Đang tải...
Tìm thấy 619 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    8.462.223,00 ₫
    4.038.093  - 42.367.716  4.038.093 ₫ - 42.367.716 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.839.585,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  6. Dây chuyền nữ Zuria Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    16.556.523,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  7. Dây chuyền nữ Febinas Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Febinas

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.735.817,00 ₫
    3.562.624  - 27.947.980  3.562.624 ₫ - 27.947.980 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    10.471.647,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Caufield Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caufield

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    2.074 crt - AAA

    17.179.163,00 ₫
    8.756.561  - 528.874.845  8.756.561 ₫ - 528.874.845 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Couteliera Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Couteliera

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.169.767,00 ₫
    4.224.036  - 47.674.296  4.224.036 ₫ - 47.674.296 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    16.075.394,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Finick Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Hazali Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hazali

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    2.968.287  - 39.877.162  2.968.287 ₫ - 39.877.162 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    7.811.282,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    7.471.661,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.830.145,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.481.101,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  25. Dây chuyền nữ Flanina Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Flanina

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.358.441,00 ₫
    7.250.908  - 18.230.856  7.250.908 ₫ - 18.230.856 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.085 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    3.070.739  - 44.079.973  3.070.739 ₫ - 44.079.973 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    11.915.037,00 ₫
    4.279.224  - 52.075.220  4.279.224 ₫ - 52.075.220 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Baroque Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Baroque

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.641.473,00 ₫
    3.077.815  - 34.740.400  3.077.815 ₫ - 34.740.400 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    8.801.844,00 ₫
    4.316.582  - 43.443.182  4.316.582 ₫ - 43.443.182 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.999.956,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Quito Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Quito

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.065.999,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    4.497.147  - 57.579.908  4.497.147 ₫ - 57.579.908 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.773.543,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Prosaique Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Prosaique

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.330.153,00 ₫
    2.882.249  - 32.405.500  2.882.249 ₫ - 32.405.500 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Enema Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  40. Dây chuyền nữ Weidler Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    30.339.477,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    9.056.560,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.377.317,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Rianna Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rianna

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.264.111,00 ₫
    3.308.474  - 40.881.876  3.308.474 ₫ - 40.881.876 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - VS

    24.707.429,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.126 crt - VS

    10.358.441,00 ₫
    3.585.831  - 59.306.319  3.585.831 ₫ - 59.306.319 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    7.528.265,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  48. Dây chuyền nữ Angselica Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Angselica

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.886.750,00 ₫
    5.143.843  - 45.551.668  5.143.843 ₫ - 45.551.668 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ryella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    16.924.447,00 ₫
    4.239.602  - 58.188.401  4.239.602 ₫ - 58.188.401 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    8.264.111,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Sheathe Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sheathe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    3.592.057  - 43.825.258  3.592.057 ₫ - 43.825.258 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.849.024,00 ₫
    2.317.913  - 28.797.032  2.317.913 ₫ - 28.797.032 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    5.123.748  - 44.745.066  5.123.748 ₫ - 44.745.066 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Yonise Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.176 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    3.189.607  - 54.325.212  3.189.607 ₫ - 54.325.212 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Genesis Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Genesis Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    8.292.413,00 ₫
    3.328.285  - 39.622.450  3.328.285 ₫ - 39.622.450 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Godroon Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Godroon

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.820.708,00 ₫
    4.775.071  - 52.556.353  4.775.071 ₫ - 52.556.353 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    10.556.553,00 ₫
    3.764.133  - 51.650.697  3.764.133 ₫ - 51.650.697 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    7.782.981,00 ₫
    2.397.158  - 31.768.716  2.397.158 ₫ - 31.768.716 ₫

You’ve viewed 60 of 619 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng