Đang tải...
Tìm thấy 206 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Lamarria

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    6.683.740,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.673.552,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    5.709.594,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.119.488,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.058.809,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    9.018.351,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.042.239,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  9. Bông tai nữ Coleen

    Bông tai nữ Coleen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    20.046.130,00 ₫
    7.910.339  - 101.235.363  7.910.339 ₫ - 101.235.363 ₫
  10. Bông tai nữ Ausmus

    Bông tai nữ Ausmus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    11.571.170,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    17.823.311,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.324.350,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    8.430.807,00 ₫
    4.338.658  - 56.787.459  4.338.658 ₫ - 56.787.459 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.747.702,00 ₫
    3.605.642  - 38.631.885  3.605.642 ₫ - 38.631.885 ₫
  15. Bông tai nữ Netross

    Bông tai nữ Netross

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    12.982.013,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    10.354.194,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Reside

    Bông tai nữ Reside

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    13.967.479,00 ₫
    6.198.083  - 73.131.722  6.198.083 ₫ - 73.131.722 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.006.565,00 ₫
    3.764.133  - 43.613.000  3.764.133 ₫ - 43.613.000 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.599.401,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.512.005,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    13.804.461,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.599.457,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  24. Bông tai nữ Txpeaear

    Bông tai nữ Txpeaear

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  25. Bông tai nữ Mearlisaj

    Bông tai nữ Mearlisaj

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    9.204.578,00 ₫
    4.945.731  - 63.438.375  4.945.731 ₫ - 63.438.375 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy

    Bông tai nữ Rosy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.639.576,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.044.306,00 ₫
    3.764.133  - 40.329.997  3.764.133 ₫ - 40.329.997 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø4 mm

    Bông tai nữ Candace Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    11.431.642,00 ₫
    4.596.204  - 52.075.220  4.596.204 ₫ - 52.075.220 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.678.718,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace

    Bông tai nữ Candace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    12.618.052,00 ₫
    5.230.163  - 61.811.022  5.230.163 ₫ - 61.811.022 ₫
  31. Bông tai nữ Dawni

    Bông tai nữ Dawni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.192.607,00 ₫
    4.172.810  - 41.179.050  4.172.810 ₫ - 41.179.050 ₫
  32. Bông tai nữ Debonnaire

    Bông tai nữ Debonnaire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS1

    15.657.095,00 ₫
    5.635.444  - 65.914.779  5.635.444 ₫ - 65.914.779 ₫
  33. Bông tai nữ Cormag

    Bông tai nữ Cormag

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    21.019.144,00 ₫
    9.713.161  - 147.395.524  9.713.161 ₫ - 147.395.524 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    13.716.159,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    17.861.517,00 ₫
    7.548.076  - 84.608.083  7.548.076 ₫ - 84.608.083 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.526.255,00 ₫
    6.002.801  - 70.259.100  6.002.801 ₫ - 70.259.100 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.310.143,00 ₫
    4.279.224  - 49.245.045  4.279.224 ₫ - 49.245.045 ₫
  38. Bông tai nữ Meartist

    Bông tai nữ Meartist

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    9.836.838,00 ₫
    5.242.899  - 69.013.816  5.242.899 ₫ - 69.013.816 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina

    Bông tai nữ Marina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    9.555.236,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.483.236,00 ₫
    6.161.291  - 73.259.085  6.161.291 ₫ - 73.259.085 ₫
  41. Bông tai nữ Aurei

    Bông tai nữ Aurei

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.787.877,00 ₫
    5.603.746  - 56.037.465  5.603.746 ₫ - 56.037.465 ₫
  42. Bông tai nữ Noehcnul

    Bông tai nữ Noehcnul

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.938.244,00 ₫
    6.834.873  - 71.292.112  6.834.873 ₫ - 71.292.112 ₫
  43. Bông tai nữ Snips

    Bông tai nữ Snips

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.902.201,00 ₫
    7.091.286  - 73.867.567  7.091.286 ₫ - 73.867.567 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Saucejo

    Bông tai nữ Saucejo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    9.612.688,00 ₫
    4.624.505  - 58.655.376  4.624.505 ₫ - 58.655.376 ₫
  45. Bông tai nữ Isora

    Bông tai nữ Isora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.674.768,00 ₫
    4.753.562  - 50.193.155  4.753.562 ₫ - 50.193.155 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori

    Bông tai nữ Majori

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    12.483.335,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie

    Bông tai nữ Novalie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.627.009,00 ₫
    5.527.331  - 70.655.317  5.527.331 ₫ - 70.655.317 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø10 mm

    Bông tai nữ Ammi Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - AAA

    25.775.820,00 ₫
    12.382.016  - 156.211.520  12.382.016 ₫ - 156.211.520 ₫
  49. Bông tai nữ Onfund

    Bông tai nữ Onfund

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.534 crt - AAA

    24.355.637,00 ₫
    10.062.687  - 140.475.744  10.062.687 ₫ - 140.475.744 ₫
  50. Bông tai nữ Snoitic

    Bông tai nữ Snoitic

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.901.169,00 ₫
    6.541.100  - 68.136.465  6.541.100 ₫ - 68.136.465 ₫
  51. Bông tai nữ Parili

    Bông tai nữ Parili

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    13.360.690,00 ₫
    5.688.651  - 78.961.884  5.688.651 ₫ - 78.961.884 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm

    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    19.199.907,00 ₫
    6.735.816  - 78.763.770  6.735.816 ₫ - 78.763.770 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi

    Bông tai nữ Ammi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    16.967.465,00 ₫
    5.784.877  - 86.999.581  5.784.877 ₫ - 86.999.581 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.940.311,00 ₫
    7.449.021  - 79.810.942  7.449.021 ₫ - 79.810.942 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.569.557,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    9.035.899,00 ₫
    4.299.036  - 59.306.319  4.299.036 ₫ - 59.306.319 ₫
  57. Bông tai nữ Linnaya

    Bông tai nữ Linnaya

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    15.163.794,00 ₫
    8.102.791  - 89.759.002  8.102.791 ₫ - 89.759.002 ₫
  58. Bông tai nữ Nalanda

    Bông tai nữ Nalanda

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.494.373,00 ₫
    6.867.136  - 71.532.675  6.867.136 ₫ - 71.532.675 ₫
  59. Bông tai nữ Biero

    Bông tai nữ Biero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.34 crt - VS

    27.645.150,00 ₫
    7.743.359  - 108.254.203  7.743.359 ₫ - 108.254.203 ₫
  60. Bông tai nữ Verdifulle

    Bông tai nữ Verdifulle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    11.433.906,00 ₫
    6.113.178  - 66.282.698  6.113.178 ₫ - 66.282.698 ₫
  61. Bông tai nữ Mutatt

    Bông tai nữ Mutatt

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.046.371,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫

You’ve viewed 60 of 206 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng