Đang tải...
Tìm thấy 9 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea Đá Opal Đen

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    22.904.323,00 ₫
    9.967.027  - 1.244.678.250  9.967.027 ₫ - 1.244.678.250 ₫
  2. SYLVIE Collier Toboso Đá Opal Đen

    SYLVIE Collier Toboso

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    7.02 crt - AAA

    103.222.432,00 ₫
    18.989.060  - 1.862.203.247  18.989.060 ₫ - 1.862.203.247 ₫
  3. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway Đá Opal Đen

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.35 crt - AAA

    24.500.259,00 ₫
    9.414.294  - 2.465.571.710  9.414.294 ₫ - 2.465.571.710 ₫
  4. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante Đá Opal Đen

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.62 crt - AAA

    29.916.647,00 ₫
    11.161.645  - 1.274.882.447  11.161.645 ₫ - 1.274.882.447 ₫
  5. SYLVIE Collier Liryo Đá Opal Đen

    SYLVIE Collier Liryo

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    10.34 crt - AAA

    115.765.770,00 ₫
    25.611.670  - 14.162.944.478  25.611.670 ₫ - 14.162.944.478 ₫
  6. Dây Chuyền SYLVIE Eadrom Đá Opal Đen

    Dây Chuyền SYLVIE Eadrom

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.64 crt - AAA

    58.513.305,00 ₫
    14.834.646  - 1.553.115.274  14.834.646 ₫ - 1.553.115.274 ₫
  7. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Đá Opal Đen

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.13 crt - AAA

    11.476.642,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  8. Dây Chuyền SYLVIE Zeleni Đá Opal Đen

    Dây Chuyền SYLVIE Zeleni

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    7.68 crt - AAA

    100.366.786,00 ₫
    26.900.815  - 5.620.664.679  26.900.815 ₫ - 5.620.664.679 ₫
  9. Dây Chuyền SYLVIE Merdix Đá Opal Đen

    Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.98 crt - AAA

    59.144.434,00 ₫
    16.747.844  - 5.267.971.634  16.747.844 ₫ - 5.267.971.634 ₫

You’ve viewed 9 of 9 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng