Đang tải...
Tìm thấy 112 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nữ Mongold Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Mongold

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    17.768.122,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
  2. Nhẫn Liqueur Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Liqueur

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    30.059.572,00 ₫
    13.925.310  - 196.258.497  13.925.310 ₫ - 196.258.497 ₫
  3. Nhẫn Cadha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    13.262.765,00 ₫
    6.153.932  - 92.207.107  6.153.932 ₫ - 92.207.107 ₫
  4. Nhẫn Ahsal Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ahsal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    14.882.475,00 ₫
    7.110.815  - 77.476.046  7.110.815 ₫ - 77.476.046 ₫
  5. Nhẫn Buisson Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Buisson

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.703.509,00 ₫
    8.273.167  - 88.782.593  8.273.167 ₫ - 88.782.593 ₫
  6. Nhẫn nữ Misery Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    23.714.603,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  7. Nhẫn Redfern Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    31.974.187,00 ₫
    9.264.861  - 127.414.487  9.264.861 ₫ - 127.414.487 ₫
  8. Nhẫn Haycraft Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Haycraft

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.157 crt - VS

    20.596.034,00 ₫
    7.804.491  - 93.409.932  7.804.491 ₫ - 93.409.932 ₫
  9. Nhẫn Parma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Parma

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.522.081,00 ₫
    7.601.850  - 97.825.005  7.601.850 ₫ - 97.825.005 ₫
  10. Nhẫn Lamiyye Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.108.323,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  11. Nhẫn Lexina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.857.442,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  13. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  14. Nhẫn nữ Marilyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.563.499,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  15. Nhẫn nữ Roxanne Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    138.864.529,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.52 crt - AAA

    18.007.272,00 ₫
    8.835.806  - 1.123.947.497  8.835.806 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  17. Nhẫn Elauna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    51.397.396,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  18. Nhẫn Elodie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    36.003.507,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  19. Nhẫn Ellura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    14.813.984,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  20. Nhẫn nữ Ellish Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Ellish

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    40.082.637,00 ₫
    6.658.836  - 1.646.228.043  6.658.836 ₫ - 1.646.228.043 ₫
  21. Nhẫn Ekaterina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    68.364.014,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  22. Nhẫn nữ Eionia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Eionia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    121.136.027,00 ₫
    6.466.383  - 1.643.199.752  6.466.383 ₫ - 1.643.199.752 ₫
  23. Nhẫn Edy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    25.238.935,00 ₫
    6.504.874  - 89.773.155  6.504.874 ₫ - 89.773.155 ₫
  24. Nhẫn Shira Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shira

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.332 crt - AAA

    12.654.562,00 ₫
    5.941.952  - 91.089.189  5.941.952 ₫ - 91.089.189 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.323.585,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  26. Nhẫn nữ Ehtel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  27. Nhẫn Urwine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    31.472.680,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  28. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  29. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  30. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  31. Nhẫn Spencre Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    25.332.613,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  32. Nhẫn Soterios Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.089.600,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  33. Nhẫn Seneca Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    202.971.960,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  34. Nhẫn Roassina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.663.334,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  35. Nhẫn Quanika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  36. Nhẫn Manjari Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  37. Nhẫn Malvika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.204.733,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  38. Nhẫn Josanne Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    34.334.269,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  39. Nhẫn Jobina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    12.583.241,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  40. Nhẫn Jaume Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  41. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.690.009,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  42. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  43. Nhẫn Hansika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.396.832,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  44. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  45. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  46. Nhẫn Cienian Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    86.165.250,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  47. Nhẫn Cheslie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.606.503,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  48. Nhẫn Aditya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.829.055,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  49. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  50. Nhẫn Marilla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.18 crt - VS1

    21.314.048,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  51. Nhẫn Flaine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    22.992.343,00 ₫
    9.933.914  - 119.773.013  9.933.914 ₫ - 119.773.013 ₫
  52. Nhẫn nữ Amoretta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Amoretta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    26.311.289,00 ₫
    9.053.730  - 106.372.130  9.053.730 ₫ - 106.372.130 ₫
  53. Nhẫn nữ Aizaya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Aizaya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AA

    17.418.877,00 ₫
    7.153.267  - 1.113.093.775  7.153.267 ₫ - 1.113.093.775 ₫
  54. Nhẫn Ellane Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    17.892.082,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  55. Nhẫn Ellamay Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.065.841,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  56. Nhẫn Elladine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    26.183.081,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  57. Nhẫn Eliya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    19.902.074,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  58. Nhẫn Elithia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    34.836.059,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  59. Nhẫn Earldina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    21.958.480,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  60. Nhẫn Dylis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫

You’ve viewed 60 of 112 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng