Đang tải...
Tìm thấy 565 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Lamarria Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    5.490.539,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    4.358.469,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.377.333,00 ₫
    3.764.133  - 40.329.997  3.764.133 ₫ - 40.329.997 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.094.315,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    8.292.412,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    10.754.665,00 ₫
    6.161.291  - 73.259.085  6.161.291 ₫ - 73.259.085 ₫
  8. Bông tai nữ Keltner Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.481.101,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.915.052,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.198.083,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  11. Bông tai nữ Shippee Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.150.904,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  13. Bông tai nữ Dawni Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Dawni

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.490.540,00 ₫
    4.172.810  - 41.179.050  4.172.810 ₫ - 41.179.050 ₫
  14. Bông tai nữ Mearlisaj Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Mearlisaj

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    7.160.343,00 ₫
    4.945.731  - 63.438.375  4.945.731 ₫ - 63.438.375 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.641.459,00 ₫
    7.449.021  - 79.810.942  7.449.021 ₫ - 79.810.942 ₫
  16. Khuyên kẹp vành tai Svetloba Vàng Trắng 9K

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Svetloba

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    6.084.876,00 ₫
    3.592.057  - 44.278.086  3.592.057 ₫ - 44.278.086 ₫
  17. Bông tai nữ Linnaya Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Linnaya

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Hồng
    11.575.416,00 ₫
    8.102.791  - 89.759.002  8.102.791 ₫ - 89.759.002 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.707.500,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Habibah Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Habibah

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    6.537.704  - 83.603.370  6.537.704 ₫ - 83.603.370 ₫
  21. Bông tai nữ Renfro Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Renfro

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    12.424.469,00 ₫
    8.945.617  - 93.183.517  8.945.617 ₫ - 93.183.517 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    11.207.493,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.037.711,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    7.132.040,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.764.104,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Rosy

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.358.455,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    11.915.037,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  28. Bông tai nữ Txpeaear Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Txpeaear

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.933.929,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.150.918,00 ₫
    3.605.642  - 38.631.885  3.605.642 ₫ - 38.631.885 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    8.886.749,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.016 crt - VS

    7.415.058,00 ₫
    4.913.183  - 54.112.946  4.913.183 ₫ - 54.112.946 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    7.415.058,00 ₫
    4.279.224  - 49.245.045  4.279.224 ₫ - 49.245.045 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Candace

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    10.301.837,00 ₫
    5.230.163  - 61.811.022  5.230.163 ₫ - 61.811.022 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Hồng
    3.849.038,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.358.441,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    10.867.872,00 ₫
    6.002.801  - 70.259.100  6.002.801 ₫ - 70.259.100 ₫
  37. Bông tai nữ Mobley Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Mobley

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.452 crt - VS

    50.631.834,00 ₫
    8.808.920  - 134.900.300  8.808.920 ₫ - 134.900.300 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Ammi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.405.591,00 ₫
    5.784.877  - 86.999.581  5.784.877 ₫ - 86.999.581 ₫
  40. Bông tai nữ Netross Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Netross

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    10.613.157,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  41. Bông tai nữ Coleen Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Coleen

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    16.273.507,00 ₫
    7.910.339  - 101.235.363  7.910.339 ₫ - 101.235.363 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  43. Bông tai nữ Tatreals Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Tatreals

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    8.360.337  - 95.801.427  8.360.337 ₫ - 95.801.427 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    16.103.697,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.256 crt - VS

    15.933.886,00 ₫
    6.557.516  - 93.806.158  6.557.516 ₫ - 93.806.158 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    16.103.696,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    14.348.988,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Majori

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    10.132.026,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonisa Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Leonisa Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    9.565.991,00 ₫
    6.418.836  - 70.244.943  6.418.836 ₫ - 70.244.943 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    7.584.869,00 ₫
    5.190.541  - 60.028.015  5.190.541 ₫ - 60.028.015 ₫
  51. Bông tai nữ Aurei Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Aurei

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.471.662,00 ₫
    5.603.746  - 56.037.465  5.603.746 ₫ - 56.037.465 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Candace Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    13.188.616,00 ₫
    7.250.908  - 80.518.482  7.250.908 ₫ - 80.518.482 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  54. Bông tai nữ Unarvu Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Unarvu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    11.660.322,00 ₫
    6.007.047  - 83.617.528  6.007.047 ₫ - 83.617.528 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    13.782.953,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonisa Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Leonisa Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.016 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    6.161.291  - 70.428.910  6.161.291 ₫ - 70.428.910 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    12.905.598,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    8.915.051,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Carine Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    16.415.016,00 ₫
    8.399.960  - 106.301.381  8.399.960 ₫ - 106.301.381 ₫
  60. Bông tai nữ Chinopi Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Chinopi

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.405.620,00 ₫
    6.304.215  - 63.042.150  6.304.215 ₫ - 63.042.150 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Novalie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    11.179.191,00 ₫
    5.527.331  - 70.655.317  5.527.331 ₫ - 70.655.317 ₫

You’ve viewed 60 of 565 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng