Đang tải...
Tìm thấy 155 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ khuyên tai Keid Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Keid

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    9.257.218,00 ₫
    5.073.088  - 57.749.719  5.073.088 ₫ - 57.749.719 ₫
  2. Xỏ khuyên tai Bertholdo Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Bertholdo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    7.567.322,00 ₫
    4.202.810  - 47.631.849  4.202.810 ₫ - 47.631.849 ₫
  3. Xỏ khuyên tai Ifera Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Ifera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.134 crt - VS

    10.131.461,00 ₫
    5.476.389  - 63.763.847  5.476.389 ₫ - 63.763.847 ₫
  4. Xỏ khuyên tai Charon Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Charon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.222 crt - VS

    10.516.930,00 ₫
    5.518.841  - 69.820.417  5.518.841 ₫ - 69.820.417 ₫
  5. Xỏ khuyên tai Welkin Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Welkin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    8.995.710,00 ₫
    4.988.183  - 57.098.778  4.988.183 ₫ - 57.098.778 ₫
  6. Xỏ khuyên tai Latipicco Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Latipicco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    13.933.799,00 ₫
    5.157.993  - 78.664.714  5.157.993 ₫ - 78.664.714 ₫
  7. Xỏ khuyên tai Crocon Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Crocon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    8.971.371,00 ₫
    4.925.636  - 59.645.940  4.925.636 ₫ - 59.645.940 ₫
  8. Xỏ khuyên tai Edesbo Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Edesbo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.222 crt - VS

    9.989.101,00 ₫
    5.269.786  - 72.976.064  5.269.786 ₫ - 72.976.064 ₫
  9. Xỏ khuyên tai Edieren Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Edieren

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.174 crt - VS

    9.642.688,00 ₫
    5.183.748  - 67.711.939  5.183.748 ₫ - 67.711.939 ₫
  10. Xỏ khuyên tai Etirhpen Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Etirhpen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    10.459.476,00 ₫
    5.312.804  - 161.305.832  5.312.804 ₫ - 161.305.832 ₫
  11. Xỏ khuyên tai Florena Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Florena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    8.871.749,00 ₫
    5.030.636  - 52.513.898  5.030.636 ₫ - 52.513.898 ₫
  12. Xỏ khuyên tai Sneham Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Sneham

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.291 crt - VS

    10.939.474,00 ₫
    5.582.520  - 68.589.290  5.582.520 ₫ - 68.589.290 ₫
  13. Xỏ khuyên tai Czysty Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Czysty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    12.610.126,00 ₫
    5.858.462  - 93.593.889  5.858.462 ₫ - 93.593.889 ₫
  14. Xỏ khuyên tai Sunglow Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Sunglow

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.502 crt - VS

    17.896.328,00 ₫
    8.436.186  - 1.314.786.216  8.436.186 ₫ - 1.314.786.216 ₫
  15. Xỏ khuyên tai Innamorato Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Innamorato

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.676 crt - VS

    16.815.484,00 ₫
    7.437.700  - 1.310.385.292  7.437.700 ₫ - 1.310.385.292 ₫
  16. Xỏ khuyên tai Borderline Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Borderline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.642 crt - VS

    14.371.344,00 ₫
    6.558.930  - 107.730.616  6.558.930 ₫ - 107.730.616 ₫
  17. Xỏ khuyên tai Acus Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Acus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.282 crt - VS

    10.666.645,00 ₫
    4.710.543  - 64.598.742  4.710.543 ₫ - 64.598.742 ₫
  18. Xỏ khuyên tai Loistaa Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Loistaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.481 crt - VS

    11.890.130,00 ₫
    5.349.030  - 77.660.003  5.349.030 ₫ - 77.660.003 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ khuyên tai Elkarrekin Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    9.880.706,00 ₫
    5.349.030  - 69.678.909  5.349.030 ₫ - 69.678.909 ₫
  21. Xỏ khuyên tai Wananga Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.134 crt - VS

    9.176.276,00 ₫
    4.945.731  - 57.749.723  4.945.731 ₫ - 57.749.723 ₫
  22. Xỏ khuyên tai Incassable Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Incassable

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    9.935.328,00 ₫
    5.412.709  - 61.542.154  5.412.709 ₫ - 61.542.154 ₫
  23. Xỏ khuyên tai Pinkflower Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Pinkflower

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    9.768.631,00 ₫
    5.076.201  - 64.499.688  5.076.201 ₫ - 64.499.688 ₫
  24. Xỏ khuyên tai Farton Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Farton

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.099 crt - VS

    10.777.305,00 ₫
    5.943.367  - 65.575.155  5.943.367 ₫ - 65.575.155 ₫
  25. Xỏ khuyên tai Riflessione Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Riflessione

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    9.022.032,00 ₫
    5.051.862  - 55.612.941  5.051.862 ₫ - 55.612.941 ₫
  26. Xỏ khuyên tai Kasmaran Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Kasmaran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.956.838,00 ₫
    5.327.804  - 62.645.922  5.327.804 ₫ - 62.645.922 ₫
  27. Xỏ khuyên tai Carydella Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Carydella

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    11.201.831,00 ₫
    5.943.367  - 70.188.340  5.943.367 ₫ - 70.188.340 ₫
  28. Xỏ khuyên tai Casualidade Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Casualidade

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    8.677.599,00 ₫
    4.903.278  - 51.976.162  4.903.278 ₫ - 51.976.162 ₫
  29. Xỏ khuyên tai Lanu Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Lanu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    9.382.030,00 ₫
    5.306.578  - 54.565.777  5.306.578 ₫ - 54.565.777 ₫
  30. Xỏ khuyên tai Gleor Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Gleor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    10.396.365,00 ₫
    4.602.997  - 77.433.594  4.602.997 ₫ - 77.433.594 ₫
  31. Xỏ khuyên tai Valoa Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Valoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.676.566,00 ₫
    4.387.903  - 46.103.550  4.387.903 ₫ - 46.103.550 ₫
  32. Xỏ khuyên tai Bonge Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Bonge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    11.315.889,00 ₫
    6.219.309  - 72.494.934  6.219.309 ₫ - 72.494.934 ₫
  33. Xỏ khuyên tai Orabelle Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Orabelle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.182 crt - VS

    11.895.507,00 ₫
    6.389.120  - 74.362.849  6.389.120 ₫ - 74.362.849 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Szerencse Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Szerencse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    9.622.029,00 ₫
    5.476.389  - 56.065.770  5.476.389 ₫ - 56.065.770 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Formue Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Formue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.592.113,00 ₫
    6.134.404  - 180.352.914  6.134.404 ₫ - 180.352.914 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Bong Zijn Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Bong Zijn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    11.315.889,00 ₫
    6.219.309  - 72.494.934  6.219.309 ₫ - 72.494.934 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Anthoy Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Anthoy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    10.374.855,00 ₫
    4.627.336  - 59.631.791  4.627.336 ₫ - 59.631.791 ₫
  38. Xỏ khuyên tai Aphaph Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Aphaph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    13.516.632,00 ₫
    6.134.404  - 96.692.933  6.134.404 ₫ - 96.692.933 ₫
  39. Xỏ khuyên tai Asdeop Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Asdeop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    8.660.052,00 ₫
    4.860.825  - 53.023.330  4.860.825 ₫ - 53.023.330 ₫
  40. Xỏ khuyên tai Bentarema Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Bentarema

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.601.651,00 ₫
    5.221.673  - 63.197.811  5.221.673 ₫ - 63.197.811 ₫
  41. Xỏ khuyên tai Borke Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Borke

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.086.842,00 ₫
    4.181.583  - 240.437.537  4.181.583 ₫ - 240.437.537 ₫
  42. Xỏ khuyên tai Brytta Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Brytta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    6.786.759,00 ₫
    3.820.736  - 41.009.235  3.820.736 ₫ - 41.009.235 ₫
  43. Xỏ khuyên tai Byldra Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Byldra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    9.000.805,00 ₫
    4.521.204  - 124.032.428  4.521.204 ₫ - 124.032.428 ₫
  44. Xỏ khuyên tai Cogese Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Cogese

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    11.245.700,00 ₫
    6.049.499  - 75.947.748  6.049.499 ₫ - 75.947.748 ₫
  45. Xỏ khuyên tai Dellele Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Dellele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    7.183.832,00 ₫
    4.096.678  - 41.702.630  4.096.678 ₫ - 41.702.630 ₫
  46. Xỏ khuyên tai Digeal Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Digeal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.246 crt - VS

    8.739.297,00 ₫
    4.495.450  - 55.089.359  4.495.450 ₫ - 55.089.359 ₫
  47. Xỏ khuyên tai Discea Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Discea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    7.872.697,00 ₫
    4.393.846  - 48.862.969  4.393.846 ₫ - 48.862.969 ₫
  48. Xỏ khuyên tai Domocr Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Domocr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    8.591.845,00 ₫
    4.627.336  - 58.046.894  4.627.336 ₫ - 58.046.894 ₫
  49. Xỏ khuyên tai Donbando Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Donbando

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    12.244.469,00 ₫
    5.179.220  - 70.980.790  5.179.220 ₫ - 70.980.790 ₫
  50. Xỏ khuyên tai Dryrs Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Dryrs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    8.976.183,00 ₫
    5.009.409  - 55.697.844  5.009.409 ₫ - 55.697.844 ₫
  51. Xỏ khuyên tai Edwen Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Edwen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    10.029.290,00 ₫
    4.818.372  - 68.787.402  4.818.372 ₫ - 68.787.402 ₫
  52. Xỏ khuyên tai Elfco Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Elfco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    8.279.676,00 ₫
    4.351.394  - 98.957.074  4.351.394 ₫ - 98.957.074 ₫
  53. Xỏ khuyên tai Eoldo Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Eoldo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.787.792,00 ₫
    4.393.846  - 46.740.338  4.393.846 ₫ - 46.740.338 ₫
  54. Xỏ khuyên tai Eoted Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Eoted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    10.220.609,00 ₫
    4.733.467  - 59.136.505  4.733.467 ₫ - 59.136.505 ₫
  55. Xỏ khuyên tai Equing Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Equing

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    7.682.509,00 ₫
    4.194.319  - 51.693.144  4.194.319 ₫ - 51.693.144 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Essendora Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Essendora

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    10.602.967,00 ₫
    5.179.220  - 67.273.260  5.179.220 ₫ - 67.273.260 ₫
  57. Xỏ khuyên tai Etarda Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Etarda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    11.845.130,00 ₫
    5.582.520  - 134.871.994  5.582.520 ₫ - 134.871.994 ₫
  58. Xỏ khuyên tai Euorma Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Euorma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    9.449.387,00 ₫
    5.264.125  - 58.528.019  5.264.125 ₫ - 58.528.019 ₫
  59. Xỏ khuyên tai Eyro Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Eyro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    8.330.620,00 ₫
    3.979.226  - 48.127.128  3.979.226 ₫ - 48.127.128 ₫
  60. Xỏ khuyên tai Farnicato Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Farnicato

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    10.035.234,00 ₫
    4.627.336  - 58.075.195  4.627.336 ₫ - 58.075.195 ₫
  61. Xỏ khuyên tai Fedu Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Fedu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    6.693.080,00 ₫
    3.850.169  - 39.636.598  3.850.169 ₫ - 39.636.598 ₫

You’ve viewed 60 of 155 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng