Đang tải...
Tìm thấy 52 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    32.993.050,00 ₫
    9.124.484  - 143.065.356  9.124.484 ₫ - 143.065.356 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    11.656.359,00 ₫
    6.495.252  - 225.621.568  6.495.252 ₫ - 225.621.568 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    36.088.129,00 ₫
    9.594.294  - 117.933.401  9.594.294 ₫ - 117.933.401 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    24.924.786,00 ₫
    12.113.150  - 99.905.185  12.113.150 ₫ - 99.905.185 ₫
  5. Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    22.920.739,00 ₫
    5.879.688  - 838.849.793  5.879.688 ₫ - 838.849.793 ₫
  6. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.421.906,00 ₫
    5.909.405  - 369.352.019  5.909.405 ₫ - 369.352.019 ₫
  7. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.045.281,00 ₫
    6.639.024  - 163.796.388  6.639.024 ₫ - 163.796.388 ₫
  8. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.305.488,00 ₫
    6.581.855  - 149.815.326  6.581.855 ₫ - 149.815.326 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    37.158.783,00 ₫
    9.445.709  - 115.117.370  9.445.709 ₫ - 115.117.370 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.509.996,00 ₫
    6.346.668  - 1.091.046.715  6.346.668 ₫ - 1.091.046.715 ₫
  11. Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    15.586.623,00 ₫
    7.587.699  - 861.349.688  7.587.699 ₫ - 861.349.688 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    40.885.276,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.953.866,00 ₫
    6.108.649  - 1.087.862.762  6.108.649 ₫ - 1.087.862.762 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.503.671,00 ₫
    8.388.639  - 99.027.832  8.388.639 ₫ - 99.027.832 ₫
  15. Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.324.619,00 ₫
    6.323.743  - 1.089.985.397  6.323.743 ₫ - 1.089.985.397 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    33.123.521,00 ₫
    9.843.915  - 133.994.642  9.843.915 ₫ - 133.994.642 ₫
  17. Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    16.290.770,00 ₫
    7.025.910  - 384.210.442  7.025.910 ₫ - 384.210.442 ₫
  18. Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    15.703.791,00 ₫
    7.682.227  - 860.076.106  7.682.227 ₫ - 860.076.106 ₫
  19. Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    19.473.302,00 ₫
    8.538.072  - 99.933.483  8.538.072 ₫ - 99.933.483 ₫
  20. Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    27.886.564,00 ₫
    14.012.480  - 455.587.455  14.012.480 ₫ - 455.587.455 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    74.300.588,00 ₫
    10.499.949  - 900.363.649  10.499.949 ₫ - 900.363.649 ₫
  22. Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.794.188,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    13.930.120,00 ₫
    6.520.723  - 96.027.840  6.520.723 ₫ - 96.027.840 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    40.823.861,00 ₫
    9.946.650  - 127.541.843  9.946.650 ₫ - 127.541.843 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    40.246.222,00 ₫
    8.218.828  - 131.291.827  8.218.828 ₫ - 131.291.827 ₫
  26. Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    28.370.808,00 ₫
    8.999.957  - 870.052.478  8.999.957 ₫ - 870.052.478 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.960.630,00 ₫
    8.016.188  - 405.932.037  8.016.188 ₫ - 405.932.037 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    37.827.270,00 ₫
    10.836.740  - 916.990.930  10.836.740 ₫ - 916.990.930 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.831.106,00 ₫
    7.720.717  - 254.107.280  7.720.717 ₫ - 254.107.280 ₫
  30. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Lovset

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    23.322.058,00 ₫
    7.535.341  - 273.975.115  7.535.341 ₫ - 273.975.115 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Bettae

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.547.948,00 ₫
    6.643.836  - 74.079.833  6.643.836 ₫ - 74.079.833 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    15.592.566,00 ₫
    7.197.701  - 865.580.798  7.197.701 ₫ - 865.580.798 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    19.706.509,00 ₫
    9.370.709  - 1.118.853.182  9.370.709 ₫ - 1.118.853.182 ₫
  34. Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    16.069.167,00 ₫
    7.174.494  - 404.828.266  7.174.494 ₫ - 404.828.266 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.52 crt - AAA

    19.267.832,00 ₫
    9.509.388  - 1.131.164.447  9.509.388 ₫ - 1.131.164.447 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Hjjuw

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    25.843.178,00 ₫
    8.619.581  - 134.022.946  8.619.581 ₫ - 134.022.946 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    69.068.444,00 ₫
    6.793.552  - 866.755.320  6.793.552 ₫ - 866.755.320 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    16.746.712,00 ₫
    8.395.431  - 115.556.055  8.395.431 ₫ - 115.556.055 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    51.472.112,00 ₫
    9.033.919  - 121.372.062  9.033.919 ₫ - 121.372.062 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    23.603.943,00 ₫
    6.614.968  - 961.396.384  6.614.968 ₫ - 961.396.384 ₫
  41. Nhẫn nữ Aizaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AA

    18.197.459,00 ₫
    7.599.020  - 1.117.551.302  7.599.020 ₫ - 1.117.551.302 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    27.415.056,00 ₫
    9.441.747  - 277.229.810  9.441.747 ₫ - 277.229.810 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    17.085.201,00 ₫
    8.842.599  - 106.839.115  8.842.599 ₫ - 106.839.115 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt 0.35 Carat

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    20.275.090,00 ₫
    9.822.405  - 132.805.966  9.822.405 ₫ - 132.805.966 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Higieos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    18.154.723,00 ₫
    8.904.862  - 295.795.760  8.904.862 ₫ - 295.795.760 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    34.341.344,00 ₫
    7.505.624  - 192.395.307  7.505.624 ₫ - 192.395.307 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Feinsteina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    25.797.894,00 ₫
    11.153.720  - 137.164.438  11.153.720 ₫ - 137.164.438 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Catheline

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    18.940.097,00 ₫
    9.414.294  - 139.272.918  9.414.294 ₫ - 139.272.918 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Abworn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.632.174,00 ₫
    8.436.186  - 134.716.337  8.436.186 ₫ - 134.716.337 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Gisind

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    15.087.096,00 ₫
    7.811.283  - 110.490.035  7.811.283 ₫ - 110.490.035 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Gyddodad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    17.695.952,00 ₫
    9.088.258  - 121.159.797  9.088.258 ₫ - 121.159.797 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    23.144.889,00 ₫
    10.083.914  - 132.664.464  10.083.914 ₫ - 132.664.464 ₫

You’ve viewed 52 of 52 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng