Đang tải...
Tìm thấy 117 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai SYLVIE Thersites 0.2 Carat

    Bông Tai SYLVIE Thersites

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.4 crt - AAA

    46.458.172,00 ₫
    10.357.025  - 288.522.211  10.357.025 ₫ - 288.522.211 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - Z 0.112 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    16.477.280,00 ₫
    8.558.449  - 99.452.357  8.558.449 ₫ - 99.452.357 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - X 0.128 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - X

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    16.136.809,00 ₫
    8.293.545  - 98.164.626  8.293.545 ₫ - 98.164.626 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - W 0.16 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    17.355.481,00 ₫
    8.823.353  - 106.626.846  8.823.353 ₫ - 106.626.846 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - V 0.104 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - V

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    16.272.374,00 ₫
    8.476.940  - 97.867.459  8.476.940 ₫ - 97.867.459 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - U 0.12 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    16.200.205,00 ₫
    8.375.054  - 98.277.833  8.375.054 ₫ - 98.277.833 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.435.392,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - R 0.152 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    16.779.825,00 ₫
    8.538.072  - 102.919.320  8.538.072 ₫ - 102.919.320 ₫
  9. Sylvie glamira
  10. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - Q 0.152 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - Q

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    16.853.975,00 ₫
    8.578.826  - 103.343.842  8.578.826 ₫ - 103.343.842 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - P 0.136 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - P

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    16.378.789,00 ₫
    8.395.431  - 99.961.789  8.395.431 ₫ - 99.961.789 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - O 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - O

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.435.392,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - N 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - N

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.620.768,00 ₫
    8.497.317  - 101.758.945  8.497.317 ₫ - 101.758.945 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M 0.192 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    18.203.402,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - K 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.657.843,00 ₫
    8.517.695  - 101.971.210  8.517.695 ₫ - 101.971.210 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - H 0.136 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    16.452.939,00 ₫
    8.436.186  - 100.386.311  8.436.186 ₫ - 100.386.311 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - G 0.136 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - G

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    16.415.864,00 ₫
    8.415.808  - 100.174.046  8.415.808 ₫ - 100.174.046 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - E 0.12 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    16.237.280,00 ₫
    8.395.431  - 98.490.098  8.395.431 ₫ - 98.490.098 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - D 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - D

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.620.768,00 ₫
    8.497.317  - 101.758.945  8.497.317 ₫ - 101.758.945 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - C 0.128 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - C

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    16.285.110,00 ₫
    8.375.054  - 99.013.679  8.375.054 ₫ - 99.013.679 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - B 0.184 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - B

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.184 crt - AAA

    18.072.648,00 ₫
    9.108.635  - 111.806.070  9.108.635 ₫ - 111.806.070 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - A 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.731.995,00 ₫
    8.558.449  - 102.395.740  8.558.449 ₫ - 102.395.740 ₫
  23. Bông Tai SYLVIE Quijano 0.2 Carat

    Bông Tai SYLVIE Quijano

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.76 crt - AAA

    25.569.500,00 ₫
    10.412.214  - 166.244.494  10.412.214 ₫ - 166.244.494 ₫
  24. Nhẫn SYLVIE Inzozi 0.2 Carat

    Nhẫn SYLVIE Inzozi

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    19.165.379,00 ₫
    7.702.604  - 103.216.487  7.702.604 ₫ - 103.216.487 ₫
  25. Sylvie glamira
  26. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - Z 0.112 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    11.805.792,00 ₫
    6.240.536  - 72.707.199  6.240.536 ₫ - 72.707.199 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - X 0.128 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - X

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    6.337.328  - 77.787.366  6.337.328 ₫ - 77.787.366 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - W 0.16 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    12.943.522,00 ₫
    6.398.460  - 81.367.536  6.398.460 ₫ - 81.367.536 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - V 0.104 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - V

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    11.860.414,00 ₫
    6.304.215  - 72.608.142  6.304.215 ₫ - 72.608.142 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - U 0.12 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    11.973.621,00 ₫
    6.304.215  - 74.079.833  6.304.215 ₫ - 74.079.833 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S 0.144 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    12.357.109,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - R 0.152 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    12.479.091,00 ₫
    6.174.310  - 78.296.797  6.174.310 ₫ - 78.296.797 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - Q 0.152 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - Q

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    12.479.091,00 ₫
    6.174.310  - 78.296.797  6.174.310 ₫ - 78.296.797 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - P 0.136 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - P

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    12.411.732,00 ₫
    6.215.064  - 77.249.629  6.215.064 ₫ - 77.249.629 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - O 0.144 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - O

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    12.468.335,00 ₫
    6.215.064  - 77.985.475  6.215.064 ₫ - 77.985.475 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - N 0.152 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - N

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    12.590.317,00 ₫
    6.235.441  - 78.933.585  6.235.441 ₫ - 78.933.585 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M 0.168 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    13.333.804,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - K 0.144 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    12.542.486,00 ₫
    6.255.819  - 78.410.005  6.255.819 ₫ - 78.410.005 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - H 0.136 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    12.300.506,00 ₫
    6.153.932  - 76.612.841  6.153.932 ₫ - 76.612.841 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - G 0.136 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - G

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    12.226.355,00 ₫
    6.113.178  - 76.188.311  6.113.178 ₫ - 76.188.311 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - E 0.12 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    12.270.223,00 ₫
    6.215.064  - 75.777.938  6.215.064 ₫ - 75.777.938 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - D 0.144 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - D

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    12.579.561,00 ₫
    6.276.196  - 78.622.262  6.276.196 ₫ - 78.622.262 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - C 0.128 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - C

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    12.318.052,00 ₫
    6.194.687  - 76.301.519  6.194.687 ₫ - 76.301.519 ₫
  44. Sylvie glamira
  45. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - B 0.176 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - B

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.176 crt - AAA

    13.789.461,00 ₫
    6.785.627  - 86.872.224  6.785.627 ₫ - 86.872.224 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - A 0.144 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - A

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    12.468.335,00 ₫
    6.215.064  - 77.985.475  6.215.064 ₫ - 77.985.475 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Z 0.112 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Z

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    13.044.842,00 ₫
    6.056.574  - 63.509.127  6.056.574 ₫ - 63.509.127 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - X 0.128 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - X

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.128 crt - AAA

    13.594.178,00 ₫
    6.290.063  - 67.315.711  6.290.063 ₫ - 67.315.711 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - W 0.16 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - W

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    14.182.572,00 ₫
    6.481.100  - 72.169.463  6.481.100 ₫ - 72.169.463 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - V 0.104 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - V

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    13.284.841,00 ₫
    6.226.385  - 64.471.387  6.226.385 ₫ - 64.471.387 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - U 0.12 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - U

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.249.747,00 ₫
    6.141.479  - 65.094.025  6.141.479 ₫ - 65.094.025 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.596.160,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - R 0.152 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    13.755.217,00 ₫
    6.268.838  - 69.310.990  6.268.838 ₫ - 69.310.990 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Q 0.152 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - Q

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    13.755.217,00 ₫
    6.268.838  - 69.310.990  6.268.838 ₫ - 69.310.990 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - P 0.136 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - P

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    13.428.331,00 ₫
    6.162.706  - 66.777.981  6.162.706 ₫ - 66.777.981 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - O 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - O

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.484.934,00 ₫
    6.162.706  - 67.513.827  6.162.706 ₫ - 67.513.827 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - N 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - N

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.596.160,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M 0.168 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    14.165.026,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - K 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    13.596.160,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - H 0.136 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - H

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    13.465.407,00 ₫
    6.183.932  - 66.990.246  6.183.932 ₫ - 66.990.246 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - G 0.136 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - G

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    13.502.481,00 ₫
    6.205.158  - 67.202.504  6.205.158 ₫ - 67.202.504 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - E 0.12 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - E

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.323.898,00 ₫
    6.183.932  - 65.518.555  6.183.932 ₫ - 65.518.555 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - D 0.16 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - D

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    14.108.422,00 ₫
    6.438.648  - 71.744.941  6.438.648 ₫ - 71.744.941 ₫

You’ve viewed 60 of 117 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng