Đang tải...
Tìm thấy 184 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Csalash Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Csalash

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS1

    10.563.910,00 ₫
    3.140.361  - 39.367.730  3.140.361 ₫ - 39.367.730 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Kosta Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    14.393.138,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Coupure Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Coupure

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - VS1

    21.827.443,00 ₫
    8.003.735  - 97.131.614  8.003.735 ₫ - 97.131.614 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizannie Ø6 mm Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Lizannie Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS1

    29.747.122,00 ₫
    7.856.566  - 92.475.972  7.856.566 ₫ - 92.475.972 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizannie Ø8 mm Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Lizannie Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS1

    33.533.330,00 ₫
    8.716.939  - 102.211.777  8.716.939 ₫ - 102.211.777 ₫
  6. Dây chuyền nữ Doty Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Doty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS1

    36.889.352,00 ₫
    18.880.099  - 207.494.297  18.880.099 ₫ - 207.494.297 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Donnamaria Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Donnamaria

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    5.35 crt - VS1

    477.522.735,00 ₫
    10.787.212  - 3.445.724.232  10.787.212 ₫ - 3.445.724.232 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Dougal Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Dougal

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS1

    17.378.124,00 ₫
    4.581.487  - 66.834.585  4.581.487 ₫ - 66.834.585 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Elspet Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Elspet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS1

    27.539.302,00 ₫
    7.012.041  - 108.480.614  7.012.041 ₫ - 108.480.614 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Grahame Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Grahame

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS1

    12.176.544,00 ₫
    4.387.903  - 50.207.304  4.387.903 ₫ - 50.207.304 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Heckie Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Heckie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS1

    17.338.218,00 ₫
    6.410.346  - 89.716.552  6.410.346 ₫ - 89.716.552 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Milyanna Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Milyanna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    4.825 crt - VS1

    577.939.901,00 ₫
    8.796.184  - 6.271.158.954  8.796.184 ₫ - 6.271.158.954 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Morphling Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Morphling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS1

    15.531.717,00 ₫
    4.495.450  - 56.249.730  4.495.450 ₫ - 56.249.730 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Baptist Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Baptist

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    2.454 crt - VS1

    207.438.826,00 ₫
    16.653.316  - 1.887.415.574  16.653.316 ₫ - 1.887.415.574 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Bascombe Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Bascombe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS1

    24.099.506,00 ₫
    6.198.083  - 92.433.517  6.198.083 ₫ - 92.433.517 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Slithice Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Slithice

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS1

    15.651.434,00 ₫
    5.136.768  - 67.216.660  5.136.768 ₫ - 67.216.660 ₫
  17. Dây chuyền nữ Superorder Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Superorder

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS1

    15.593.415,00 ₫
    5.154.314  - 57.636.512  5.154.314 ₫ - 57.636.512 ₫
  18. Dây chuyền nữ Catarrhez Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Catarrhez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS1

    19.623.301,00 ₫
    6.566.006  - 68.207.218  6.566.006 ₫ - 68.207.218 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Aberration Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Aberration

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.498 crt - VS1

    28.647.881,00 ₫
    7.068.362  - 120.438.102  7.068.362 ₫ - 120.438.102 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Behne Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Behne

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Đen

    0.114 crt - VS1

    19.078.493,00 ₫
    5.964.594  - 79.060.941  5.964.594 ₫ - 79.060.941 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Caufield Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Caufield

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    2.074 crt - VS1

    226.754.206,00 ₫
    8.756.561  - 528.874.845  8.756.561 ₫ - 528.874.845 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Dasfleur Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Dasfleur

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    1.014 crt - VS1

    66.822.982,00 ₫
    12.659.373  - 199.173.576  12.659.373 ₫ - 199.173.576 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Delhi Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Delhi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.995 crt - VS1

    75.938.695,00 ₫
    15.853.509  - 230.574.373  15.853.509 ₫ - 230.574.373 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Neacel Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Neacel

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS1

    19.978.488,00 ₫
    5.613.935  - 77.759.061  5.613.935 ₫ - 77.759.061 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Netassa Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Netassa

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    6.24 crt - VS1

    741.678.842,00 ₫
    12.378.054  - 9.339.988.745  12.378.054 ₫ - 9.339.988.745 ₫
  27. Dây chuyền nữ Nonsara Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Nonsara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.325 crt - VS1

    22.239.514,00 ₫
    7.075.437  - 93.056.155  7.075.437 ₫ - 93.056.155 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Coulpe Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Coulpe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS1

    47.743.923,00 ₫
    8.830.146  - 143.631.393  8.830.146 ₫ - 143.631.393 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Decalage Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Decalage

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    9.789.858,00 ₫
    3.463.002  - 38.872.455  3.463.002 ₫ - 38.872.455 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Arceau Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Arceau

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS1

    14.650.400,00 ₫
    4.624.505  - 61.485.550  4.624.505 ₫ - 61.485.550 ₫
  31. Dây chuyền nữ Cageotta Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Cageotta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS1

    16.363.505,00 ₫
    4.960.730  - 58.669.525  4.960.730 ₫ - 58.669.525 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Cannelletta Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Cannelletta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.035 crt - VS1

    12.863.428,00 ₫
    4.691.015  - 55.457.280  4.691.015 ₫ - 55.457.280 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Junippa Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Junippa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.214 crt - VS1

    650.260.219,00 ₫
    7.886.000  - 750.746.439  7.886.000 ₫ - 750.746.439 ₫
  34. Dây chuyền nữ Vendanger Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Vendanger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - VS1

    55.300.208,00 ₫
    6.401.856  - 1.085.018.438  6.401.856 ₫ - 1.085.018.438 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ossigeno Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Ossigeno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.375 crt - VS1

    20.913.012,00 ₫
    4.366.393  - 79.598.672  4.366.393 ₫ - 79.598.672 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Sedile Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Sedile

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS1

    13.521.726,00 ₫
    3.592.057  - 46.202.605  3.592.057 ₫ - 46.202.605 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Chastella Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS1

    135.548.412,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Georgiani Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Georgiani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS1

    15.562.284,00 ₫
    3.807.151  - 51.296.924  3.807.151 ₫ - 51.296.924 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kobeyant Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Kobeyant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.57 crt - VS1

    36.506.145,00 ₫
    4.710.543  - 89.645.794  4.710.543 ₫ - 89.645.794 ₫
  40. Dây chuyền nữ Velocita Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Velocita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS1

    14.239.743,00 ₫
    5.304.880  - 54.707.287  5.304.880 ₫ - 54.707.287 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Watt Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Watt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS1

    27.553.168,00 ₫
    8.252.790  - 120.834.325  8.252.790 ₫ - 120.834.325 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Varappeur Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Varappeur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - VS1

    27.152.133,00 ₫
    6.325.441  - 112.556.067  6.325.441 ₫ - 112.556.067 ₫
  43. Dây chuyền nữ Venant Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Venant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    10.420.137,00 ₫
    4.960.730  - 42.480.922  4.960.730 ₫ - 42.480.922 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Atich Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Atich

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS1

    10.749.286,00 ₫
    3.247.908  - 40.429.048  3.247.908 ₫ - 40.429.048 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Inmate Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Inmate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Hồng

    0.03 crt - VS1

    8.752.882,00 ₫
    2.516.591  - 33.070.596  2.516.591 ₫ - 33.070.596 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Sheathe Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Sheathe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS1

    11.342.491,00 ₫
    3.592.057  - 43.825.258  3.592.057 ₫ - 43.825.258 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Cormorana Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Cormorana

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS1

    85.522.801,00 ₫
    14.303.705  - 257.178.022  14.303.705 ₫ - 257.178.022 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Naturale Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Naturale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS1

    12.476.260,00 ₫
    4.151.300  - 52.004.468  4.151.300 ₫ - 52.004.468 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Nickole Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Nickole

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS1

    13.185.785,00 ₫
    4.086.773  - 52.839.371  4.086.773 ₫ - 52.839.371 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Rooster Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS1

    18.349.723,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Herli Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Herli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS1

    13.519.745,00 ₫
    3.656.585  - 53.801.623  3.656.585 ₫ - 53.801.623 ₫
  52. Dây chuyền nữ Laccess Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Laccess

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Hồng

    0.5 crt - VS1

    54.373.326,00 ₫
    5.864.122  - 1.079.711.858  5.864.122 ₫ - 1.079.711.858 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Finick Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS1

    15.479.642,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Blister Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Blister

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.267 crt - VS1

    30.153.252,00 ₫
    5.985.820  - 83.659.978  5.985.820 ₫ - 83.659.978 ₫
  55. Dây chuyền nữ Rebound Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Rebound

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS1

    31.566.924,00 ₫
    11.831.264  - 161.220.932  11.831.264 ₫ - 161.220.932 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Sailor Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Sailor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.292 crt - VS1

    30.162.874,00 ₫
    6.282.988  - 88.075.048  6.282.988 ₫ - 88.075.048 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Sallee Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Sallee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS1

    34.149.176,00 ₫
    9.768.349  - 136.202.179  9.768.349 ₫ - 136.202.179 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Striking Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền nữ Striking

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS1

    22.713.571,00 ₫
    9.290.050  - 112.796.633  9.290.050 ₫ - 112.796.633 ₫
  59. Dây chuyền nữ Thesedays Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Thesedays

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.435 crt - VS1

    32.480.787,00 ₫
    11.035.418  - 146.008.734  11.035.418 ₫ - 146.008.734 ₫
  60. Dây chuyền nữ Followme Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Followme

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Đen

    0.712 crt - VS1

    65.816.290,00 ₫
    12.860.315  - 184.584.025  12.860.315 ₫ - 184.584.025 ₫
  61. Dây chuyền nữ Passjoni Kim Cương Nâu

    Dây chuyền nữ Passjoni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.951 crt - VS1

    138.519.246,00 ₫
    11.534.378  - 256.484.625  11.534.378 ₫ - 256.484.625 ₫

You’ve viewed 60 of 184 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng