Đang tải...
Tìm thấy 619 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.859.945,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    10.391.270,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    14.951.247,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Client Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    33.351.915,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    17.089.729,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    9.644.104,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    18.581.796,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    17.857.272,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    36.029.262,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Quito Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Quito

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.932.017,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    23.639.884,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    12.653.144,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    11.533.529,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    23.086.302,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Coulpe Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Coulpe

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    26.862.890,00 ₫
    8.830.146  - 143.631.393  8.830.146 ₫ - 143.631.393 ₫
  16. Dây chuyền nữ Andireno Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Andireno

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.072 crt - VS

    19.151.227,00 ₫
    6.820.721  - 67.471.372  6.820.721 ₫ - 67.471.372 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    18.405.193,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  18. Dây chuyền nữ Weidler Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    44.164.316,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Venant Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Venant

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    13.253.142,00 ₫
    4.960.730  - 42.480.922  4.960.730 ₫ - 42.480.922 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    23.811.959,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.177.295,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    19.138.774,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    15.689.358,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    14.180.307,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mael

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    16.683.316,00 ₫
    3.922.622  - 57.763.875  3.922.622 ₫ - 57.763.875 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    24.579.504,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.781.422,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    21.520.649,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    9.142.597,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    11.334.284,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    13.549.745,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - VS

    20.020.658,00 ₫
    5.249.974  - 70.513.812  5.249.974 ₫ - 70.513.812 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Bascombe Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bascombe

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    25.893.837,00 ₫
    6.198.083  - 92.433.517  6.198.083 ₫ - 92.433.517 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    22.061.780,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    20.389.713,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski & Ngọc Trai Đen

    1.5 crt - AAA

    29.597.970,00 ₫
    8.596.656  - 168.183.157  8.596.656 ₫ - 168.183.157 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    16.540.674,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - VS

    14.500.684,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - VS

    21.185.557,00 ₫
    7.073.173  - 80.376.971  7.073.173 ₫ - 80.376.971 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    27.030.436,00 ₫
    8.308.262  - 95.008.979  8.308.262 ₫ - 95.008.979 ₫
  42. Dây chuyền nữ Clossyo Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Clossyo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.191.630,00 ₫
    5.304.880  - 58.273.308  5.304.880 ₫ - 58.273.308 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Trigon Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Trigon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    22.983.285,00 ₫
    6.007.047  - 88.202.411  6.007.047 ₫ - 88.202.411 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Arorva Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arorva

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.288.251,00 ₫
    2.731.684  - 30.919.660  2.731.684 ₫ - 30.919.660 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    11.856.167,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.227.105,00 ₫
    4.316.582  - 43.443.182  4.316.582 ₫ - 43.443.182 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    10.340.326,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    20.922.916,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Aquarinet Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aquarinet

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Hồng
    9.740.330,00 ₫
    2.495.082  - 28.584.767  2.495.082 ₫ - 28.584.767 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    15.942.941,00 ₫
    4.686.769  - 59.221.410  4.686.769 ₫ - 59.221.410 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.536.541,00 ₫
    2.892.438  - 40.160.179  2.892.438 ₫ - 40.160.179 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.191 crt - VS

    19.625.566,00 ₫
    3.843.378  - 51.141.266  3.843.378 ₫ - 51.141.266 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    23.005.926,00 ₫
    5.210.352  - 81.126.966  5.210.352 ₫ - 81.126.966 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    18.476.515,00 ₫
    4.140.546  - 60.410.088  4.140.546 ₫ - 60.410.088 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.296 crt - VS

    23.850.450,00 ₫
    4.893.372  - 83.617.521  4.893.372 ₫ - 83.617.521 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nogartse Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nogartse

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    10.836.173,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    22.414.985,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.112 crt - VS

    17.181.426,00 ₫
    4.120.734  - 58.414.812  4.120.734 ₫ - 58.414.812 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    11.407.869,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    15.044.078,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.085 crt - VS

    14.456.532,00 ₫
    3.070.739  - 44.079.973  3.070.739 ₫ - 44.079.973 ₫

You’ve viewed 60 of 619 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng