Đang tải...
Tìm thấy 355 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nữ Murste Palladium trắng

    Nhẫn nữ Murste

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    100.683.481,00 ₫
    8.456.563  - 2.906.972.067  8.456.563 ₫ - 2.906.972.067 ₫
  2. Nhẫn nữ Lramel Palladium trắng

    Nhẫn nữ Lramel

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.99 crt - VS

    122.673.944,00 ₫
    10.173.064  - 2.631.199.791  10.173.064 ₫ - 2.631.199.791 ₫
  3. Nhẫn nữ Tspr Palladium trắng

    Nhẫn nữ Tspr

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.932 crt - VS

    102.593.847,00 ₫
    9.414.294  - 1.670.199.625  9.414.294 ₫ - 1.670.199.625 ₫
  4. Nhẫn nữ Ters Palladium trắng

    Nhẫn nữ Ters

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.856 crt - VS

    112.867.383,00 ₫
    8.843.731  - 3.287.871.204  8.843.731 ₫ - 3.287.871.204 ₫
  5. Nhẫn nữ Selifig Palladium trắng

    Nhẫn nữ Selifig

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.872 crt - VS

    151.131.357,00 ₫
    11.295.229  - 3.327.550.265  11.295.229 ₫ - 3.327.550.265 ₫
  6. Nhẫn nữ Paguodea Palladium trắng

    Nhẫn nữ Paguodea

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    120.763.574,00 ₫
    10.698.062  - 2.669.081.685  10.698.062 ₫ - 2.669.081.685 ₫
  7. Nhẫn nữ Onearm Palladium trắng

    Nhẫn nữ Onearm

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    96.721.232,00 ₫
    8.823.353  - 1.438.762.042  8.823.353 ₫ - 1.438.762.042 ₫
  8. Nhẫn nữ Odinga Palladium trắng

    Nhẫn nữ Odinga

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.082 crt - VS

    122.956.957,00 ₫
    10.915.985  - 1.497.544.783  10.915.985 ₫ - 1.497.544.783 ₫
  9. Nhẫn nữ Nealim Palladium trắng

    Nhẫn nữ Nealim

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.758 crt - VS

    117.706.981,00 ₫
    10.579.194  - 464.827.978  10.579.194 ₫ - 464.827.978 ₫
  10. Nhẫn nữ Moolpira Palladium trắng

    Nhẫn nữ Moolpira

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    122.518.283,00 ₫
    10.618.817  - 1.857.670.436  10.618.817 ₫ - 1.857.670.436 ₫
  11. Nhẫn nữ Memeald Palladium trắng

    Nhẫn nữ Memeald

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.728 crt - VS

    118.909.805,00 ₫
    9.212.219  - 3.277.555.212  9.212.219 ₫ - 3.277.555.212 ₫
  12. Nhẫn nữ Himawari Palladium trắng

    Nhẫn nữ Himawari

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    94.089.170,00 ₫
    8.171.281  - 1.833.599.792  8.171.281 ₫ - 1.833.599.792 ₫
  13. Nhẫn nữ Hehwe Palladium trắng

    Nhẫn nữ Hehwe

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    147.154.954,00 ₫
    11.902.301  - 1.884.910.869  11.902.301 ₫ - 1.884.910.869 ₫
  14. Nhẫn nữ Enpli Palladium trắng

    Nhẫn nữ Enpli

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    104.560.821,00 ₫
    9.190.144  - 1.841.382.778  9.190.144 ₫ - 1.841.382.778 ₫
  15. Nhẫn nữ Dideneua Palladium trắng

    Nhẫn nữ Dideneua

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    119.985.278,00 ₫
    10.797.118  - 1.683.119.379  10.797.118 ₫ - 1.683.119.379 ₫
  16. Nhẫn nữ Dansome Palladium trắng

    Nhẫn nữ Dansome

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    108.056.084,00 ₫
    9.945.235  - 126.933.353  9.945.235 ₫ - 126.933.353 ₫
  17. Nhẫn nữ Clom Palladium trắng

    Nhẫn nữ Clom

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    118.414.526,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  18. Nhẫn nữ Ceise Palladium trắng

    Nhẫn nữ Ceise

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.378 crt - VS

    113.433.417,00 ₫
    9.945.235  - 2.655.977.970  9.945.235 ₫ - 2.655.977.970 ₫
  19. Nhẫn nữ Bifige Palladium trắng

    Nhẫn nữ Bifige

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.874 crt - VS

    112.131.540,00 ₫
    9.984.858  - 1.461.304.391  9.984.858 ₫ - 1.461.304.391 ₫
  20. Nhẫn nữ Ecgemd Palladium trắng

    Nhẫn nữ Ecgemd

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.696 crt - VS

    163.980.351,00 ₫
    12.088.810  - 3.324.946.502  12.088.810 ₫ - 3.324.946.502 ₫
  21. Nhẫn nữ Seto Palladium trắng

    Nhẫn nữ Seto

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    97.825.000,00 ₫
    8.895.240  - 1.311.602.267  8.895.240 ₫ - 1.311.602.267 ₫
  22. Nhẫn nữ Puccod Palladium trắng

    Nhẫn nữ Puccod

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    99.310.847,00 ₫
    9.033.919  - 1.313.088.114  9.033.919 ₫ - 1.313.088.114 ₫
  23. Nhẫn nữ Caol Palladium trắng

    Nhẫn nữ Caol

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    120.013.575,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  24. Nhẫn nữ Rigotlas Palladium trắng

    Nhẫn nữ Rigotlas

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.844 crt - VS

    116.773.023,00 ₫
    10.420.704  - 1.378.040.631  10.420.704 ₫ - 1.378.040.631 ₫
  25. Nhẫn nữ Regange Palladium trắng

    Nhẫn nữ Regange

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    102.622.151,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  26. Nhẫn nữ Nocha Palladium trắng

    Nhẫn nữ Nocha

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    143.787.050,00 ₫
    12.159.847  - 938.104.039  12.159.847 ₫ - 938.104.039 ₫
  27. Nhẫn nữ Nene Palladium trắng

    Nhẫn nữ Nene

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    132.282.386,00 ₫
    11.037.683  - 1.053.872.357  11.037.683 ₫ - 1.053.872.357 ₫
  28. Nhẫn nữ Nelen Palladium trắng

    Nhẫn nữ Nelen

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.932 crt - VS

    90.636.360,00 ₫
    7.804.491  - 1.813.731.966  7.804.491 ₫ - 1.813.731.966 ₫
  29. Nhẫn nữ Myal Palladium trắng

    Nhẫn nữ Myal

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.606 crt - VS

    97.966.512,00 ₫
    9.108.635  - 141.805.927  9.108.635 ₫ - 141.805.927 ₫
  30. Nhẫn nữ Migea Palladium trắng

    Nhẫn nữ Migea

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.214 crt - VS

    126.324.870,00 ₫
    11.193.343  - 512.672.096  11.193.343 ₫ - 512.672.096 ₫
  31. Nhẫn nữ Lupe Palladium trắng

    Nhẫn nữ Lupe

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    135.607.841,00 ₫
    10.757.495  - 3.302.177.739  10.757.495 ₫ - 3.302.177.739 ₫
  32. Nhẫn nữ Feivar Palladium trắng

    Nhẫn nữ Feivar

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    116.390.955,00 ₫
    10.638.628  - 143.758.750  10.638.628 ₫ - 143.758.750 ₫
  33. Nhẫn nữ Fatond Palladium trắng

    Nhẫn nữ Fatond

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.96 crt - VS

    110.673.999,00 ₫
    8.782.599  - 2.985.283.017  8.782.599 ₫ - 2.985.283.017 ₫
  34. Nhẫn nữ Ducchn Palladium trắng

    Nhẫn nữ Ducchn

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.226 crt - VS

    130.980.508,00 ₫
    10.780.137  - 1.518.785.253  10.780.137 ₫ - 1.518.785.253 ₫
  35. Nhẫn nữ Crocol Palladium trắng

    Nhẫn nữ Crocol

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    134.277.661,00 ₫
    11.350.417  - 201.635.833  11.350.417 ₫ - 201.635.833 ₫
  36. Nhẫn nữ Coqu Palladium trắng

    Nhẫn nữ Coqu

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.942 crt - VS

    82.060.925,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  37. Nhẫn nữ Bittedw Palladium trắng

    Nhẫn nữ Bittedw

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    118.938.113,00 ₫
    10.797.118  - 137.994.674  10.797.118 ₫ - 137.994.674 ₫
  38. Nhẫn nữ Lyth Palladium trắng

    Nhẫn nữ Lyth

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    76.683.596,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  39. Nhẫn nữ Cigo Palladium trắng

    Nhẫn nữ Cigo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    4.58 crt - VS

    121.796.588,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  40. Nhẫn hứa nữ Zige Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    76.881.709,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  41. Nhẫn hứa nữ Vomar Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    92.617.482,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  42. Nhẫn hứa nữ Vexata Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    74.971.335,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  43. Nhẫn hứa nữ Vaurp Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    91.046.733,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  44. Nhẫn hứa nữ Vamo Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    62.872.343,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  45. Nhẫn hứa nữ Urengan Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    72.098.713,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  46. Nhẫn hứa nữ Unlit Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    77.504.348,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  47. Nhẫn hứa nữ Tilf Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    86.108.080,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  48. Nhẫn hứa nữ Tamant Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    103.824.975,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  49. Nhẫn hứa nữ Swangy Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    80.575.081,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  50. Nhẫn hứa nữ Stota Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    72.919.463,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  51. Nhẫn hứa nữ Sretonan Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    110.971.164,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  52. Nhẫn hứa nữ Soldin Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    110.645.701,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  53. Nhẫn hứa nữ Snep Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    81.183.574,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  54. Nhẫn hứa nữ Samingi Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    69.933.623,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  55. Nhẫn hứa nữ Rigeo Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    86.688.267,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  56. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    83.843.939,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  57. Nhẫn hứa nữ Rigea Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    100.541.972,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  58. Nhẫn hứa nữ Rigean Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    129.749.381,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  59. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    97.414.630,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  60. Nhẫn hứa nữ Pavina Palladium trắng

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    75.084.546,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫

You’ve viewed 60 of 355 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng