Đang tải...
Tìm thấy 354 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    140.971.026,00 ₫
    7.295.059  - 1.199.230.160  7.295.059 ₫ - 1.199.230.160 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Palladium trắng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    58.669.531,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  3. Nhẫn nữ Joanna

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    130.966.355,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    73.089.274,00 ₫
    6.941.004  - 82.655.267  6.941.004 ₫ - 82.655.267 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    88.612.782,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    52.018.616,00 ₫
    5.179.220  - 52.697.858  5.179.220 ₫ - 52.697.858 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    118.089.058,00 ₫
    9.742.878  - 118.089.058  9.742.878 ₫ - 118.089.058 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    90.622.211,00 ₫
    8.653.543  - 101.574.989  8.653.543 ₫ - 101.574.989 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    91.216.543,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  10. Nhẫn nữ Simone

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    97.952.364,00 ₫
    9.173.163  - 103.188.188  9.173.163 ₫ - 103.188.188 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    103.867.426,00 ₫
    9.311.276  - 114.480.583  9.311.276 ₫ - 114.480.583 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Palladium trắng

    Nhẫn nữ April

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    73.627.007,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    76.202.467,00 ₫
    7.947.132  - 80.843.954  7.947.132 ₫ - 80.843.954 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    112.357.950,00 ₫
    9.308.445  - 122.914.505  9.308.445 ₫ - 122.914.505 ₫
  15. Nhẫn nữ Edoarda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    70.315.700,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  16. Nhẫn nữ Anamir

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    145.301.195,00 ₫
    14.513.704  - 460.469.512  14.513.704 ₫ - 460.469.512 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    118.456.981,00 ₫
    9.912.688  - 121.117.346  9.912.688 ₫ - 121.117.346 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    138.621.983,00 ₫
    12.322.583  - 143.631.393  12.322.583 ₫ - 143.631.393 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Oleysa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    98.164.627,00 ₫
    7.766.000  - 2.840.491.252  7.766.000 ₫ - 2.840.491.252 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    114.070.210,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    88.867.499,00 ₫
    8.140.149  - 97.216.516  8.140.149 ₫ - 97.216.516 ₫
  23. Nhẫn nữ Ehtel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    73.740.215,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  24. Nhẫn nữ Tasenka

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    62.419.507,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Palladium trắng

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    74.928.884,00 ₫
    7.351.096  - 80.051.502  7.351.096 ₫ - 80.051.502 ₫
  26. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    75.013.790,00 ₫
    6.785.627  - 151.937.953  6.785.627 ₫ - 151.937.953 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Palladium trắng

    Nhẫn nữ Dorotea

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    71.886.450,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Palladium trắng

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    57.169.538,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Eadith

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    106.004.210,00 ₫
    8.590.996  - 116.956.989  8.590.996 ₫ - 116.956.989 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Palladium trắng

    Nhẫn nữ Ersilia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    78.070.379,00 ₫
    7.068.362  - 84.466.575  7.068.362 ₫ - 84.466.575 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    102.876.865,00 ₫
    12.509.374  - 102.876.865  12.509.374 ₫ - 102.876.865 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    143.376.677,00 ₫
    12.552.959  - 150.820.037  12.552.959 ₫ - 150.820.037 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    63.650.635,00 ₫
    6.199.215  - 65.943.077  6.199.215 ₫ - 65.943.077 ₫
  34. Nhẫn nữ Modesta

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    85.230.725,00 ₫
    7.825.434  - 863.896.846  7.825.434 ₫ - 863.896.846 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    124.131.485,00 ₫
    9.328.257  - 124.131.485  9.328.257 ₫ - 124.131.485 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Paras

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    172.541.629,00 ₫
    8.041.376  - 172.541.629  8.041.376 ₫ - 172.541.629 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    186.890.616,00 ₫
    9.530.614  - 254.616.710  9.530.614 ₫ - 254.616.710 ₫
  38. Nhẫn nữ Machi

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    258.225.188,00 ₫
    11.628.624  - 392.545.306  11.628.624 ₫ - 392.545.306 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Palladium trắng

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    80.872.252,00 ₫
    7.151.852  - 85.994.870  7.151.852 ₫ - 85.994.870 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    89.009.007,00 ₫
    8.560.713  - 89.009.007  8.560.713 ₫ - 89.009.007 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Cara

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    90.806.170,00 ₫
    8.754.297  - 102.692.906  8.754.297 ₫ - 102.692.906 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Mia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    106.640.997,00 ₫
    9.045.239  - 125.122.042  9.045.239 ₫ - 125.122.042 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Lily

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    94.386.339,00 ₫
    8.429.393  - 98.122.170  8.429.393 ₫ - 98.122.170 ₫
  44. Nhẫn nữ Nina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    223.866.861,00 ₫
    9.894.292  - 1.153.975.660  9.894.292 ₫ - 1.153.975.660 ₫
  45. Nhẫn nữ Roxanne

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    226.937.603,00 ₫
    10.325.045  - 1.145.357.778  10.325.045 ₫ - 1.145.357.778 ₫
  46. Nhẫn nữ Marilyn

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    131.815.407,00 ₫
    11.037.117  - 1.152.574.720  11.037.117 ₫ - 1.152.574.720 ₫
  47. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    122.645.644,00 ₫
    9.363.634  - 145.824.779  9.363.634 ₫ - 145.824.779 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Palladium trắng

    Nhẫn nữ Shamina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    89.999.572,00 ₫
    8.003.735  - 95.122.190  8.003.735 ₫ - 95.122.190 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    159.862.444,00 ₫
    14.608.231  - 178.513.299  14.608.231 ₫ - 178.513.299 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    96.862.744,00 ₫
    8.788.259  - 102.692.905  8.788.259 ₫ - 102.692.905 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Palladium trắng

    Nhẫn nữ Calmar

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    98.008.968,00 ₫
    9.675.803  - 1.121.824.870  9.675.803 ₫ - 1.121.824.870 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Palladium trắng

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    79.768.484,00 ₫
    7.720.717  - 86.164.680  7.720.717 ₫ - 86.164.680 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Palladium trắng

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    71.815.696,00 ₫
    6.557.516  - 74.674.173  6.557.516 ₫ - 74.674.173 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Palladium trắng

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    105.834.403,00 ₫
    10.157.499  - 136.202.184  10.157.499 ₫ - 136.202.184 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Palladium trắng

    Nhẫn nữ Fidelia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    85.825.062,00 ₫
    6.807.420  - 98.079.721  6.807.420 ₫ - 98.079.721 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Azul

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    140.136.120,00 ₫
    12.160.130  - 143.277.615  12.160.130 ₫ - 143.277.615 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    73.810.967,00 ₫
    7.373.172  - 81.763.759  7.373.172 ₫ - 81.763.759 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    121.287.154,00 ₫
    9.980.329  - 132.805.968  9.980.329 ₫ - 132.805.968 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Alda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    102.339.135,00 ₫
    10.285.988  - 102.339.135  10.285.988 ₫ - 102.339.135 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Platano

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    111.707.014,00 ₫
    9.639.576  - 112.867.386  9.639.576 ₫ - 112.867.386 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Vega

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    96.848.591,00 ₫
    9.636.746  - 103.357.994  9.636.746 ₫ - 103.357.994 ₫

You’ve viewed 60 of 354 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng