Đang tải...
Tìm thấy 604 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    52.032.765,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Austere

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    40.683.767,00 ₫
    3.427.342  - 42.155.458  3.427.342 ₫ - 42.155.458 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.63 crt - AAA

    88.754.295,00 ₫
    7.528.266  - 103.358.000  7.528.266 ₫ - 103.358.000 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    67.089.296,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    55.103.511,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    26.037.610,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    43.230.925,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    30.679.092,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delmare

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    53.645.965,00 ₫
    4.576.392  - 56.815.761  4.576.392 ₫ - 56.815.761 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    34.924.355,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - VS

    47.334.674,00 ₫
    3.704.698  - 56.900.667  3.704.698 ₫ - 56.900.667 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    36.254.537,00 ₫
    2.892.438  - 40.160.179  2.892.438 ₫ - 40.160.179 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    43.259.222,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    78.395.847,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    28.131.935,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    33.466.817,00 ₫
    3.343.851  - 33.466.817  3.343.851 ₫ - 33.466.817 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - VS

    41.179.042,00 ₫
    3.130.173  - 50.745.035  3.130.173 ₫ - 50.745.035 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Allida

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - VS

    43.938.464,00 ₫
    3.387.719  - 54.976.148  3.387.719 ₫ - 54.976.148 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø10 mm

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - AAA

    55.485.582,00 ₫
    4.616.015  - 66.664.775  4.616.015 ₫ - 66.664.775 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    28.797.032,00 ₫
    2.317.913  - 28.797.032  2.317.913 ₫ - 28.797.032 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    47.051.657,00 ₫
    4.021.678  - 47.051.657  4.021.678 ₫ - 47.051.657 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    67.216.660,00 ₫
    5.903.745  - 67.216.660  5.903.745 ₫ - 67.216.660 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    29.193.252,00 ₫
    2.278.290  - 31.315.884  2.278.290 ₫ - 31.315.884 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chica

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    33.070.592,00 ₫
    2.595.270  - 38.447.925  2.595.270 ₫ - 38.447.925 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    45.169.592,00 ₫
    3.724.510  - 49.075.234  3.724.510 ₫ - 49.075.234 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    28.768.730,00 ₫
    2.238.668  - 30.749.853  2.238.668 ₫ - 30.749.853 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    38.999.807,00 ₫
    3.209.418  - 46.811.090  3.209.418 ₫ - 46.811.090 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Corey

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    59.914.808,00 ₫
    4.952.806  - 64.018.562  4.952.806 ₫ - 64.018.562 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - AAA

    82.909.981,00 ₫
    7.270.720  - 86.108.079  7.270.720 ₫ - 86.108.079 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.028 crt - VS

    35.844.168,00 ₫
    2.872.627  - 35.844.168  2.872.627 ₫ - 35.844.168 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    45.933.743,00 ₫
    3.764.133  - 51.650.697  3.764.133 ₫ - 51.650.697 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø10 mm

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.086 crt - AAA

    85.909.963,00 ₫
    7.548.076  - 87.409.956  7.548.076 ₫ - 87.409.956 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.176 crt - VS

    42.636.588,00 ₫
    3.189.607  - 54.325.212  3.189.607 ₫ - 54.325.212 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Derius

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - AAA

    52.627.105,00 ₫
    4.378.280  - 75.155.300  4.378.280 ₫ - 75.155.300 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.296 crt - VS

    63.976.104,00 ₫
    4.893.372  - 83.617.521  4.893.372 ₫ - 83.617.521 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - VS

    92.461.821,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    31.556.447,00 ₫
    2.575.458  - 31.556.447  2.575.458 ₫ - 31.556.447 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    37.499.815,00 ₫
    3.130.173  - 38.971.506  3.130.173 ₫ - 38.971.506 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    41.532.820,00 ₫
    3.506.587  - 41.532.820  3.506.587 ₫ - 41.532.820 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    49.811.080,00 ₫
    4.279.224  - 49.811.080  4.279.224 ₫ - 49.811.080 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    32.193.242,00 ₫
    2.634.893  - 32.193.242  2.634.893 ₫ - 32.193.242 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    36.013.975,00 ₫
    2.991.494  - 37.485.666  2.991.494 ₫ - 37.485.666 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    38.561.132,00 ₫
    3.229.229  - 38.561.132  3.229.229 ₫ - 38.561.132 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eliesha Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    47.476.187,00 ₫
    4.061.301  - 47.476.187  4.061.301 ₫ - 47.476.187 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.069 crt - VS

    41.575.267,00 ₫
    3.288.663  - 41.575.267  3.288.663 ₫ - 41.575.267 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elvira

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.069 crt - VS

    45.608.272,00 ₫
    3.665.076  - 47.079.963  3.665.076 ₫ - 47.079.963 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    52.075.220,00 ₫
    4.279.224  - 52.075.220  4.279.224 ₫ - 52.075.220 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø10 mm

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Hồng

    0.104 crt - AAA

    71.391.170,00 ₫
    6.240.536  - 74.193.043  6.240.536 ₫ - 74.193.043 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    39.877.165,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    55.528.033,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    67.060.998,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Genesis Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Genesis Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    29.433.820,00 ₫
    2.377.347  - 29.433.820  2.377.347 ₫ - 29.433.820 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Genesis Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Genesis

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    34.315.870,00 ₫
    2.833.005  - 35.787.561  2.833.005 ₫ - 35.787.561 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Genesis Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Genesis Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    39.622.450,00 ₫
    3.328.285  - 39.622.450  3.328.285 ₫ - 39.622.450 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Genesis Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Genesis Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    52.358.237,00 ₫
    4.516.959  - 52.358.237  4.516.959 ₫ - 52.358.237 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    38.674.339,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    50.815.790,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    53.617.663,00 ₫
    4.497.147  - 57.579.908  4.497.147 ₫ - 57.579.908 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    86.575.060,00 ₫
    7.528.266  - 92.433.523  7.528.266 ₫ - 92.433.523 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø4 mm

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.116 crt - AAA

    39.098.869,00 ₫
    3.110.362  - 40.910.181  3.110.362 ₫ - 40.910.181 ₫

You’ve viewed 60 of 604 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng