Đang tải...
Tìm thấy 312 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    44.571.013,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  3. Nhẫn Lorelli Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Lorelli Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - AAA

    32.516.448,00 ₫
    10.087.876  - 161.178.478  10.087.876 ₫ - 161.178.478 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - AAA

    23.095.077,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - AAA

    29.282.123,00 ₫
    14.739.552  - 172.640.683  14.739.552 ₫ - 172.640.683 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Nixie

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.14 crt - AAA

    17.940.196,00 ₫
    8.300.903  - 102.296.682  8.300.903 ₫ - 102.296.682 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - AAA

    19.328.397,00 ₫
    9.390.521  - 113.773.039  9.390.521 ₫ - 113.773.039 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.175 crt - AAA

    21.807.630,00 ₫
    10.579.194  - 128.206.932  10.579.194 ₫ - 128.206.932 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    16.939.163,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - AAA

    18.681.702,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - AAA

    21.721.877,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - AAA

    23.427.339,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - AAA

    13.818.612,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - AAA

    25.688.650,00 ₫
    13.015.975  - 147.211.562  13.015.975 ₫ - 147.211.562 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.32 crt - AAA

    22.017.348,00 ₫
    10.797.118  - 142.853.094  10.797.118 ₫ - 142.853.094 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Oyster

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - AAA

    21.943.196,00 ₫
    10.757.495  - 143.900.255  10.757.495 ₫ - 143.900.255 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.458 crt - AAA

    23.269.134,00 ₫
    11.450.889  - 136.867.275  11.450.889 ₫ - 136.867.275 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - AAA

    25.716.102,00 ₫
    12.758.429  - 150.876.638  12.758.429 ₫ - 150.876.638 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    17.452.274,00 ₫
    8.221.658  - 105.749.495  8.221.658 ₫ - 105.749.495 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - AAA

    22.518.854,00 ₫
    11.034.853  - 138.155.003  11.034.853 ₫ - 138.155.003 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.156 crt - AAA

    25.852.800,00 ₫
    12.619.751  - 154.343.604  12.619.751 ₫ - 154.343.604 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.05 crt - AAA

    21.831.688,00 ₫
    11.272.587  - 122.334.323  11.272.587 ₫ - 122.334.323 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - AAA

    16.308.883,00 ₫
    7.429.209  - 100.202.352  7.429.209 ₫ - 100.202.352 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    19.904.056,00 ₫
    9.667.878  - 117.169.253  9.667.878 ₫ - 117.169.253 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - AAA

    18.216.987,00 ₫
    9.053.730  - 108.041.933  9.053.730 ₫ - 108.041.933 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - AAA

    23.667.055,00 ₫
    11.965.980  - 147.735.144  11.965.980 ₫ - 147.735.144 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.27 crt - AAA

    28.227.317,00 ₫
    14.402.761  - 178.937.829  14.402.761 ₫ - 178.937.829 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.128 crt - AAA

    13.259.653,00 ₫
    6.359.403  - 79.909.994  6.359.403 ₫ - 79.909.994 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Shell

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - AAA

    14.647.005,00 ₫
    7.191.475  - 91.202.396  7.191.475 ₫ - 91.202.396 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - AAA

    16.219.733,00 ₫
    8.122.602  - 91.159.940  8.122.602 ₫ - 91.159.940 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    18.555.477,00 ₫
    9.370.710  - 116.023.034  9.370.710 ₫ - 116.023.034 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shimmer Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Shimmer Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - AAA

    17.577.652,00 ₫
    9.271.654  - 100.810.841  9.271.654 ₫ - 100.810.841 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shimmer Ø6 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Shimmer Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - AAA

    19.579.717,00 ₫
    10.341.459  - 113.744.737  10.341.459 ₫ - 113.744.737 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shimmer Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Shimmer Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - AAA

    21.730.084,00 ₫
    11.490.511  - 124.584.311  11.490.511 ₫ - 124.584.311 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shimmer Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Shimmer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - AAA

    23.287.247,00 ₫
    12.322.583  - 133.499.366  12.322.583 ₫ - 133.499.366 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - AAA

    34.268.893,00 ₫
    17.116.899  - 196.668.876  17.116.899 ₫ - 196.668.876 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - AAA

    16.284.261,00 ₫
    7.884.867  - 114.027.756  7.884.867 ₫ - 114.027.756 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    19.064.908,00 ₫
    9.370.710  - 129.947.496  9.370.710 ₫ - 129.947.496 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - AAA

    19.954.716,00 ₫
    9.846.179  - 135.041.811  9.846.179 ₫ - 135.041.811 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    14.140.403,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    17.885.008,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    19.442.171,00 ₫
    10.222.592  - 115.131.527  10.222.592 ₫ - 115.131.527 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - AAA

    19.583.962,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - AAA

    22.512.911,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    16.547.468,00 ₫
    8.479.205  - 98.093.873  8.479.205 ₫ - 98.093.873 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.08 crt - AAA

    19.921.319,00 ₫
    10.282.026  - 117.409.815  10.282.026 ₫ - 117.409.815 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - AAA

    17.899.724,00 ₫
    9.232.031  - 120.650.366  9.232.031 ₫ - 120.650.366 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - AAA

    22.233.856,00 ₫
    11.094.286  - 157.131.326  11.094.286 ₫ - 157.131.326 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - AAA

    25.051.578,00 ₫
    12.599.939  - 173.263.324  12.599.939 ₫ - 173.263.324 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.416 crt - AAA

    27.313.171,00 ₫
    13.808.424  - 186.211.376  13.808.424 ₫ - 186.211.376 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - AAA

    19.379.058,00 ₫
    9.568.822  - 140.787.064  9.568.822 ₫ - 140.787.064 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - AAA

    21.308.104,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - AAA

    27.115.624,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    17.520.199,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - AAA

    19.942.262,00 ₫
    9.370.710  - 121.004.142  9.370.710 ₫ - 121.004.142 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - AAA

    20.640.750,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - AAA

    22.576.589,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - AAA

    26.284.402,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    17.183.691,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø8 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    22.077.630,00 ₫
    11.252.776  - 131.433.335  11.252.776 ₫ - 131.433.335 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø10 mm Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    24.487.524,00 ₫
    12.540.506  - 145.230.440  12.540.506 ₫ - 145.230.440 ₫

You’ve viewed 120 of 312 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng