Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Sintra Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Sintra

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    1.6 crt - VS1

    94.536.908,00 ₫
    10.905.230  - 183.873.654  10.905.230 ₫ - 183.873.654 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Rakow Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rakow

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    25.677.613,00 ₫
    5.900.915  - 83.348.658  5.900.915 ₫ - 83.348.658 ₫
  3. Nhẫn Nabolcat Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nabolcat

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    23.045.549,00 ₫
    7.193.172  - 81.919.417  7.193.172 ₫ - 81.919.417 ₫
  4. Bông tai nữ Antonucci Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Antonucci

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    13.555.406,00 ₫
    5.221.673  - 66.197.797  5.221.673 ₫ - 66.197.797 ₫
  5. Vòng tay nữ Allez Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Allez

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    32.079.468,00 ₫
    11.108.154  - 149.390.794  11.108.154 ₫ - 149.390.794 ₫
  6. Dây chuyền nữ Alcaraz Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Alcaraz

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    17.159.916,00 ₫
    6.056.574  - 57.452.552  6.056.574 ₫ - 57.452.552 ₫
  7. Dây chuyền nữ Coppedge Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Coppedge

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    1.09 crt - AA

    37.837.178,00 ₫
    8.898.070  - 2.222.593.238  8.898.070 ₫ - 2.222.593.238 ₫
  8. Bông tai nữ Baleria Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Baleria

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    39.457.169,00 ₫
    13.171.635  - 140.071.031  13.171.635 ₫ - 140.071.031 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Cerezo Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Cerezo

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    25.152.333,00 ₫
    6.874.495  - 94.032.571  6.874.495 ₫ - 94.032.571 ₫
  11. Vòng tay nữ Dubberly Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Dubberly

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    18.162.932,00 ₫
    7.152.418  - 79.711.884  7.152.418 ₫ - 79.711.884 ₫
  12. Dây chuyền nữ Couruq Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Couruq

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    15.311.246,00 ₫
    5.907.990  - 55.400.677  5.907.990 ₫ - 55.400.677 ₫
  13. Bông tai nữ Barstow Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Barstow

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.51 crt - AAA

    28.446.656,00 ₫
    9.129.013  - 167.319.958  9.129.013 ₫ - 167.319.958 ₫
  14. Bông tai nữ Benja Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Benja

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    52.637.862,00 ₫
    16.055.018  - 125.294.686  16.055.018 ₫ - 125.294.686 ₫
  15. Vòng tay nữ Hannold Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Hannold

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    21.423.294,00 ₫
    7.845.245  - 106.131.572  7.845.245 ₫ - 106.131.572 ₫
  16. Dây chuyền nữ Coutal Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Coutal

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    19.662.923,00 ₫
    6.990.532  - 36.854.539  6.990.532 ₫ - 36.854.539 ₫
  17. Dây chuyền nữ Faby Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Faby

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    22.073.101,00 ₫
    8.101.093  - 90.197.681  8.101.093 ₫ - 90.197.681 ₫
  18. Bông tai nữ Burberra Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Burberra

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    27.951.941,00 ₫
    10.182.970  - 162.084.130  10.182.970 ₫ - 162.084.130 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Poppe Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Poppe

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    23.180.265,00 ₫
    6.704.118  - 95.306.147  6.704.118 ₫ - 95.306.147 ₫
  21. Bông tai nữ Coitte Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Coitte

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.896 crt - VS

    24.333.844,00 ₫
    8.023.546  - 1.592.525.468  8.023.546 ₫ - 1.592.525.468 ₫
  22. Vòng tay nữ Sisano Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Sisano

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    26.751.947,00 ₫
    9.885.801  - 80.809.992  9.885.801 ₫ - 80.809.992 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Attraverso Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Attraverso

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    40.226.977,00 ₫
    11.268.625  - 76.632.654  11.268.625 ₫ - 76.632.654 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cloutier Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cloutier

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.409 crt - VS

    28.350.428,00 ₫
    7.580.340  - 107.999.478  7.580.340 ₫ - 107.999.478 ₫
  25. Bông tai nữ Croupier Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Croupier

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.374 crt - VS

    35.387.378,00 ₫
    11.785.698  - 70.915.699  11.785.698 ₫ - 70.915.699 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng tay nữ Topazia Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Topazia

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    21.485.558,00 ₫
    8.476.940  - 105.961.760  8.476.940 ₫ - 105.961.760 ₫
  28. Vòng Tay Viriliser Vàng Hồng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Viriliser

    Vàng Hồng 18K
    18.181.044,00 ₫
    7.231.097  - 77.476.042  7.231.097 ₫ - 77.476.042 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Croquis Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Croquis

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.173 crt - VS

    26.620.626,00 ₫
    8.002.320  - 46.287.514  8.002.320 ₫ - 46.287.514 ₫
  30. Bông tai nữ Disellona Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Disellona

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    58.969.530,00 ₫
    16.703.694  - 127.258.829  16.703.694 ₫ - 127.258.829 ₫
  31. Bông tai nữ Entitre Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Entitre

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    33.670.026,00 ₫
    11.464.756  - 142.711.580  11.464.756 ₫ - 142.711.580 ₫
  32. Vòng tay nữ Virtuel Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Virtuel

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    25.056.105,00 ₫
    8.866.938  - 118.754.148  8.866.938 ₫ - 118.754.148 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Darin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    31.662.866,00 ₫
    8.296.658  - 58.944.057  8.296.658 ₫ - 58.944.057 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Guzman Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Guzman

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    14.953.511,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.478.751  - 53.957.284  4.478.751 ₫ - 53.957.284 ₫
  35. Bông tai nữ Esempio Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Esempio

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    58.334.439,00 ₫
    15.320.304  - 120.811.689  15.320.304 ₫ - 120.811.689 ₫
  36. Trâm cài Jarad Vàng Hồng 18K

    Trâm cài GLAMIRA Jarad

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    22.494.231,00 ₫
    8.518.827  - 104.914.591  8.518.827 ₫ - 104.914.591 ₫
  37. Bông tai nữ Ofieress Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ofieress

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    33.053.049,00 ₫
    11.375.606  - 162.027.531  11.375.606 ₫ - 162.027.531 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Izalia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Izalia

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    18.482.173,00 ₫
    5.922.141  - 78.466.601  5.922.141 ₫ - 78.466.601 ₫
  39. Bông tai nữ Palai Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Palai

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    15.391.624,00 ₫
    6.558.930  - 68.532.689  6.558.930 ₫ - 68.532.689 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lapaz Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lapaz

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    26.962.511,00 ₫
    8.149.489  - 58.644.059  8.149.489 ₫ - 58.644.059 ₫
  41. Bông tai nữ Prowse Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Prowse

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    27.041.757,00 ₫
    9.621.180  - 123.409.787  9.621.180 ₫ - 123.409.787 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lellay Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lellay

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    26.830.059,00 ₫
    8.419.770  - 87.211.847  8.419.770 ₫ - 87.211.847 ₫
  43. Bông tai nữ Virtuose Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Virtuose

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.902 crt - VS

    47.092.982,00 ₫
    13.804.462  - 267.635.519  13.804.462 ₫ - 267.635.519 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Losoya Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Losoya

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    25.141.011,00 ₫
    8.063.169  - 112.004.182  8.063.169 ₫ - 112.004.182 ₫
  45. Bông tai nữ Zani Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Zani

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.52 crt - AAA

    43.319.792,00 ₫
    12.504.845  - 82.026.967  12.504.845 ₫ - 82.026.967 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Neon Vibes
  47. Mặt dây chuyền nữ Loughlin Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loughlin

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    14.886.720,00 ₫
    4.245.262  - 52.301.634  4.245.262 ₫ - 52.301.634 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Loup Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loup

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    24.014.600,00 ₫
    7.172.795  - 38.048.872  7.172.795 ₫ - 38.048.872 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Rabiosa Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rabiosa

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    28.447.787,00 ₫
    9.495.803  - 131.574.842  9.495.803 ₫ - 131.574.842 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Siefert Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Siefert

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    27.510.435,00 ₫
    8.003.735  - 55.494.075  8.003.735 ₫ - 55.494.075 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Starell Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Starell

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    29.665.894,00 ₫
    9.106.088  - 58.938.397  9.106.088 ₫ - 58.938.397 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Tischler Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tischler

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.193 crt - VS

    22.736.494,00 ₫
    7.356.191  - 40.830.935  7.356.191 ₫ - 40.830.935 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ulvia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ulvia

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.928.239,00 ₫
    3.871.679  - 43.641.298  3.871.679 ₫ - 43.641.298 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Viril Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Viril

    Vàng Hồng 18K
    16.215.771,00 ₫
    5.221.673  - 56.178.977  5.221.673 ₫ - 56.178.977 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Virilite Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Virilite

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    22.941.397,00 ₫
    7.335.813  - 102.452.337  7.335.813 ₫ - 102.452.337 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Alentejo Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alentejo

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    30.466.270,00 ₫
    9.370.710  - 105.313.651  9.370.710 ₫ - 105.313.651 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Alfama Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alfama

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    15.591.999,00 ₫
    4.606.110  - 60.608.200  4.606.110 ₫ - 60.608.200 ₫
  58. Vòng tay nữ Algarve Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Algarve

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    17.258.407,00 ₫
    6.724.496  - 80.631.690  6.724.496 ₫ - 80.631.690 ₫
  59. Vòng tay nữ Almograve Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Almograve

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    17.540.293,00 ₫
    6.953.740  - 76.145.863  6.953.740 ₫ - 76.145.863 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Althen Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Althen

    Vàng Hồng 18K
    21.246.691,00 ₫
    6.874.495  - 77.617.555  6.874.495 ₫ - 77.617.555 ₫
  61. Bông tai nữ Altillac Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Altillac

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    37.408.123,00 ₫
    11.161.645  - 3.043.740.288  11.161.645 ₫ - 3.043.740.288 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Altkirch Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Altkirch

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    57.594.063,00 ₫
    7.132.041  - 1.534.577.628  7.132.041 ₫ - 1.534.577.628 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Alvignac Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alvignac

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    20.964.804,00 ₫
    6.642.987  - 83.320.356  6.642.987 ₫ - 83.320.356 ₫
  64. Bông tai nữ Amagne Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Amagne

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    42.853.380,00 ₫
    12.932.768  - 208.131.087  12.932.768 ₫ - 208.131.087 ₫

You’ve viewed 60 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng