Đang tải...
Tìm thấy 152 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Apyel 0.138 Carat

    Dây chuyền nữ Apyel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    14.203.232,00 ₫
    6.186.762  - 60.579.894  6.186.762 ₫ - 60.579.894 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Elarasa 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.21 crt - VS

    13.025.314,00 ₫
    4.945.731  - 71.645.883  4.945.731 ₫ - 71.645.883 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Alkan 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.406 crt - VS

    13.476.443,00 ₫
    4.452.431  - 219.182.916  4.452.431 ₫ - 219.182.916 ₫
  4. Dây chuyền nữ Kaluga 0.144 Carat

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    15.411.718,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Oomiacs 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    10.756.080,00 ₫
    3.333.945  - 61.910.078  3.333.945 ₫ - 61.910.078 ₫
  6. Dây chuyền nữ Elasa 0.128 Carat

    Dây chuyền nữ Elasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.430.411,00 ₫
    5.240.351  - 56.278.029  5.240.351 ₫ - 56.278.029 ₫
  7. Dây chuyền nữ Edittie 0.132 Carat

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.562.198,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Apiense 0.224 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Apiense

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    13.452.670,00 ₫
    5.157.993  - 69.211.928  5.157.993 ₫ - 69.211.928 ₫
  9. Dây Chuyền Reka 0.128 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Reka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    16.619.919,00 ₫
    7.326.757  - 80.263.764  7.326.757 ₫ - 80.263.764 ₫
  10. Dây chuyền nữ Purane 0.124 Carat

    Dây chuyền nữ Purane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    15.027.663,00 ₫
    7.295.059  - 23.973.847  7.295.059 ₫ - 23.973.847 ₫
  11. Dây Chuyền Perly 0.12 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Perly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    10.760.042,00 ₫
    4.336.960  - 46.627.135  4.336.960 ₫ - 46.627.135 ₫
  12. Dây chuyền nữ Bihira 0.128 Carat

    Dây chuyền nữ Bihira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.578.712,00 ₫
    5.326.389  - 57.127.081  5.326.389 ₫ - 57.127.081 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Perlai 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.365.403,00 ₫
    4.689.034  - 67.895.903  4.689.034 ₫ - 67.895.903 ₫
  14. Dây chuyền nữ Perlak 0.17 Carat

    Dây chuyền nữ Perlak

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    11.818.810,00 ₫
    4.573.562  - 50.405.417  4.573.562 ₫ - 50.405.417 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Narewos 0.135 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Narewos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - VS

    9.191.841,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville 0.22 Carat

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    20.471.221,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reconstruction 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Reconstruction

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.392 crt - VS

    17.581.047,00 ₫
    5.801.858  - 85.273.174  5.801.858 ₫ - 85.273.174 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Metz 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Metz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.477 crt - VS

    19.924.431,00 ₫
    4.301.866  - 70.641.169  4.301.866 ₫ - 70.641.169 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Loirevalley 0.17 Carat

    Dây chuyền nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.994 crt - VS

    26.730.720,00 ₫
    4.982.239  - 89.136.363  4.982.239 ₫ - 89.136.363 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Saucejo 0.198 Carat

    Dây chuyền nữ Saucejo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.198 crt - VS

    18.620.287,00 ₫
    7.897.320  - 93.961.811  7.897.320 ₫ - 93.961.811 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Indorsor 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Indorsor

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    12.693.617,00 ₫
    4.753.562  - 74.079.834  4.753.562 ₫ - 74.079.834 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Miless 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Miless

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    11.136.737,00 ₫
    3.226.399  - 59.744.991  3.226.399 ₫ - 59.744.991 ₫
  23. Dây chuyền nữ Ongene 0.176 Carat

    Dây chuyền nữ Ongene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.176 crt - VS

    17.317.275,00 ₫
    8.241.470  - 38.503.967  8.241.470 ₫ - 38.503.967 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Baldad 0.128 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Baldad

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    10.053.346,00 ₫
    3.484.511  - 51.594.087  3.484.511 ₫ - 51.594.087 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Nered 0.232 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nered

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    11.034.003,00 ₫
    3.807.151  - 62.872.341  3.807.151 ₫ - 62.872.341 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Dadah 0.132 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dadah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    11.942.489,00 ₫
    4.022.244  - 52.513.895  4.022.244 ₫ - 52.513.895 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Wesio 0.195 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wesio

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    12.523.807,00 ₫
    4.753.562  - 67.428.922  4.753.562 ₫ - 67.428.922 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Manumatij 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Manumatij

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.11 crt - VS

    11.020.418,00 ₫
    3.635.076  - 47.221.472  3.635.076 ₫ - 47.221.472 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - Z 0.176 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    44.694.409,00 ₫
    15.261.482  - 81.016.007  15.261.482 ₫ - 81.016.007 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - Y 0.128 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    43.717.716,00 ₫
    14.989.513  - 75.429.377  14.989.513 ₫ - 75.429.377 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - X 0.168 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    45.296.387,00 ₫
    15.481.646  - 81.228.562  15.481.646 ₫ - 81.228.562 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - V 0.152 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    44.683.654,00 ₫
    15.287.383  - 78.920.045  15.287.383 ₫ - 78.920.045 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - U 0.168 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    44.666.108,00 ₫
    15.261.482  - 80.280.161  15.261.482 ₫ - 80.280.161 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - T 0.12 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    43.615.263,00 ₫
    14.963.610  - 74.581.952  14.963.610 ₫ - 74.581.952 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - S 0.192 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    44.973.464,00 ₫
    15.339.186  - 82.822.426  15.339.186 ₫ - 82.822.426 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - R 0.208 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    45.317.896,00 ₫
    15.429.842  - 84.684.636  15.429.842 ₫ - 84.684.636 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - Q 0.24 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    45.616.480,00 ₫
    15.494.597  - 87.906.961  15.494.597 ₫ - 87.906.961 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - P 0.176 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    44.620.258,00 ₫
    15.235.580  - 80.904.429  15.235.580 ₫ - 80.904.429 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - O 0.208 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    45.132.521,00 ₫
    15.365.088  - 84.405.695  15.365.088 ₫ - 84.405.695 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - N 0.208 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    45.354.972,00 ₫
    15.442.793  - 84.740.425  15.442.793 ₫ - 84.740.425 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - K 0.176 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    44.768.559,00 ₫
    15.287.383  - 81.127.582  15.287.383 ₫ - 81.127.582 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - H 0.184 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    44.908.087,00 ₫
    15.326.235  - 82.030.793  15.326.235 ₫ - 82.030.793 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - G 0.208 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    45.206.670,00 ₫
    15.390.990  - 84.517.272  15.390.990 ₫ - 84.517.272 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - F 0.144 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    43.996.771,00 ₫
    15.067.218  - 77.235.797  15.067.218 ₫ - 77.235.797 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - E 0.192 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    44.936.389,00 ₫
    15.326.235  - 82.766.638  15.326.235 ₫ - 82.766.638 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - D 0.208 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    44.761.767,00 ₫
    15.235.580  - 83.847.811  15.235.580 ₫ - 83.847.811 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - C 0.168 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    44.591.957,00 ₫
    15.235.580  - 80.168.583  15.235.580 ₫ - 80.168.583 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - B 0.24 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    45.653.555,00 ₫
    15.507.548  - 87.962.751  15.507.548 ₫ - 87.962.751 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Cypriote - A 0.176 Carat

    Vòng cổ Paperclip Cypriote - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    45.176.387,00 ₫
    15.429.842  - 81.741.254  15.429.842 ₫ - 81.741.254 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - Z 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    47.396.094,00 ₫
    18.159.536  - 87.188.594  18.159.536 ₫ - 87.188.594 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - Y 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    45.356.953,00 ₫
    17.350.106  - 84.120.232  17.350.106 ₫ - 84.120.232 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - X 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.691.664,00 ₫
    17.235.767  - 86.128.615  17.235.767 ₫ - 86.128.615 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - W 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    51.103.624,00 ₫
    19.631.227  - 92.767.437  19.631.227 ₫ - 92.767.437 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - V 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    45.690.631,00 ₫
    17.482.558  - 84.622.328  17.482.558 ₫ - 84.622.328 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - U 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.877.040,00 ₫
    17.953.499  - 86.407.558  17.953.499 ₫ - 86.407.558 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - T 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    44.207.619,00 ₫
    16.893.882  - 82.390.792  16.893.882 ₫ - 82.390.792 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - S 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.951.190,00 ₫
    17.982.933  - 86.519.133  17.982.933 ₫ - 86.519.133 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - R 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    48.730.804,00 ₫
    18.014.065  - 89.196.977  18.014.065 ₫ - 89.196.977 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - Q 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    50.362.119,00 ₫
    19.336.889  - 91.651.669  19.336.889 ₫ - 91.651.669 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Victoriax - P 0.21 Carat

    Vòng cổ Paperclip Victoriax - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    46.320.911,00 ₫
    17.732.746  - 85.570.732  17.732.746 ₫ - 85.570.732 ₫

You’ve viewed 60 of 152 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng