Đang tải...
Tìm thấy 155 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Whitne Đá Moissanite

    Bông tai nữ Whitne

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.134 crt - VS

    9.651.462,00 ₫
    5.136.768  - 58.556.324  5.136.768 ₫ - 58.556.324 ₫
    Mới

  2. Bông tai nữ Traditional Đá Moissanite

    Bông tai nữ Traditional

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    9.977.215,00 ₫
    5.582.520  - 58.796.884  5.582.520 ₫ - 58.796.884 ₫
    Mới

  3. Bông tai nữ Desposecho Đá Moissanite

    Bông tai nữ Desposecho

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.994.945,00 ₫
    5.922.141  - 68.164.763  5.922.141 ₫ - 68.164.763 ₫
    Mới

  4. Bông tai nữ Tremestieri Đá Moissanite

    Bông tai nữ Tremestieri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    9.057.125,00 ₫
    5.136.768  - 52.895.974  5.136.768 ₫ - 52.895.974 ₫
    Mới

  5. Bông tai nữ Tannu Đá Moissanite

    Bông tai nữ Tannu

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    9.850.423,00 ₫
    5.412.709  - 59.900.652  5.412.709 ₫ - 59.900.652 ₫
    Mới

  6. Bông tai nữ Lomawai Đá Moissanite

    Bông tai nữ Lomawai

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    10.393.817,00 ₫
    5.603.746  - 61.202.531  5.603.746 ₫ - 61.202.531 ₫
    Mới

  7. Xỏ khuyên tai Xubishi Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Xubishi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.185.135,00 ₫
    5.929.783  - 71.277.963  5.929.783 ₫ - 71.277.963 ₫
  8. Xỏ khuyên tai Sibayak Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Sibayak

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.462.122,00 ₫
    5.157.993  - 62.617.619  5.157.993 ₫ - 62.617.619 ₫
  9. Xỏ khuyên tai Marapi Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Marapi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.300.321,00 ₫
    6.113.178  - 75.848.690  6.113.178 ₫ - 75.848.690 ₫
  10. Xỏ khuyên tai Tagas Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Tagas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    11.768.999,00 ₫
    5.603.746  - 309.819.280  5.603.746 ₫ - 309.819.280 ₫
  11. Xỏ khuyên tai Minus Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Minus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    8.446.373,00 ₫
    4.818.089  - 51.650.693  4.818.089 ₫ - 51.650.693 ₫
  12. Xỏ khuyên tai Dagrish Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Dagrish

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.453.435,00 ₫
    6.092.801  - 72.296.826  6.092.801 ₫ - 72.296.826 ₫
  13. Xỏ khuyên tai Glaronisi Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Glaronisi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    7.680.529,00 ₫
    4.258.847  - 50.122.403  4.258.847 ₫ - 50.122.403 ₫
  14. Xỏ khuyên tai Agria Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Agria

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    7.494.302,00 ₫
    3.871.679  - 48.877.122  3.871.679 ₫ - 48.877.122 ₫
  15. Xỏ khuyên tai Chidim Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Chidim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    8.171.281,00 ₫
    4.559.977  - 52.358.237  4.559.977 ₫ - 52.358.237 ₫
  16. Xỏ khuyên tai Svijetao Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Svijetao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.119.672,00 ₫
    4.945.731  - 62.476.116  4.945.731 ₫ - 62.476.116 ₫
  17. Xỏ khuyên tai Elysium Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Elysium

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    7.956.753,00 ₫
    4.172.810  - 50.914.852  4.172.810 ₫ - 50.914.852 ₫
  18. Xỏ khuyên tai Bians Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Bians

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    7.002.417,00 ₫
    3.914.697  - 42.169.604  3.914.697 ₫ - 42.169.604 ₫
  19. Xỏ khuyên tai Mistura Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Mistura

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    9.125.615,00 ₫
    4.818.089  - 61.584.609  4.818.089 ₫ - 61.584.609 ₫
  20. Xỏ khuyên tai Ameliaser Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Ameliaser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    12.715.409,00 ₫
    6.113.178  - 305.036.283  6.113.178 ₫ - 305.036.283 ₫
  21. Xỏ khuyên tai Compasion Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Compasion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    6.924.304,00 ₫
    4.000.735  - 40.216.782  4.000.735 ₫ - 40.216.782 ₫
  22. Xỏ khuyên tai Wildys Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Wildys

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    12.184.469,00 ₫
    6.198.083  - 92.886.345  6.198.083 ₫ - 92.886.345 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Xỏ khuyên tai Pinus - Set Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Pinus - Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    10.953.909,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.028.272  - 69.848.719  6.028.272 ₫ - 69.848.719 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Xỏ khuyên tai Pinus - B Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Pinus - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    7.696.094,00 ₫
    4.308.941  - 47.504.485  4.308.941 ₫ - 47.504.485 ₫
  25. Xỏ khuyên tai Seomgwang Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Seomgwang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    9.537.406,00 ₫
    4.860.825  - 72.155.315  4.860.825 ₫ - 72.155.315 ₫
  26. Xỏ khuyên tai Senyum Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Senyum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    9.167.502,00 ₫
    4.924.504  - 62.490.265  4.924.504 ₫ - 62.490.265 ₫
  27. Xỏ khuyên tai Lithe Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Lithe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.474.860,00 ₫
    5.051.862  - 65.235.538  5.051.862 ₫ - 65.235.538 ₫
  28. Xỏ khuyên tai Tingnan Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Tingnan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    10.674.853,00 ₫
    5.900.915  - 67.839.298  5.900.915 ₫ - 67.839.298 ₫
  29. Xỏ khuyên tai Lathyrus Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Lathyrus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    9.756.745,00 ₫
    5.391.483  - 62.009.138  5.391.483 ₫ - 62.009.138 ₫
  30. Xỏ khuyên tai Merroy Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Merroy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    8.075.621,00 ₫
    4.602.997  - 48.395.996  4.602.997 ₫ - 48.395.996 ₫
  31. Xỏ khuyên tai Litschi Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Litschi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    12.387.109,00 ₫
    4.839.599  - 104.603.272  4.839.599 ₫ - 104.603.272 ₫
  32. Xỏ khuyên tai Sormacia Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Sormacia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    7.965.525,00 ₫
    4.194.319  - 48.834.667  4.194.319 ₫ - 48.834.667 ₫
  33. Xỏ khuyên tai Sorena Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Sorena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    8.195.621,00 ₫
    4.627.336  - 49.216.747  4.627.336 ₫ - 49.216.747 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Tsiny Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Tsiny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    8.957.786,00 ₫
    4.691.015  - 56.278.032  4.691.015 ₫ - 56.278.032 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Cue Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Cue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    11.085.795,00 ₫
    5.731.104  - 69.763.818  5.731.104 ₫ - 69.763.818 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Yuans Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Yuans

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.988 crt - VS

    22.211.779,00 ₫
    8.360.337  - 743.968.166  8.360.337 ₫ - 743.968.166 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Yder Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Yder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    8.398.544,00 ₫
    4.775.920  - 49.230.896  4.775.920 ₫ - 49.230.896 ₫
  38. Xỏ khuyên tai Wramira Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Wramira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.070.130,00 ₫
    6.276.196  - 80.093.953  6.276.196 ₫ - 80.093.953 ₫
  39. Xỏ khuyên tai Wourgy Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Wourgy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    8.596.656,00 ₫
    4.775.920  - 53.645.969  4.775.920 ₫ - 53.645.969 ₫
  40. Xỏ khuyên tai Werges Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Werges

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    8.120.620,00 ₫
    4.308.941  - 57.098.779  4.308.941 ₫ - 57.098.779 ₫
  41. Xỏ khuyên tai Wadode Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Wadode

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.490.424,00 ₫
    5.157.993  - 64.598.743  5.157.993 ₫ - 64.598.743 ₫
  42. Xỏ khuyên tai Vimead Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Vimead

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    13.552.010,00 ₫
    5.603.746  - 119.235.278  5.603.746 ₫ - 119.235.278 ₫
  43. Xỏ khuyên tai Urafi Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Urafi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    10.702.589,00 ₫
    5.009.409  - 78.197.737  5.009.409 ₫ - 78.197.737 ₫
  44. Xỏ khuyên tai Uncen Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Uncen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    9.849.575,00 ₫
    5.136.768  - 71.235.510  5.136.768 ₫ - 71.235.510 ₫
  45. Xỏ khuyên tai Ulimbere Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Ulimbere

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Swarovski

    0.844 crt - VS

    17.280.766,00 ₫
    7.706.566  - 1.662.600.603  7.706.566 ₫ - 1.662.600.603 ₫
  46. Xỏ khuyên tai Trasen Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Trasen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    8.836.655,00 ₫
    4.945.731  - 54.381.814  4.945.731 ₫ - 54.381.814 ₫
  47. Xỏ khuyên tai Tosteas Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Tosteas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    8.685.523,00 ₫
    4.648.562  - 62.108.189  4.648.562 ₫ - 62.108.189 ₫
  48. Xỏ khuyên tai Swice Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Swice

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    9.525.518,00 ₫
    5.242.899  - 60.834.610  5.242.899 ₫ - 60.834.610 ₫
  49. Xỏ khuyên tai Stende Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Stende

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    8.520.807,00 ₫
    4.181.583  - 49.202.594  4.181.583 ₫ - 49.202.594 ₫
  50. Xỏ khuyên tai Sorogd Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Sorogd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    6.693.080,00 ₫
    3.850.169  - 39.636.598  3.850.169 ₫ - 39.636.598 ₫
  51. Xỏ khuyên tai Sollea Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Sollea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    9.466.085,00 ₫
    5.030.636  - 87.721.278  5.030.636 ₫ - 87.721.278 ₫
  52. Xỏ khuyên tai Selle Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Selle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    13.317.105,00 ₫
    4.966.957  - 359.403.955  4.966.957 ₫ - 359.403.955 ₫
  53. Xỏ khuyên tai Runged Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Runged

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.458.162,00 ₫
    5.285.352  - 58.457.267  5.285.352 ₫ - 58.457.267 ₫
  54. Xỏ khuyên tai Rneg Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Rneg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    24.605.825,00 ₫
    9.400.426  - 3.740.798.303  9.400.426 ₫ - 3.740.798.303 ₫
  55. Xỏ khuyên tai Rimed Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Rimed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    10.953.059,00 ₫
    5.752.330  - 78.126.980  5.752.330 ₫ - 78.126.980 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Rihtedr Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Rihtedr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    9.723.631,00 ₫
    5.242.899  - 68.051.557  5.242.899 ₫ - 68.051.557 ₫
  57. Xỏ khuyên tai Ramim Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Ramim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    19.412.170,00 ₫
    9.014.107  - 119.122.070  9.014.107 ₫ - 119.122.070 ₫
  58. Xỏ khuyên tai Pillasres Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Pillasres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    9.327.406,00 ₫
    5.242.899  - 56.051.614  5.242.899 ₫ - 56.051.614 ₫
  59. Xỏ khuyên tai Phobl Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Phobl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    7.493.171,00 ₫
    4.160.357  - 47.207.319  4.160.357 ₫ - 47.207.319 ₫
  60. Xỏ khuyên tai Owremyn Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Owremyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    10.658.439,00 ₫
    5.518.841  - 74.914.732  5.518.841 ₫ - 74.914.732 ₫

You’ve viewed 60 of 155 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng