Đang tải...
Tìm thấy 95 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Lykia 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lykia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.506 crt - VS

    29.804.574,00 ₫
    11.221.644  - 155.716.241  11.221.644 ₫ - 155.716.241 ₫
  2. Nhẫn Okenaus 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Okenaus

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.586 crt - VS1

    30.775.040,00 ₫
    10.467.403  - 151.966.258  10.467.403 ₫ - 151.966.258 ₫
  3. Nhẫn Palekana - SET 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - SET

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    19.558.774,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    9.271.654  - 113.914.552  9.271.654 ₫ - 113.914.552 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Palekana - B 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - VS

    10.607.778,00 ₫
    5.327.804  - 61.966.679  5.327.804 ₫ - 61.966.679 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Palekana - A 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - A

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire

    0.064 crt - AAA

    11.801.829,00 ₫
    6.367.893  - 69.565.701  6.367.893 ₫ - 69.565.701 ₫
  6. Nhẫn Angelus 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angelus

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.194.007,00 ₫
    5.285.352  - 59.844.052  5.285.352 ₫ - 59.844.052 ₫
  7. Nhẫn Bersinar 0.025 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bersinar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.797 crt - VS

    37.820.762,00 ₫
    13.134.843  - 191.772.671  13.134.843 ₫ - 191.772.671 ₫
  8. Nhẫn Brillo 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brillo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.756 crt - VS

    34.528.702,00 ₫
    11.810.321  - 176.036.899  11.810.321 ₫ - 176.036.899 ₫
  9. Nhẫn Ceramus 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ceramus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    29.022.879,00 ₫
    10.064.103  - 124.980.536  10.064.103 ₫ - 124.980.536 ₫
  10. Nhẫn Disgleirio 0.025 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Disgleirio

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.677 crt - VS

    39.189.153,00 ₫
    14.246.253  - 202.286.773  14.246.253 ₫ - 202.286.773 ₫
  11. Nhẫn Dotote 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dotote

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    18.153.874,00 ₫
    8.639.958  - 106.018.363  8.639.958 ₫ - 106.018.363 ₫
  12. Nhẫn Effeho 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Effeho

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - VS

    20.241.695,00 ₫
    7.967.509  - 105.240.063  7.967.509 ₫ - 105.240.063 ₫
  13. Nhẫn Galatia 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Galatia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    27.900.714,00 ₫
    10.045.990  - 138.466.323  10.045.990 ₫ - 138.466.323 ₫
  14. Nhẫn Kganya 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kganya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    14.647.854,00 ₫
    7.661.850  - 84.792.049  7.661.850 ₫ - 84.792.049 ₫
  15. Nhẫn Pontes 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pontes

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    15.152.473,00 ₫
    7.519.209  - 88.343.914  7.519.209 ₫ - 88.343.914 ₫
  16. Nhẫn Querer 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Querer

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    16.836.427,00 ₫
    8.300.903  - 101.532.534  8.300.903 ₫ - 101.532.534 ₫
  17. Nhẫn Ventana 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ventana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.055 crt - AAA

    14.896.625,00 ₫
    7.845.245  - 86.702.412  7.845.245 ₫ - 86.702.412 ₫
  18. Nhẫn Matagofie 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Matagofie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    19.141.605,00 ₫
    8.436.186  - 112.725.875  8.436.186 ₫ - 112.725.875 ₫
  19. Nhẫn Latar 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Latar

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    17.506.613,00 ₫
    8.855.618  - 107.023.072  8.855.618 ₫ - 107.023.072 ₫
  20. Nhẫn Labraun 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Labraun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    17.296.898,00 ₫
    8.884.486  - 99.905.185  8.884.486 ₫ - 99.905.185 ₫
  21. Nhẫn Esperancoso 0.035 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Esperancoso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.237.874,00 ₫
    5.391.483  - 57.028.029  5.391.483 ₫ - 57.028.029 ₫
  22. Nhẫn Escudona 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Escudona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    14.359.175,00 ₫
    7.556.567  - 83.490.162  7.556.567 ₫ - 83.490.162 ₫
  23. Nhẫn Steller 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Steller

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.322 crt - VS

    25.866.102,00 ₫
    10.559.383  - 151.442.677  10.559.383 ₫ - 151.442.677 ₫
  24. Nhẫn Krezus 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Krezus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    22.524.515,00 ₫
    10.614.572  - 129.834.287  10.614.572 ₫ - 129.834.287 ₫
  25. Nhẫn Bendito 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bendito

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.772 crt - VS

    30.473.911,00 ₫
    10.400.894  - 147.551.185  10.400.894 ₫ - 147.551.185 ₫
  26. Nhẫn Mepagos 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mepagos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    16.360.392,00 ₫
    8.089.772  - 90.325.036  8.089.772 ₫ - 90.325.036 ₫
  27. Nhẫn Hierapolis 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hierapolis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    19.037.455,00 ₫
    9.628.255  - 109.782.491  9.628.255 ₫ - 109.782.491 ₫
  28. Nhẫn Ingabo 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ingabo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    17.575.670,00 ₫
    9.331.087  - 100.711.782  9.331.087 ₫ - 100.711.782 ₫
  29. Nhẫn Issos 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Issos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.401.870,00 ₫
    9.719.953  - 138.041.797  9.719.953 ₫ - 138.041.797 ₫
  30. Nhẫn Knidos 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Knidos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    21.375.180,00 ₫
    10.044.291  - 123.254.125  10.044.291 ₫ - 123.254.125 ₫
  31. Nhẫn Geseent 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Geseent

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.918 crt - VS

    43.125.925,00 ₫
    14.424.553  - 256.201.608  14.424.553 ₫ - 256.201.608 ₫
  32. Nhẫn Aizanoi 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aizanoi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.470.105,00 ₫
    7.906.377  - 102.225.929  7.906.377 ₫ - 102.225.929 ₫
  33. Nhẫn Crowning 0.068 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Crowning

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    15.175.114,00 ₫
    7.111.663  - 87.777.879  7.111.663 ₫ - 87.777.879 ₫
  34. Nhẫn Prozor 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Prozor

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.175 crt - AAA

    12.146.827,00 ₫
    5.355.823  - 66.862.886  5.355.823 ₫ - 66.862.886 ₫
  35. Nhẫn Maqzukera 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maqzukera

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.108 crt - AAA

    10.772.777,00 ₫
    5.179.220  - 60.707.253  5.179.220 ₫ - 60.707.253 ₫
  36. Nhẫn Aphrodis 0.026 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aphrodis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    18.121.610,00 ₫
    8.762.222  - 104.348.556  8.762.222 ₫ - 104.348.556 ₫
  37. Nhẫn Assos 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Assos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.443.048,00 ₫
    6.983.457  - 77.928.871  6.983.457 ₫ - 77.928.871 ₫
  38. Nhẫn Blek 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Blek

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    14.798.135,00 ₫
    7.682.227  - 87.013.732  7.682.227 ₫ - 87.013.732 ₫
  39. Nhẫn Fenestro 0.055 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fenestro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    14.905.964,00 ₫
    6.962.230  - 81.452.437  6.962.230 ₫ - 81.452.437 ₫
  40. Nhẫn Finster 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Finster

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    10.710.231,00 ₫
    5.370.257  - 60.410.086  5.370.257 ₫ - 60.410.086 ₫
  41. Nhẫn đeo ngón út Germanic 0.008 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Germanic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.626.443,00 ₫
    7.153.267  - 78.891.130  7.153.267 ₫ - 78.891.130 ₫
  42. Nhẫn Giogia 0.035 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giogia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    17.434.727,00 ₫
    8.415.808  - 96.098.593  8.415.808 ₫ - 96.098.593 ₫
  43. Nhẫn Laodikya 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laodikya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    14.442.100,00 ₫
    7.620.246  - 83.560.922  7.620.246 ₫ - 83.560.922 ₫
  44. Nhẫn Lucilife 0.035 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucilife

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.191 crt - VS

    14.637.664,00 ₫
    6.792.420  - 78.112.830  6.792.420 ₫ - 78.112.830 ₫
  45. Nhẫn Marsyas 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marsyas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    26.107.516,00 ₫
    10.638.628  - 153.720.967  10.638.628 ₫ - 153.720.967 ₫
  46. Nhẫn Pedesa 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pedesa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.110.021,00 ₫
    6.771.194  - 73.910.025  6.771.194 ₫ - 73.910.025 ₫
  47. Nhẫn Pestana 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pestana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    14.575.967,00 ₫
    6.969.023  - 82.980.734  6.969.023 ₫ - 82.980.734 ₫
  48. Nhẫn Ripsmed 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ripsmed

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    17.330.011,00 ₫
    7.280.625  - 90.806.171  7.280.625 ₫ - 90.806.171 ₫
  49. Nhẫn Scudo 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scudo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    13.953.328,00 ₫
    7.259.399  - 81.254.327  7.259.399 ₫ - 81.254.327 ₫
  50. Nhẫn Scut 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scut

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    15.824.072,00 ₫
    7.471.662  - 92.942.948  7.471.662 ₫ - 92.942.948 ₫
  51. Nhẫn Sgiath 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sgiath

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    11.935.413,00 ₫
    6.622.609  - 68.999.666  6.622.609 ₫ - 68.999.666 ₫
  52. Nhẫn Skydda 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Skydda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    12.723.900,00 ₫
    6.749.967  - 73.952.475  6.749.967 ₫ - 73.952.475 ₫
  53. Nhẫn Trepavica 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trepavica

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    14.466.439,00 ₫
    7.437.700  - 85.428.833  7.437.700 ₫ - 85.428.833 ₫
  54. Nhẫn Umbala 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Umbala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    20.547.635,00 ₫
    9.006.749  - 119.631.502  9.006.749 ₫ - 119.631.502 ₫
  55. Nhẫn Leihoa 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    13.275.219,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út Visate 0.06 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Visate

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    13.315.407,00 ₫
    6.537.704  - 75.763.784  6.537.704 ₫ - 75.763.784 ₫
  57. Nhẫn Venster 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Venster

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.277.298,00 ₫
    5.943.367  - 69.820.417  5.943.367 ₫ - 69.820.417 ₫
  58. Nhẫn Wimper 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.958.027,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  59. Nhẫn Volomaso 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    19.281.417,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  60. Nhẫn Socker 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Socker

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    27.803.640,00 ₫
    8.965.995  - 131.291.827  8.965.995 ₫ - 131.291.827 ₫

You’ve viewed 60 of 95 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng