Đang tải...
Tìm thấy 60 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - Z 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - Z

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.981.177,00 ₫
    10.947.683  - 381.988.754  10.947.683 ₫ - 381.988.754 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - Y 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - Y

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.647.499,00 ₫
    11.129.664  - 380.078.384  11.129.664 ₫ - 380.078.384 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - X 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - X

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.758.725,00 ₫
    11.184.852  - 380.715.171  11.184.852 ₫ - 380.715.171 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - W 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - W

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    31.241.736,00 ₫
    11.553.907  - 389.205.696  11.553.907 ₫ - 389.205.696 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - V 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - V

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.276.746,00 ₫
    10.945.702  - 377.955.749  10.945.702 ₫ - 377.955.749 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - U 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - U

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.499.198,00 ₫
    11.056.079  - 379.229.331  11.056.079 ₫ - 379.229.331 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - T 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - T

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.091.370,00 ₫
    10.853.722  - 376.894.439  10.853.722 ₫ - 376.894.439 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - S 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    30.055.327,00 ₫
    10.983.343  - 382.413.276  10.983.343 ₫ - 382.413.276 ₫
  9. Sylvie glamira
  10. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - R 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - R

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.350.897,00 ₫
    10.982.494  - 378.380.279  10.982.494 ₫ - 378.380.279 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - Q 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - Q

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    30.611.456,00 ₫
    11.250.795  - 385.597.221  11.250.795 ₫ - 385.597.221 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - P 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - P

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.907.026,00 ₫
    10.912.023  - 381.564.224  10.912.023 ₫ - 381.564.224 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - O 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - O

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    30.092.403,00 ₫
    11.001.174  - 382.625.541  11.001.174 ₫ - 382.625.541 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - N 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - N

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    31.093.435,00 ₫
    11.482.586  - 388.356.644  11.482.586 ₫ - 388.356.644 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - M 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    31.130.511,00 ₫
    11.500.416  - 388.568.909  11.500.416 ₫ - 388.568.909 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - L 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - L

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.276.746,00 ₫
    10.945.702  - 377.955.749  10.945.702 ₫ - 377.955.749 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - K 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - K

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    30.277.779,00 ₫
    11.090.324  - 383.686.859  11.090.324 ₫ - 383.686.859 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - J 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - J

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.054.294,00 ₫
    10.835.325  - 376.682.174  10.835.325 ₫ - 376.682.174 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - I 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - I

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.313.821,00 ₫
    10.964.098  - 378.168.014  10.964.098 ₫ - 378.168.014 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - H 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - H

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    30.389.005,00 ₫
    11.143.814  - 384.323.646  11.143.814 ₫ - 384.323.646 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - G 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.832.876,00 ₫
    11.221.644  - 381.139.701  11.221.644 ₫ - 381.139.701 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - F 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - F

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.313.821,00 ₫
    10.964.098  - 378.168.014  10.964.098 ₫ - 378.168.014 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - E 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - E

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    30.018.251,00 ₫
    10.965.513  - 382.201.011  10.965.513 ₫ - 382.201.011 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - D 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - D

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    30.351.929,00 ₫
    11.125.984  - 384.111.381  11.125.984 ₫ - 384.111.381 ₫
  25. Sylvie glamira
  26. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - C 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - C

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.536.274,00 ₫
    11.074.475  - 379.441.596  11.074.475 ₫ - 379.441.596 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - B 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    30.759.757,00 ₫
    11.322.115  - 386.446.274  11.322.115 ₫ - 386.446.274 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - A 2.52 Carat

    Bông Tai SYLVIE Sereba - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    29.981.177,00 ₫
    10.947.683  - 381.988.754  10.947.683 ₫ - 381.988.754 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - Z 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - Z

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.429.970,00 ₫
    16.056.150  - 832.708.316  16.056.150 ₫ - 832.708.316 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - Y 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - Y

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.318.743,00 ₫
    16.011.999  - 832.071.521  16.011.999 ₫ - 832.071.521 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - X 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - X

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.355.819,00 ₫
    16.026.716  - 832.283.786  16.026.716 ₫ - 832.283.786 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - W 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - W

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.541.196,00 ₫
    16.100.300  - 833.345.103  16.100.300 ₫ - 833.345.103 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - V 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - V

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.504.120,00 ₫
    16.085.583  - 833.132.838  16.085.583 ₫ - 833.132.838 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - U 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - U

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.504.120,00 ₫
    16.085.583  - 833.132.838  16.085.583 ₫ - 833.132.838 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - T 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - T

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.429.970,00 ₫
    16.056.150  - 832.708.316  16.056.150 ₫ - 832.708.316 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - S 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.726.573,00 ₫
    16.173.885  - 834.406.421  16.173.885 ₫ - 834.406.421 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - R 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - R

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.467.045,00 ₫
    16.070.866  - 832.920.573  16.070.866 ₫ - 832.920.573 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - Q 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - Q

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.689.497,00 ₫
    16.159.168  - 834.194.156  16.159.168 ₫ - 834.194.156 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - P 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - P

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.392.895,00 ₫
    16.041.433  - 832.496.051  16.041.433 ₫ - 832.496.051 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - O 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - O

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.578.271,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - N 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - N

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.652.421,00 ₫
    16.144.451  - 833.981.891  16.144.451 ₫ - 833.981.891 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - M 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.578.271,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - L 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - L

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.318.743,00 ₫
    16.011.999  - 832.071.521  16.011.999 ₫ - 832.071.521 ₫
  44. Sylvie glamira
  45. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - K 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - K

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.467.045,00 ₫
    16.070.866  - 832.920.573  16.070.866 ₫ - 832.920.573 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - J 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - J

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.318.743,00 ₫
    16.011.999  - 832.071.521  16.011.999 ₫ - 832.071.521 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - I 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - I

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.504.120,00 ₫
    16.085.583  - 833.132.838  16.085.583 ₫ - 833.132.838 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - H 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - H

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.429.970,00 ₫
    16.056.150  - 832.708.316  16.056.150 ₫ - 832.708.316 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - G 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - G

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.578.271,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - F 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - F

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.355.819,00 ₫
    16.026.716  - 832.283.786  16.026.716 ₫ - 832.283.786 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - E 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - E

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.578.271,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - D 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - D

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.504.120,00 ₫
    16.085.583  - 833.132.838  16.085.583 ₫ - 833.132.838 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - C 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - C

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.578.271,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - B 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.726.573,00 ₫
    16.173.885  - 834.406.421  16.173.885 ₫ - 834.406.421 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - A 2.4 Carat

    Bông Tai SYLVIE Riyo - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    105.578.271,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  56. Bông Tai SYLVIE Perak 2.016 Carat

    Bông Tai SYLVIE Perak

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.016 crt - AAA

    49.339.859,00 ₫
    15.779.642  - 373.285.965  15.779.642 ₫ - 373.285.965 ₫
  57. Nhẫn SYLVIE Norho 2.15 Carat

    Nhẫn SYLVIE Norho

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.25 crt - AA

    43.173.472,00 ₫
    7.153.267  - 2.231.267.722  7.153.267 ₫ - 2.231.267.722 ₫
  58. Nhẫn SYLVIE Krin 2.15 Carat

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.438 crt - AA

    51.710.978,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  59. Bông Tai SYLVIE Matchless 2.28 Carat

    Bông Tai SYLVIE Matchless

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.28 crt - AAA

    30.435.421,00 ₫
    10.467.403  - 333.720.114  10.467.403 ₫ - 333.720.114 ₫
  60. Vòng tay SYLVIE Brilhante 2.24 Carat

    Vòng tay SYLVIE Brilhante

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.24 crt - AAA

    38.599.061,00 ₫
    12.715.411  - 266.733.829  12.715.411 ₫ - 266.733.829 ₫
  61. Bông Tai SYLVIE Bratus 2.48 Carat

    Bông Tai SYLVIE Bratus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    4.14 crt - AAA

    62.644.511,00 ₫
    9.106.088  - 404.955.622  9.106.088 ₫ - 404.955.622 ₫
  62. Dây Chuyền SYLVIE Merdix 2.88 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.98 crt - AA

    87.814.110,00 ₫
    16.747.844  - 5.267.971.634  16.747.844 ₫ - 5.267.971.634 ₫
  63. Bông Tai SYLVIE Elvita 2.5 Carat

    Bông Tai SYLVIE Elvita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Trắng

    5.32 crt - AAA

    72.259.749,00 ₫
    19.089.532  - 6.473.983.464  19.089.532 ₫ - 6.473.983.464 ₫

You’ve viewed 60 of 60 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng