.651 ₫
  24. Vòng tay nữ Azulejo Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Azulejo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    7.785.811  - 39.993.203  7.785.811 ₫ - 39.993.203 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Bragas Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bragas

    Vàng Trắng 9K
    7.811.283,00 ₫
    3.247.908  - 15.500.867  3.247.908 ₫ - 15.500.867 ₫
  26. Bông tai nữ Busheled Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Busheled

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.928 crt - AA

    30.282.874,00 ₫
    7.295.059  - 1.591.877.358  7.295.059 ₫ - 1.591.877.358 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Canoeist Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Canoeist

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.349.016,00 ₫
    3.204.890  - 17.555.575  3.204.890 ₫ - 17.555.575 ₫
  28. Vòng tay nữ Chevying Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Chevying

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    5.879.688  - 23.374.415  5.879.688 ₫ - 23.374.415 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Clerigos Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    15.084.833,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  30. Bông tai nữ Glide Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Glide

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    11.971.641,00 ₫
    7.722.982  - 56.923.313  7.722.982 ₫ - 56.923.313 ₫
  31. Bông tai nữ Guimaraes Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Guimaraes

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    12.877.297,00 ₫
    8.167.885  - 40.154.525  8.167.885 ₫ - 40.154.525 ₫
  32. Bông tai nữ Majestic Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Majestic

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    21.962.159,00 ₫
    12.873.334  - 89.812.779  12.873.334 ₫ - 89.812.779 ₫
  33. Vòng tay nữ Monserrate Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Monserrate

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    11.019.286  - 110.979.660  11.019.286 ₫ - 110.979.660 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Nucdie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nucdie

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    3.871.679  - 28.018.732  3.871.679 ₫ - 28.018.732 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ribeira Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ribeira

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    5.603.746  - 34.097.948  5.603.746 ₫ - 34.097.948 ₫
  36. Bông tai nữ Sintra Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Sintra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    1.6 crt - VS1

    83.631.678,00 ₫
    10.905.230  - 183.873.654  10.905.230 ₫ - 183.873.654 ₫
  37. Vòng Tay Vimen Vàng Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Vimen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.05 crt - VS1

    9.565.991,00 ₫
    5.518.841  - 24.452.711  5.518.841 ₫ - 24.452.711 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Zibet Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zibet

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    9.028.258,00 ₫
    3.893.188  - 25.859.309  3.893.188 ₫ - 25.859.309 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Phyfe Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Phyfe

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.575.416,00 ₫
    5.318.465  - 33.274.368  5.318.465 ₫ - 33.274.368 ₫
  40. Vòng tay nữ Cudoelo Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Cudoelo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    5.667.425  - 112.610.407  5.667.425 ₫ - 112.610.407 ₫
  41. Nhẫn Accablement Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Accablement

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.15 crt - VS1

    19.867.829,00 ₫
    9.152.786  - 48.322.410  9.152.786 ₫ - 48.322.410 ₫
  42. Bông tai nữ Alfie Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Alfie

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    23.914.979,00 ₫
    12.663.336  - 90.375.985  12.663.336 ₫ - 90.375.985 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Arleana Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arleana

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.018.820,00 ₫
    4.011.773  - 32.187.581  4.011.773 ₫ - 32.187.581 ₫
  44. Nhẫn Armenta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armenta

    Vàng Trắng 9K
    9.198.069,00 ₫
    5.978.744  - 24.834.786  5.978.744 ₫ - 24.834.786 ₫
  45. Bông tai nữ Axiome Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Axiome

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.226 crt - VS

    13.386.727,00 ₫
    8.736.750  - 51.444.092  8.736.750 ₫ - 51.444.092 ₫
  46. Nhẫn Belford Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Belford

    Vàng Trắng 9K
    11.547.115,00 ₫
    8.082.980  - 20.322.922  8.082.980 ₫ - 20.322.922 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Beltise Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Beltise

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    10.103.725,00 ₫
    4.559.977  - 37.086.614  4.559.977 ₫ - 37.086.614 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Berlinno Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Berlinno

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    31.726.263,00 ₫
    15.369.549  - 183.887.805  15.369.549 ₫ - 183.887.805 ₫
  49. Nhẫn Breviaire Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Breviaire

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.688.623,00 ₫
    8.334.299  - 33.857.384  8.334.299 ₫ - 33.857.384 ₫
  50. Nhẫn Broutille Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Broutille

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng

    0.135 crt - VS1

    15.565.963,00 ₫
    8.221.658  - 43.429.037  8.221.658 ₫ - 43.429.037 ₫
  51. Nhẫn Broyage Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Broyage

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    8.375.054  - 37.915.857  8.375.054 ₫ - 37.915.857 ₫
  52. Nhẫn Brulage Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brulage

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.547.115,00 ₫
    8.232.413  - 33.475.312  8.232.413 ₫ - 33.475.312 ₫
  53. Nhẫn Brulure Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brulure

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    12.311.261,00 ₫
    8.499.015  - 36.687.558  8.499.015 ₫ - 36.687.558 ₫
  54. Nhẫn Bulbe Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bulbe

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    13.981.065,00 ₫
    9.192.409  - 55.069.549  9.192.409 ₫ - 55.069.549 ₫
  55. Nhẫn Burette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Burette

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    15.594.265,00 ₫
    9.584.388  - 59.425.189  9.584.388 ₫ - 59.425.189 ₫
  56. Nhẫn Buveuruse Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Buveuruse

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    11.773.528,00 ₫
    8.354.676  - 35.235.679  8.354.676 ₫ - 35.235.679 ₫
  57. Nhẫn Cafardeuxuse Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cafardeuxuse

    Vàng Trắng 9K & Đá Rhodolite

    0.052 crt - AAA

    10.443.346,00 ₫
    7.514.115  - 32.569.655  7.514.115 ₫ - 32.569.655 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Charabia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Charabia

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    13.273.521,00 ₫
    6.846.759  - 34.845.114  6.846.759 ₫ - 34.845.114 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Chevelure Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chevelure

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    16.726.334,00 ₫
    8.333.450  - 46.983.736  8.333.450 ₫ - 46.983.736 ₫
  60. Nhẫn Chirurgie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chirurgie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    17.915.008,00 ₫
    7.896.188  - 53.643.138  7.896.188 ₫ - 53.643.138 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Clavecin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Clavecin

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    9.679.198,00 ₫
    4.473.940  - 25.743.271  4.473.940 ₫ - 25.743.271 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Crepele Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Crepele

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    12.282.960,00 ₫
    6.219.309  - 29.594.574  6.219.309 ₫ - 29.594.574 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Disanto Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Disanto

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    22.386.685,00 ₫
    11.179.474  - 69.421.364  11.179.474 ₫ - 69.421.364 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Doseura Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Doseura

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    19.443.303,00 ₫
    6.834.872  - 2.370.484.045  6.834.872 ₫ - 2.370.484.045 ₫
  65. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    14.235.781,00 ₫
    6.581.855  - 31.530.981  6.581.855 ₫ - 31.530.981 ₫

You’ve viewed 120 of 193 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng