Đang tải...
Tìm thấy 357 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nữ Murste Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Murste

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    27.980.526,00 ₫
    8.456.563  - 2.906.972.067  8.456.563 ₫ - 2.906.972.067 ₫
  2. Nhẫn nữ Lramel Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Lramel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.99 crt - VS

    25.795.065,00 ₫
    10.173.064  - 2.631.199.791  10.173.064 ₫ - 2.631.199.791 ₫
  3. Nhẫn nữ Tspr Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Tspr

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.932 crt - VS

    21.657.065,00 ₫
    9.414.294  - 1.670.199.625  9.414.294 ₫ - 1.670.199.625 ₫
  4. Nhẫn nữ Ters Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Ters

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.856 crt - VS

    36.835.860,00 ₫
    8.843.731  - 3.287.871.204  8.843.731 ₫ - 3.287.871.204 ₫
  5. Nhẫn nữ Selifig Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Selifig

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.872 crt - VS

    43.566.018,00 ₫
    11.295.229  - 3.327.550.265  11.295.229 ₫ - 3.327.550.265 ₫
  6. Nhẫn nữ Paguodea Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Paguodea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    26.162.138,00 ₫
    10.698.062  - 2.669.081.685  10.698.062 ₫ - 2.669.081.685 ₫
  7. Nhẫn nữ Onearm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Onearm

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    20.864.898,00 ₫
    8.823.353  - 1.438.762.042  8.823.353 ₫ - 1.438.762.042 ₫
  8. Nhẫn nữ Odinga Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Odinga

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.082 crt - VS

    26.428.457,00 ₫
    10.915.985  - 1.497.544.783  10.915.985 ₫ - 1.497.544.783 ₫
  9. Nhẫn nữ Nealim Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Nealim

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.758 crt - VS

    24.156.675,00 ₫
    10.579.194  - 464.827.978  10.579.194 ₫ - 464.827.978 ₫
  10. Nhẫn nữ Moolpira Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Moolpira

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    28.617.599,00 ₫
    10.618.817  - 1.857.670.436  10.618.817 ₫ - 1.857.670.436 ₫
  11. Nhẫn nữ Memeald Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Memeald

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.728 crt - VS

    37.447.461,00 ₫
    9.212.219  - 3.277.555.212  9.212.219 ₫ - 3.277.555.212 ₫
  12. Nhẫn nữ Himawari Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Himawari

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    23.838.847,00 ₫
    8.171.281  - 1.833.599.792  8.171.281 ₫ - 1.833.599.792 ₫
  13. Nhẫn nữ Hergy Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Hergy

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    20.377.260,00 ₫
    8.150.904  - 1.383.021.746  8.150.904 ₫ - 1.383.021.746 ₫
  14. Nhẫn nữ Hehwe Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Hehwe

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    33.808.422,00 ₫
    11.902.301  - 1.884.910.869  11.902.301 ₫ - 1.884.910.869 ₫
  15. Nhẫn nữ Enpli Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Enpli

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    25.551.103,00 ₫
    9.190.144  - 1.841.382.778  9.190.144 ₫ - 1.841.382.778 ₫
  16. Nhẫn nữ Dideneua Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Dideneua

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    24.507.902,00 ₫
    10.797.118  - 1.683.119.379  10.797.118 ₫ - 1.683.119.379 ₫
  17. Nhẫn nữ Dansome Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Dansome

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    20.111.789,00 ₫
    9.945.235  - 126.933.353  9.945.235 ₫ - 126.933.353 ₫
  18. Nhẫn nữ Clom Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    33.973.987,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  19. Nhẫn nữ Ceise Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Ceise

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.378 crt - VS

    25.489.122,00 ₫
    9.945.235  - 2.655.977.970  9.945.235 ₫ - 2.655.977.970 ₫
  20. Nhẫn nữ Bifige Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Bifige

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.874 crt - VS

    23.836.866,00 ₫
    9.984.858  - 1.461.304.391  9.984.858 ₫ - 1.461.304.391 ₫
  21. Nhẫn nữ Ecgemd Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Ecgemd

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.696 crt - VS

    45.202.991,00 ₫
    12.088.810  - 3.324.946.502  12.088.810 ₫ - 3.324.946.502 ₫
  22. Nhẫn nữ Seto Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Seto

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    19.165.661,00 ₫
    8.895.240  - 1.311.602.267  8.895.240 ₫ - 1.311.602.267 ₫
  23. Nhẫn nữ Puccod Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Puccod

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    19.425.189,00 ₫
    9.033.919  - 1.313.088.114  9.033.919 ₫ - 1.313.088.114 ₫
  24. Nhẫn nữ Caol Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Caol

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    23.485.075,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  25. Nhẫn nữ Rigotlas Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Rigotlas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.844 crt - VS

    24.624.220,00 ₫
    10.420.704  - 1.378.040.631  10.420.704 ₫ - 1.378.040.631 ₫
  26. Nhẫn nữ Regange Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    20.634.239,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  27. Nhẫn nữ Nocha Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Nocha

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    27.987.884,00 ₫
    12.159.847  - 938.104.039  12.159.847 ₫ - 938.104.039 ₫
  28. Nhẫn nữ Nene Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Nene

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    27.169.680,00 ₫
    11.037.683  - 1.053.872.357  11.037.683 ₫ - 1.053.872.357 ₫
  29. Nhẫn nữ Nelen Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Nelen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.932 crt - VS

    23.539.416,00 ₫
    7.804.491  - 1.813.731.966  7.804.491 ₫ - 1.813.731.966 ₫
  30. Nhẫn nữ Myal Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Myal

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.606 crt - VS

    19.657.546,00 ₫
    9.108.635  - 141.805.927  9.108.635 ₫ - 141.805.927 ₫
  31. Nhẫn nữ Migea Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Migea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.214 crt - VS

    27.343.736,00 ₫
    11.193.343  - 512.672.096  11.193.343 ₫ - 512.672.096 ₫
  32. Nhẫn nữ Lupe Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Lupe

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    40.480.843,00 ₫
    10.757.495  - 3.302.177.739  10.757.495 ₫ - 3.302.177.739 ₫
  33. Nhẫn nữ Feivar Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Feivar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    22.315.081,00 ₫
    10.638.628  - 143.758.750  10.638.628 ₫ - 143.758.750 ₫
  34. Nhẫn nữ Fatond Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Fatond

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.96 crt - VS

    35.168.039,00 ₫
    8.782.599  - 2.985.283.017  8.782.599 ₫ - 2.985.283.017 ₫
  35. Nhẫn nữ Ducchn Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Ducchn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.226 crt - VS

    28.320.429,00 ₫
    10.780.137  - 1.518.785.253  10.780.137 ₫ - 1.518.785.253 ₫
  36. Nhẫn nữ Crocol Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Crocol

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    26.186.761,00 ₫
    11.350.417  - 201.635.833  11.350.417 ₫ - 201.635.833 ₫
  37. Nhẫn nữ Coqu Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Coqu

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.942 crt - VS

    18.818.115,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  38. Nhẫn nữ Bittedw Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Bittedw

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    23.460.737,00 ₫
    10.797.118  - 137.994.674  10.797.118 ₫ - 137.994.674 ₫
  39. Nhẫn nữ Lyth Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    17.294.916,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  40. Nhẫn nữ Cigo Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    4.58 crt - VS

    41.385.368,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  41. Nhẫn hứa nữ Zige Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    13.989.272,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  42. Nhẫn hứa nữ Vomar Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    17.812.272,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  43. Nhẫn hứa nữ Vexata Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  44. Nhẫn hứa nữ Vaurp Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    17.818.215,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  45. Nhẫn hứa nữ Vamo Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    11.892.679,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  46. Nhẫn hứa nữ Urengan Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    15.513.038,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  47. Nhẫn hứa nữ Unlit Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.911.160,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  48. Nhẫn hứa nữ Tilf Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    15.507.378,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  49. Nhẫn hứa nữ Tamant Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    19.209.247,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  50. Nhẫn hứa nữ Swangy Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    18.208.213,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  51. Nhẫn hứa nữ Stota Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.231.534,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  52. Nhẫn hứa nữ Sretonan Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    23.026.869,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  53. Nhẫn hứa nữ Soldin Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    20.073.583,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  54. Nhẫn hứa nữ Snep Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    18.291.137,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  55. Nhẫn hứa nữ Samingi Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    13.172.765,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  56. Nhẫn hứa nữ Rigeo Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    15.912.376,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  57. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    15.345.492,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  58. Nhẫn hứa nữ Rigea Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    21.532.254,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  59. Nhẫn hứa nữ Rigean Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    24.461.486,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  60. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    18.229.723,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫

You’ve viewed 60 of 357 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng