Đang tải...
Tìm thấy 167 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Bông tai nữ Ephemeral Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ephemeral

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    19.952.734,00 ₫
    6.113.178  - 94.244.829  6.113.178 ₫ - 94.244.829 ₫
  3. Xỏ khuyên tai Charon Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai Charon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    16.035.770,00 ₫
    5.518.841  - 69.820.417  5.518.841 ₫ - 69.820.417 ₫
  4. Bông tai nữ Disruption Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Disruption

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    35.557.188,00 ₫
    6.070.725  - 100.018.391  6.070.725 ₫ - 100.018.391 ₫
  5. Bông tai nữ Fremd Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Fremd

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    20.217.638,00 ₫
    6.070.725  - 81.282.631  6.070.725 ₫ - 81.282.631 ₫
  6. Bông tai nữ Gaspra Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Gaspra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    25.143.275,00 ₫
    5.094.315  - 84.792.045  5.094.315 ₫ - 84.792.045 ₫
  7. Vòng tay nữ Giantstar Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Giantstar

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    21.970.084,00 ₫
    7.873.547  - 100.216.505  7.873.547 ₫ - 100.216.505 ₫
  8. Vòng Tay Landsat Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Landsat

    Vàng Trắng 18K
    10.510.137,00 ₫
    4.478.751  - 44.787.517  4.478.751 ₫ - 44.787.517 ₫
  9. Vòng tay nữ Lightcurve Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Lightcurve

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    21.037.257,00 ₫
    5.985.820  - 81.565.648  5.985.820 ₫ - 81.565.648 ₫
  10. Nhẫn Serida Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serida

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.049 crt - VS

    20.354.619,00 ₫
    7.539.586  - 81.707.156  7.539.586 ₫ - 81.707.156 ₫
  11. Bông tai nữ Starbelt Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Starbelt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    25.596.103,00 ₫
    8.221.658  - 113.900.399  8.221.658 ₫ - 113.900.399 ₫
  12. Vòng tay nữ Supersky Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Supersky

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.364 crt - AA

    18.642.929,00 ₫
    6.052.046  - 275.305.294  6.052.046 ₫ - 275.305.294 ₫
  13. Vòng tay nữ Tiros Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Tiros

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.159 crt - VS

    20.559.522,00 ₫
    7.310.342  - 88.372.217  7.310.342 ₫ - 88.372.217 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Conspicous Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Conspicous

    Vàng Trắng 18K
    19.304.057,00 ₫
    6.276.196  - 69.339.287  6.276.196 ₫ - 69.339.287 ₫
  15. Dây chuyền nữ Hubble Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Hubble

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    17.946.705,00 ₫
    6.162.706  - 63.862.900  6.162.706 ₫ - 63.862.900 ₫
  16. Dây chuyền nữ Khonsu Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Khonsu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    26.593.456,00 ₫
    6.735.816  - 40.065.091  6.735.816 ₫ - 40.065.091 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Vigorous Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vigorous

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    16.034.639,00 ₫
    4.903.278  - 56.391.235  4.903.278 ₫ - 56.391.235 ₫
  18. Bông Tai Bhava Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Bhava

    Vàng Trắng 18K
    9.912.404,00 ₫
    4.224.036  - 42.240.360  4.224.036 ₫ - 42.240.360 ₫
  19. Vòng tay nữ Hinode Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Hinode

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.452.005,00 ₫
    5.603.746  - 67.810.994  5.603.746 ₫ - 67.810.994 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Luminosity Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Luminosity

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    19.359.530,00 ₫
    5.391.483  - 68.716.653  5.391.483 ₫ - 68.716.653 ₫
  21. Bông Tai Zorya Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Zorya

    Vàng Trắng 18K
    11.257.304,00 ₫
    4.797.147  - 47.971.470  4.797.147 ₫ - 47.971.470 ₫
  22. Dây chuyền nữ Tremendous Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Tremendous

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.321 crt - VS

    28.855.332,00 ₫
    6.566.006  - 81.905.265  6.566.006 ₫ - 81.905.265 ₫
  23. Dây Chuyền Prodigious Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Prodigious

    Vàng Trắng 18K
    12.529.750,00 ₫
    4.831.674  - 40.471.502  4.831.674 ₫ - 40.471.502 ₫
  24. Dây chuyền nữ Novation Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Novation

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.316.142,00 ₫
    5.627.520  - 64.513.841  5.627.520 ₫ - 64.513.841 ₫
  25. Dây chuyền nữ Novastic Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Novastic

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.418 crt - AAA

    20.485.939,00 ₫
    7.428.643  - 236.088.690  7.428.643 ₫ - 236.088.690 ₫
  26. Dây chuyền nữ Mucho Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Mucho

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    21.612.347,00 ₫
    6.205.158  - 268.343.060  6.205.158 ₫ - 268.343.060 ₫
  27. Bông Tai Litost Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Litost

    Vàng Trắng 18K
    11.406.737,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  28. Bông Tai Gezellig Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Gezellig

    Vàng Trắng 18K
    12.950.880,00 ₫
    5.518.841  - 55.188.412  5.518.841 ₫ - 55.188.412 ₫
  29. Bông Tai Fargin Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Fargin

    Vàng Trắng 18K
    14.644.458,00 ₫
    5.990.914  - 62.405.362  5.990.914 ₫ - 62.405.362 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Eruption Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eruption

    Vàng Trắng 18K
    15.618.038,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  31. Bông Tai Calypso Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Calypso

    Vàng Trắng 18K
    17.085.201,00 ₫
    6.989.400  - 72.806.257  6.989.400 ₫ - 72.806.257 ₫
  32. Bông Tai Breksta Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Breksta

    Vàng Trắng 18K
    14.843.702,00 ₫
    6.072.423  - 63.254.415  6.072.423 ₫ - 63.254.415 ₫
  33. Bông tai nữ Ausrine Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ausrine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    26.907.041,00 ₫
    8.855.618  - 121.485.268  8.855.618 ₫ - 121.485.268 ₫
  34. Vòng Tay Ultraviolet Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Ultraviolet

    Vàng Trắng 18K
    13.747.858,00 ₫
    5.624.123  - 58.584.622  5.624.123 ₫ - 58.584.622 ₫
  35. Nhẫn Shulsaga Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shulsaga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    26.706.664,00 ₫
    9.192.409  - 112.471.162  9.192.409 ₫ - 112.471.162 ₫
  36. Bông tai nữ Lepus Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lepus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    18.601.042,00 ₫
    7.111.663  - 78.494.905  7.111.663 ₫ - 78.494.905 ₫
  37. Vòng Tay Lagrangian Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Lagrangian

    Vàng Trắng 18K
    15.242.191,00 ₫
    6.235.441  - 64.952.520  6.235.441 ₫ - 64.952.520 ₫
  38. Nhẫn Anpao Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anpao

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    36.958.690,00 ₫
    10.816.929  - 140.716.309  10.816.929 ₫ - 140.716.309 ₫
  39. Dây Chuyền Supergiant Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Supergiant

    Vàng Trắng 18K
    17.261.802,00 ₫
    6.374.968  - 60.636.497  6.374.968 ₫ - 60.636.497 ₫
  40. Nhẫn Subliminous Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Subliminous

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.307 crt - VS1

    22.998.003,00 ₫
    7.110.815  - 92.334.465  7.110.815 ₫ - 92.334.465 ₫
  41. Nhẫn Remnant Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Remnant

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.081 crt - VS

    25.296.105,00 ₫
    9.509.388  - 109.414.573  9.509.388 ₫ - 109.414.573 ₫
  42. Bông tai nữ Luxa Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Luxa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    17.316.143,00 ₫
    6.806.005  - 78.254.342  6.806.005 ₫ - 78.254.342 ₫
  43. Bông Tai Lightnova Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Lightnova

    Vàng Trắng 18K
    20.571.976,00 ₫
    8.182.036  - 87.664.672  8.182.036 ₫ - 87.664.672 ₫
  44. Nhẫn Lambda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lambda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.239 crt - VS

    26.696.474,00 ₫
    9.230.898  - 114.692.844  9.230.898 ₫ - 114.692.844 ₫
  45. Bông Tai Holmes Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Holmes

    Vàng Trắng 18K
    14.694.269,00 ₫
    6.011.292  - 62.617.627  6.011.292 ₫ - 62.617.627 ₫
  46. Dây chuyền nữ Fomalhaut Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Fomalhaut

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.772 crt - VS

    45.712.987,00 ₫
    15.066.437  - 222.579.126  15.066.437 ₫ - 222.579.126 ₫
  47. Vòng Tay Constellation Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Constellation

    Vàng Trắng 18K
    14.694.269,00 ₫
    6.011.292  - 62.617.627  6.011.292 ₫ - 62.617.627 ₫
  48. Vòng tay nữ Blasi Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Blasi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.69 crt - VS

    28.216.844,00 ₫
    6.622.609  - 1.118.272.995  6.622.609 ₫ - 1.118.272.995 ₫
  49. Dây Chuyền Apollost Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Apollost

    Vàng Trắng 18K
    21.169.709,00 ₫
    9.021.183  - 90.211.830  9.021.183 ₫ - 90.211.830 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Algol Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Algol

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.982 crt - VS

    60.434.427,00 ₫
    7.865.622  - 150.084.189  7.865.622 ₫ - 150.084.189 ₫
  51. Bông tai nữ Starbow Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Starbow

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    18.099.535,00 ₫
    6.973.551  - 88.697.685  6.973.551 ₫ - 88.697.685 ₫
  52. Bông tai nữ Sidero Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Sidero

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.321.449,00 ₫
    5.009.409  - 64.075.162  5.009.409 ₫ - 64.075.162 ₫
  53. Bông tai nữ Caston Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Caston

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    25.881.385,00 ₫
    8.380.148  - 109.117.404  8.380.148 ₫ - 109.117.404 ₫
  54. Nhẫn Camelopardalis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Camelopardalis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    37.460.197,00 ₫
    10.103.725  - 152.631.345  10.103.725 ₫ - 152.631.345 ₫
  55. Vòng Tay Rayet Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Rayet

    Vàng Trắng 18K
    15.242.191,00 ₫
    6.062.235  - 64.952.520  6.062.235 ₫ - 64.952.520 ₫
  56. Bông Tai Vagary Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Vagary

    Vàng Trắng 18K
    18.230.856,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  57. Nhẫn Ushas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ushas

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    16.463.694,00 ₫
    6.834.873  - 79.386.413  6.834.873 ₫ - 79.386.413 ₫
  58. Bông tai nữ Sonder Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Sonder

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    17.559.537,00 ₫
    6.815.061  - 75.622.276  6.815.061 ₫ - 75.622.276 ₫
  59. Nhẫn Overshadowed Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Overshadowed

    Vàng Trắng 18K
    20.671.599,00 ₫
    8.221.658  - 88.089.202  8.221.658 ₫ - 88.089.202 ₫
  60. Vòng tay nữ Epsilon Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Epsilon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.147 crt - VS

    17.528.972,00 ₫
    6.337.328  - 76.655.295  6.337.328 ₫ - 76.655.295 ₫
  61. Dây chuyền nữ Betalyrae Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Betalyrae

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.152 crt - VS

    86.046.382,00 ₫
    15.520.963  - 252.409.177  15.520.963 ₫ - 252.409.177 ₫

You’ve viewed 120 of 167 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng