Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Ursamajor Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ursamajor

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    18.289.721,00 ₫
    6.877.325  - 82.754.317  6.877.325 ₫ - 82.754.317 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scorpius Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Scorpius

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    19.690.094,00 ₫
    7.365.531  - 89.277.877  7.365.531 ₫ - 89.277.877 ₫
  3. Nhẫn Lynx Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    20.583.296,00 ₫
    6.683.741  - 81.254.324  6.683.741 ₫ - 81.254.324 ₫
  4. Nhẫn Dorado Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    19.810.094,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Perseus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Perseus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.781.436,00 ₫
    3.828.660  - 59.405.370  3.828.660 ₫ - 59.405.370 ₫
  6. Nhẫn Blue Variable Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Blue Variable

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.255 crt - VS

    23.027.435,00 ₫
    7.926.754  - 105.098.551  7.926.754 ₫ - 105.098.551 ₫
  7. Nhẫn Capture Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Capture

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    44.123.561,00 ₫
    10.975.419  - 159.961.498  10.975.419 ₫ - 159.961.498 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Brightest Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brightest

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.401 crt - VS

    30.486.645,00 ₫
    5.731.104  - 82.527.907  5.731.104 ₫ - 82.527.907 ₫
  9. Nhẫn Extrasolar Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Extrasolar

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    26.609.305,00 ₫
    9.806.556  - 116.956.988  9.806.556 ₫ - 116.956.988 ₫
  10. Nhẫn Ophiuchus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ophiuchus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    15.740.301,00 ₫
    6.439.214  - 67.075.147  6.439.214 ₫ - 67.075.147 ₫
  11. Nhẫn Fireworks Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fireworks

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    14.445.214,00 ₫
    5.909.405  - 61.556.310  5.909.405 ₫ - 61.556.310 ₫
  12. Nhẫn Cetus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cetus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    16.088.980,00 ₫
    6.581.855  - 68.560.995  6.581.855 ₫ - 68.560.995 ₫
  13. Nhẫn Cassiopeia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cassiopeia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    21.418.765,00 ₫
    7.910.339  - 91.273.147  7.910.339 ₫ - 91.273.147 ₫
  14. Nhẫn Indus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Indus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.755.414,00 ₫
    4.809.033  - 50.094.097  4.809.033 ₫ - 50.094.097 ₫
  15. Bông tai nữ Menuo Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Menuo

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    36.012.280,00 ₫
    7.707.982  - 115.485.298  7.707.982 ₫ - 115.485.298 ₫
  16. Nhẫn Starnova Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Starnova

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    40.727.352,00 ₫
    12.031.074  - 164.744.500  12.031.074 ₫ - 164.744.500 ₫
  17. Nhẫn Stellar Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    34.139.836,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  18. Nhẫn Blue Shifted Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    35.439.452,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  19. Bông tai nữ Extragalactic Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Extragalactic

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    41.784.705,00 ₫
    11.003.721  - 1.355.455.835  11.003.721 ₫ - 1.355.455.835 ₫
  20. Bông tai nữ Hackle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Hackle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    26.427.042,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  21. Nhẫn Globular Cluster Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    32.883.239,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  22. Nhẫn Posthumously Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Posthumously

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    31.935.696,00 ₫
    10.393.818  - 151.117.205  10.393.818 ₫ - 151.117.205 ₫
  23. Nhẫn Puppis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Puppis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.365 crt - VS

    37.870.008,00 ₫
    12.104.659  - 160.414.331  12.104.659 ₫ - 160.414.331 ₫
  24. Xỏ khuyên tai Charon Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Xỏ khuyên tai Charon

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    16.035.770,00 ₫
    5.518.841  - 69.820.417  5.518.841 ₫ - 69.820.417 ₫
  25. Vòng tay nữ Tiros Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Tiros

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.159 crt - VS

    20.559.522,00 ₫
    7.310.342  - 88.372.217  7.310.342 ₫ - 88.372.217 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Conspicous Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Conspicous

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    19.304.057,00 ₫
    6.276.196  - 69.339.287  6.276.196 ₫ - 69.339.287 ₫
  27. Bông Tai Zorya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông Tai GLAMIRA Zorya

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.257.304,00 ₫
    4.797.147  - 47.971.470  4.797.147 ₫ - 47.971.470 ₫
  28. Dây chuyền nữ Tremendous Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Tremendous

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.321 crt - VS

    28.855.332,00 ₫
    6.566.006  - 81.905.265  6.566.006 ₫ - 81.905.265 ₫
  29. Dây chuyền nữ Novation Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Novation

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.316.142,00 ₫
    5.627.520  - 64.513.841  5.627.520 ₫ - 64.513.841 ₫
  30. Dây chuyền nữ Novastic Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Novastic

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.418 crt - AAA

    20.485.939,00 ₫
    7.428.643  - 236.088.690  7.428.643 ₫ - 236.088.690 ₫
  31. Dây chuyền nữ Mucho Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Mucho

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    21.612.347,00 ₫
    6.205.158  - 268.343.060  6.205.158 ₫ - 268.343.060 ₫
  32. Bông Tai Litost Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông Tai GLAMIRA Litost

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.406.737,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Eruption Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eruption

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    15.618.038,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  34. Bông Tai Calypso Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông Tai GLAMIRA Calypso

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    17.085.201,00 ₫
    6.989.400  - 72.806.257  6.989.400 ₫ - 72.806.257 ₫
  35. Bông Tai Breksta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông Tai GLAMIRA Breksta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    14.843.702,00 ₫
    6.072.423  - 63.254.415  6.072.423 ₫ - 63.254.415 ₫
  36. Bông tai nữ Ausrine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Ausrine

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    26.907.041,00 ₫
    8.855.618  - 121.485.268  8.855.618 ₫ - 121.485.268 ₫
  37. Vòng Tay Ultraviolet Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Ultraviolet

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    13.747.858,00 ₫
    5.624.123  - 58.584.622  5.624.123 ₫ - 58.584.622 ₫
  38. Bông tai nữ Lepus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Lepus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    18.601.042,00 ₫
    7.111.663  - 78.494.905  7.111.663 ₫ - 78.494.905 ₫
  39. Dây Chuyền Supergiant Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Supergiant

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    17.261.802,00 ₫
    6.374.968  - 60.636.497  6.374.968 ₫ - 60.636.497 ₫
  40. Nhẫn Remnant Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Remnant

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.081 crt - VS

    25.296.105,00 ₫
    9.509.388  - 109.414.573  9.509.388 ₫ - 109.414.573 ₫
  41. Bông Tai Lightnova Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông Tai GLAMIRA Lightnova

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    20.571.976,00 ₫
    8.182.036  - 87.664.672  8.182.036 ₫ - 87.664.672 ₫
  42. Nhẫn Lambda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lambda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.239 crt - VS

    26.696.474,00 ₫
    9.230.898  - 114.692.844  9.230.898 ₫ - 114.692.844 ₫
  43. Vòng Tay Constellation Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Constellation

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    14.694.269,00 ₫
    6.011.292  - 62.617.627  6.011.292 ₫ - 62.617.627 ₫
  44. Dây Chuyền Apollost Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Apollost

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    21.169.709,00 ₫
    9.021.183  - 90.211.830  9.021.183 ₫ - 90.211.830 ₫
  45. Bông tai nữ Starbow Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Starbow

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    18.099.535,00 ₫
    6.973.551  - 88.697.685  6.973.551 ₫ - 88.697.685 ₫
  46. Nhẫn Neutron Star Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Neutron Star

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    21.072.351,00 ₫
    7.025.910  - 100.145.750  7.025.910 ₫ - 100.145.750 ₫
  47. Nhẫn Camelopardalis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Camelopardalis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    37.460.197,00 ₫
    10.103.725  - 152.631.345  10.103.725 ₫ - 152.631.345 ₫
  48. Vòng Tay Rayet Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Rayet

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    15.242.191,00 ₫
    6.062.235  - 64.952.520  6.062.235 ₫ - 64.952.520 ₫
  49. Bông Tai Vagary Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông Tai GLAMIRA Vagary

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    18.230.856,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  50. Nhẫn Ushas Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ushas

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    16.463.694,00 ₫
    6.834.873  - 79.386.413  6.834.873 ₫ - 79.386.413 ₫
  51. Nhẫn Overshadowed Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Overshadowed

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    20.671.599,00 ₫
    8.221.658  - 88.089.202  8.221.658 ₫ - 88.089.202 ₫
  52. Nhẫn Magec Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Magec

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    22.315.365,00 ₫
    8.241.470  - 95.093.887  8.241.470 ₫ - 95.093.887 ₫
  53. Dây Chuyền Spiralnova Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Spiralnova

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    49.362.783,00 ₫
    14.584.458  - 210.352.770  14.584.458 ₫ - 210.352.770 ₫
  54. Bông tai nữ Sprew Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Sprew

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    23.874.223,00 ₫
    7.763.736  - 111.834.368  7.763.736 ₫ - 111.834.368 ₫
  55. Nhẫn Starrynight Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Starrynight

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    22.414.986,00 ₫
    8.278.262  - 95.518.410  8.278.262 ₫ - 95.518.410 ₫
  56. Nhẫn Tychosnova Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tychosnova

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    21.319.144,00 ₫
    7.873.547  - 90.848.625  7.873.547 ₫ - 90.848.625 ₫
  57. Nhẫn Citlalmina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Citlalmina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    21.559.141,00 ₫
    8.171.281  - 94.881.619  8.171.281 ₫ - 94.881.619 ₫
  58. Bông tai nữ Miraceti Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Miraceti

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    27.568.170,00 ₫
    9.345.238  - 163.357.713  9.345.238 ₫ - 163.357.713 ₫
  59. Nhẫn Orionis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Orionis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    24.337.241,00 ₫
    9.006.749  - 104.235.349  9.006.749 ₫ - 104.235.349 ₫
  60. Nhẫn Tohil Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tohil

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - AAA

    29.933.063,00 ₫
    10.375.422  - 135.876.710  10.375.422 ₫ - 135.876.710 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng