Đang tải...
Tìm thấy 565 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    8.965.994,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  2. Bông tai nữ Lamarria Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    8.415.807,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    22.866.683,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.937.282,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Reside Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Reside

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    17.686.329,00 ₫
    6.198.083  - 73.131.722  6.198.083 ₫ - 73.131.722 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    46.015.251,00 ₫
    11.649.001  - 186.395.338  11.649.001 ₫ - 186.395.338 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    19.358.397,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    7.670.905,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.472.000,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    22.711.589,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    11.756.545,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    23.530.075,00 ₫
    6.735.816  - 78.763.770  6.735.816 ₫ - 78.763.770 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    18.281.798,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  14. Bông tai nữ Corsaire Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Corsaire

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    22.575.740,00 ₫
    8.776.373  - 108.013.635  8.776.373 ₫ - 108.013.635 ₫
  15. Bông tai nữ Tatreals Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Tatreals

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    22.661.777,00 ₫
    8.360.337  - 95.801.427  8.360.337 ₫ - 95.801.427 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - AAA

    25.890.440,00 ₫
    8.023.546  - 122.617.336  8.023.546 ₫ - 122.617.336 ₫
  17. Bông tai nữ Mearlisaj Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Mearlisaj

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    12.172.017,00 ₫
    4.945.731  - 63.438.375  4.945.731 ₫ - 63.438.375 ₫
  18. Bông tai nữ Coleen Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Coleen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    25.522.519,00 ₫
    7.910.339  - 101.235.363  7.910.339 ₫ - 101.235.363 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Apou Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Apou

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    16.437.657,00 ₫
    6.724.496  - 70.046.835  6.724.496 ₫ - 70.046.835 ₫
  21. Bông tai nữ Brasen Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Brasen

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.356.926,00 ₫
    4.904.127  - 48.395.992  4.904.127 ₫ - 48.395.992 ₫
  22. Bông tai nữ Netross Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Netross

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    16.420.676,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    14.393.137,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    17.385.199,00 ₫
    6.002.801  - 70.259.100  6.002.801 ₫ - 70.259.100 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Novalie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    17.180.293,00 ₫
    5.527.331  - 70.655.317  5.527.331 ₫ - 70.655.317 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    22.427.439,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    13.913.139,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  28. Bông tai nữ Keltner Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.406.737,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  29. Bông tai nữ Xochitle Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Xochitle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    25.173.842,00 ₫
    8.380.148  - 104.504.218  8.380.148 ₫ - 104.504.218 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Hồng
    6.774.306,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    13.220.313,00 ₫
    5.190.541  - 60.028.015  5.190.541 ₫ - 60.028.015 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    18.097.270,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Candace

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    15.980.300,00 ₫
    5.230.163  - 61.811.022  5.230.163 ₫ - 61.811.022 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    16.630.107,00 ₫
    4.655.637  - 67.542.125  4.655.637 ₫ - 67.542.125 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.908.626,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  36. Bông tai nữ Mobley Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Mobley

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.452 crt - VS

    59.558.206,00 ₫
    8.808.920  - 134.900.300  8.808.920 ₫ - 134.900.300 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    13.347.104,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    24.647.429,00 ₫
    7.191.475  - 100.598.578  7.191.475 ₫ - 100.598.578 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.592.367,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Blanch

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    19.666.319,00 ₫
    5.210.352  - 82.315.640  5.210.352 ₫ - 82.315.640 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    49.302.783,00 ₫
    12.956.542  - 200.404.708  12.956.542 ₫ - 200.404.708 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    23.753.093,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  43. Bông tai nữ Unarvu Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Unarvu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    17.747.462,00 ₫
    6.007.047  - 83.617.528  6.007.047 ₫ - 83.617.528 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonisa Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Leonisa Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    16.535.013,00 ₫
    6.418.836  - 70.244.943  6.418.836 ₫ - 70.244.943 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.738.037,00 ₫
    5.606.577  - 65.674.217  5.606.577 ₫ - 65.674.217 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Majori

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    15.896.526,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Kiaralys Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.141.039,00 ₫
    6.577.326  - 96.961.797  6.577.326 ₫ - 96.961.797 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Regina Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    20.942.164,00 ₫
    7.845.245  - 88.471.278  7.845.245 ₫ - 88.471.278 ₫
  49. Bông tai nữ Biero Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Biero

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.34 crt - VS

    32.484.750,00 ₫
    7.743.359  - 108.254.203  7.743.359 ₫ - 108.254.203 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    18.230.856,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Rosy

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.950.880,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    18.728.967,00 ₫
    7.449.021  - 79.810.942  7.449.021 ₫ - 79.810.942 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    26.941.002,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    17.574.254,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Avery

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    32.071.545,00 ₫
    8.320.715  - 161.603.006  8.320.715 ₫ - 161.603.006 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.016 crt - VS

    12.749.371,00 ₫
    4.913.183  - 54.112.946  4.913.183 ₫ - 54.112.946 ₫
  57. Bông tai nữ Bostrom Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Bostrom

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Hồng
    13.598.425,00 ₫
    5.794.783  - 57.947.835  5.794.783 ₫ - 57.947.835 ₫
  58. Bông tai nữ Aturned Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Aturned

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.704 crt - VS

    27.244.397,00 ₫
    7.926.754  - 132.777.665  7.926.754 ₫ - 132.777.665 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Dignity

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    18.739.154,00 ₫
    6.676.383  - 79.343.958  6.676.383 ₫ - 79.343.958 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    24.255.733,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  61. Bông tai nữ Nalanda Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Nalanda

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    16.786.334,00 ₫
    6.867.136  - 71.532.675  6.867.136 ₫ - 71.532.675 ₫

You’ve viewed 60 of 565 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng