Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Capture Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Capture

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    32.207.392,00 ₫
    10.975.419  - 159.961.498  10.975.419 ₫ - 159.961.498 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scorpius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Scorpius

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    7.365.531  - 89.277.877  7.365.531 ₫ - 89.277.877 ₫
  3. Dây chuyền nữ Mucho Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Mucho

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    16.047.092,00 ₫
    6.205.158  - 268.343.060  6.205.158 ₫ - 268.343.060 ₫
  4. Nhẫn Ursamajor Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ursamajor

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    11.320.699,00 ₫
    6.877.325  - 82.754.317  6.877.325 ₫ - 82.754.317 ₫
  5. Nhẫn Lynx Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    6.683.741  - 81.254.324  6.683.741 ₫ - 81.254.324 ₫
  6. Nhẫn Dorado Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    11.830.132,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Perseus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Perseus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.528.250,00 ₫
    3.828.660  - 59.405.370  3.828.660 ₫ - 59.405.370 ₫
  8. Nhẫn Blue Variable Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Blue Variable

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.255 crt - VS

    14.660.306,00 ₫
    7.926.754  - 105.098.551  7.926.754 ₫ - 105.098.551 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Brightest Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Brightest

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.401 crt - VS

    24.254.600,00 ₫
    5.731.104  - 82.527.907  5.731.104 ₫ - 82.527.907 ₫
  10. Nhẫn Extrasolar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Extrasolar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    15.962.187,00 ₫
    9.806.556  - 116.956.988  9.806.556 ₫ - 116.956.988 ₫
  11. Nhẫn Ophiuchus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ophiuchus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.943.353,00 ₫
    6.439.214  - 67.075.147  6.439.214 ₫ - 67.075.147 ₫
  12. Nhẫn Fireworks Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fireworks

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.207.508,00 ₫
    5.909.405  - 61.556.310  5.909.405 ₫ - 61.556.310 ₫
  13. Nhẫn Cetus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cetus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    9.141.466,00 ₫
    6.581.855  - 68.560.995  6.581.855 ₫ - 68.560.995 ₫
  14. Nhẫn Cassiopeia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cassiopeia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    12.169.753,00 ₫
    7.910.339  - 91.273.147  7.910.339 ₫ - 91.273.147 ₫
  15. Nhẫn Indus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Indus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    6.679.213,00 ₫
    4.809.033  - 50.094.097  4.809.033 ₫ - 50.094.097 ₫
  16. Bông tai nữ Menuo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Menuo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    26.999.871,00 ₫
    7.707.982  - 115.485.298  7.707.982 ₫ - 115.485.298 ₫
  17. Nhẫn Starnova Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Starnova

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    26.660.250,00 ₫
    12.031.074  - 164.744.500  12.031.074 ₫ - 164.744.500 ₫
  18. Nhẫn Stellar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    21.707.443,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  19. Nhẫn Blue Shifted Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    25.330.067,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  20. Bông tai nữ Extragalactic Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Extragalactic

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    30.169.667,00 ₫
    11.003.721  - 1.355.455.835  11.003.721 ₫ - 1.355.455.835 ₫
  21. Bông tai nữ Hackle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Hackle

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    19.415.001,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  22. Nhẫn Globular Cluster Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    19.698.019,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  23. Nhẫn Posthumously Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Posthumously

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    19.782.924,00 ₫
    10.393.818  - 151.117.205  10.393.818 ₫ - 151.117.205 ₫
  24. Nhẫn Puppis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Puppis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.365 crt - VS

    23.716.868,00 ₫
    12.104.659  - 160.414.331  12.104.659 ₫ - 160.414.331 ₫
  25. Xỏ khuyên tai Charon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Xỏ khuyên tai Charon

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    10.443.345,00 ₫
    5.518.841  - 69.820.417  5.518.841 ₫ - 69.820.417 ₫
  26. Vòng tay nữ Tiros Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Tiros

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.159 crt - VS

    12.622.580,00 ₫
    7.310.342  - 88.372.217  7.310.342 ₫ - 88.372.217 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Conspicous Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Conspicous

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    12.254.658,00 ₫
    6.276.196  - 69.339.287  6.276.196 ₫ - 69.339.287 ₫
  28. Bông Tai Zorya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông Tai GLAMIRA Zorya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    6.396.196,00 ₫
    4.797.147  - 47.971.470  4.797.147 ₫ - 47.971.470 ₫
  29. Dây chuyền nữ Tremendous Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Tremendous

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.321 crt - VS

    22.924.418,00 ₫
    6.566.006  - 81.905.265  6.566.006 ₫ - 81.905.265 ₫
  30. Dây chuyền nữ Novation Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Novation

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    12.396.166,00 ₫
    5.627.520  - 64.513.841  5.627.520 ₫ - 64.513.841 ₫
  31. Dây chuyền nữ Novastic Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Novastic

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.418 crt - AAA

    13.415.030,00 ₫
    7.428.643  - 236.088.690  7.428.643 ₫ - 236.088.690 ₫
  32. Bông Tai Litost Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông Tai GLAMIRA Litost

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    6.481.101,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Eruption Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eruption

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    10.160.329,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  34. Bông Tai Calypso Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông Tai GLAMIRA Calypso

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    9.707.501,00 ₫
    6.989.400  - 72.806.257  6.989.400 ₫ - 72.806.257 ₫
  35. Bông Tai Breksta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông Tai GLAMIRA Breksta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.433.922,00 ₫
    6.072.423  - 63.254.415  6.072.423 ₫ - 63.254.415 ₫
  36. Bông tai nữ Ausrine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Ausrine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    17.292.370,00 ₫
    8.855.618  - 121.485.268  8.855.618 ₫ - 121.485.268 ₫
  37. Vòng Tay Ultraviolet Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Ultraviolet

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    7.811.283,00 ₫
    5.624.123  - 58.584.622  5.624.123 ₫ - 58.584.622 ₫
  38. Bông tai nữ Lepus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Lepus

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    7.111.663  - 78.494.905  7.111.663 ₫ - 78.494.905 ₫
  39. Dây Chuyền Supergiant Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Supergiant

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    11.094.286,00 ₫
    6.374.968  - 60.636.497  6.374.968 ₫ - 60.636.497 ₫
  40. Nhẫn Remnant Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Remnant

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.081 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    9.509.388  - 109.414.573  9.509.388 ₫ - 109.414.573 ₫
  41. Bông Tai Lightnova Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông Tai GLAMIRA Lightnova

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    11.688.623,00 ₫
    8.182.036  - 87.664.672  8.182.036 ₫ - 87.664.672 ₫
  42. Nhẫn Lambda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lambda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.239 crt - VS

    16.952.748,00 ₫
    9.230.898  - 114.692.844  9.230.898 ₫ - 114.692.844 ₫
  43. Vòng Tay Constellation Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Constellation

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.349.017,00 ₫
    6.011.292  - 62.617.627  6.011.292 ₫ - 62.617.627 ₫
  44. Dây Chuyền Apollost Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Apollost

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    12.028.244,00 ₫
    9.021.183  - 90.211.830  9.021.183 ₫ - 90.211.830 ₫
  45. Bông tai nữ Starbow Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Starbow

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    6.973.551  - 88.697.685  6.973.551 ₫ - 88.697.685 ₫
  46. Nhẫn Neutron Star Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Neutron Star

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    13.952.763,00 ₫
    7.025.910  - 100.145.750  7.025.910 ₫ - 100.145.750 ₫
  47. Nhẫn Camelopardalis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Camelopardalis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    26.490.439,00 ₫
    10.103.725  - 152.631.345  10.103.725 ₫ - 152.631.345 ₫
  48. Vòng Tay Rayet Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Rayet

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.660.336,00 ₫
    6.062.235  - 64.952.520  6.062.235 ₫ - 64.952.520 ₫
  49. Bông Tai Vagary Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông Tai GLAMIRA Vagary

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    10.358.441,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  50. Nhẫn Ushas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ushas

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    9.537.690,00 ₫
    6.834.873  - 79.386.413  6.834.873 ₫ - 79.386.413 ₫
  51. Nhẫn Overshadowed Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Overshadowed

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    11.745.227,00 ₫
    8.221.658  - 88.089.202  8.221.658 ₫ - 88.089.202 ₫
  52. Nhẫn Magec Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Magec

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    12.679.185,00 ₫
    8.241.470  - 95.093.887  8.241.470 ₫ - 95.093.887 ₫
  53. Dây Chuyền Spiralnova Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Spiralnova

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    28.047.036,00 ₫
    14.584.458  - 210.352.770  14.584.458 ₫ - 210.352.770 ₫
  54. Bông tai nữ Sprew Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Sprew

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    15.679.169,00 ₫
    7.763.736  - 111.834.368  7.763.736 ₫ - 111.834.368 ₫
  55. Nhẫn Starrynight Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Starrynight

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    12.735.788,00 ₫
    8.278.262  - 95.518.410  8.278.262 ₫ - 95.518.410 ₫
  56. Nhẫn Tychosnova Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tychosnova

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    12.113.150,00 ₫
    7.873.547  - 90.848.625  7.873.547 ₫ - 90.848.625 ₫
  57. Nhẫn Citlalmina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Citlalmina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    8.171.281  - 94.881.619  8.171.281 ₫ - 94.881.619 ₫
  58. Bông tai nữ Miraceti Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Miraceti

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    16.641.430,00 ₫
    9.345.238  - 163.357.713  9.345.238 ₫ - 163.357.713 ₫
  59. Nhẫn Orionis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Orionis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    9.006.749  - 104.235.349  9.006.749 ₫ - 104.235.349 ₫
  60. Nhẫn Tohil Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tohil

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - AAA

    17.801.801,00 ₫
    10.375.422  - 135.876.710  10.375.422 ₫ - 135.876.710 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng