Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Portimao Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Portimao

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.68 crt - VS

    49.075.238,00 ₫
    6.495.252  - 3.186.267.915  6.495.252 ₫ - 3.186.267.915 ₫
  2. Dây chuyền nữ Alcaraz Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Alcaraz

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.745.226,00 ₫
    6.056.574  - 57.452.552  6.056.574 ₫ - 57.452.552 ₫
  3. Vòng tay nữ Hannold Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Hannold

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    12.905.599,00 ₫
    7.845.245  - 106.131.572  7.845.245 ₫ - 106.131.572 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Loughlin Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loughlin

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    4.245.262  - 52.301.634  4.245.262 ₫ - 52.301.634 ₫
  5. Bông tai nữ Antonucci Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Antonucci

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    8.264.111,00 ₫
    5.221.673  - 66.197.797  5.221.673 ₫ - 66.197.797 ₫
  6. Vòng tay nữ Allez Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Allez

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    18.679.155,00 ₫
    11.108.154  - 149.390.794  11.108.154 ₫ - 149.390.794 ₫
  7. Dây chuyền nữ Coppedge Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Coppedge

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    1.09 crt - AA

    28.980.994,00 ₫
    8.898.070  - 2.222.593.238  8.898.070 ₫ - 2.222.593.238 ₫
  8. Bông tai nữ Baleria Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Baleria

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    24.056.488,00 ₫
    13.171.635  - 140.071.031  13.171.635 ₫ - 140.071.031 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Cerezo Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Cerezo

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.688.595,00 ₫
    6.874.495  - 94.032.571  6.874.495 ₫ - 94.032.571 ₫
  11. Vòng tay nữ Dubberly Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Dubberly

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.613.157,00 ₫
    7.152.418  - 79.711.884  7.152.418 ₫ - 79.711.884 ₫
  12. Dây chuyền nữ Couruq Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Couruq

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.047.121,00 ₫
    5.907.990  - 55.400.677  5.907.990 ₫ - 55.400.677 ₫
  13. Bông tai nữ Barstow Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Barstow

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.51 crt - AAA

    17.433.879,00 ₫
    9.129.013  - 167.319.958  9.129.013 ₫ - 167.319.958 ₫
  14. Bông tai nữ Benja Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Benja

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    30.848.909,00 ₫
    16.055.018  - 125.294.686  16.055.018 ₫ - 125.294.686 ₫
  15. Dây chuyền nữ Coutal Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Coutal

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    6.990.532  - 36.854.539  6.990.532 ₫ - 36.854.539 ₫
  16. Dây chuyền nữ Faby Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Faby

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    14.292.384,00 ₫
    8.101.093  - 90.197.681  8.101.093 ₫ - 90.197.681 ₫
  17. Bông tai nữ Burberra Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Burberra

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    16.896.145,00 ₫
    10.182.970  - 162.084.130  10.182.970 ₫ - 162.084.130 ₫
  18. Vòng tay nữ Poppe Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Poppe

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    16.103.696,00 ₫
    6.704.118  - 95.306.147  6.704.118 ₫ - 95.306.147 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Coitte Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Coitte

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.896 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    8.023.546  - 1.592.525.468  8.023.546 ₫ - 1.592.525.468 ₫
  21. Vòng tay nữ Sisano Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Sisano

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    16.018.791,00 ₫
    9.885.801  - 80.809.992  9.885.801 ₫ - 80.809.992 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Attraverso Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Attraverso

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    24.509.317,00 ₫
    11.268.625  - 76.632.654  11.268.625 ₫ - 76.632.654 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Cloutier Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cloutier

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.409 crt - VS

    19.924.432,00 ₫
    7.580.340  - 107.999.478  7.580.340 ₫ - 107.999.478 ₫
  24. Bông tai nữ Croupier Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Croupier

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.374 crt - VS

    21.169.710,00 ₫
    11.785.698  - 70.915.699  11.785.698 ₫ - 70.915.699 ₫
  25. Vòng tay nữ Topazia Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Topazia

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    12.537.676,00 ₫
    8.476.940  - 105.961.760  8.476.940 ₫ - 105.961.760 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng Tay Viriliser Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Viriliser

    Vàng Hồng 9K
    10.330.139,00 ₫
    7.231.097  - 77.476.042  7.231.097 ₫ - 77.476.042 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Croquis Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Croquis

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.173 crt - VS

    16.839.541,00 ₫
    8.002.320  - 46.287.514  8.002.320 ₫ - 46.287.514 ₫
  29. Bông tai nữ Disellona Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Disellona

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    34.556.439,00 ₫
    16.703.694  - 127.258.829  16.703.694 ₫ - 127.258.829 ₫
  30. Bông tai nữ Entitre Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Entitre

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.839.527,00 ₫
    11.464.756  - 142.711.580  11.464.756 ₫ - 142.711.580 ₫
  31. Vòng tay nữ Virtuel Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Virtuel

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.688.608,00 ₫
    8.866.938  - 118.754.148  8.866.938 ₫ - 118.754.148 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Darin Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    21.537.632,00 ₫
    8.296.658  - 58.944.057  8.296.658 ₫ - 58.944.057 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Guzman Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Guzman

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    9.990.517,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.478.751  - 53.957.284  4.478.751 ₫ - 53.957.284 ₫
  34. Bông tai nữ Esempio Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Esempio

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    35.943.225,00 ₫
    15.320.304  - 120.811.689  15.320.304 ₫ - 120.811.689 ₫
  35. Trâm cài Jarad Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Jarad

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    13.245.219,00 ₫
    8.518.827  - 104.914.591  8.518.827 ₫ - 104.914.591 ₫
  36. Bông tai nữ Ofieress Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ofieress

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    19.330.096,00 ₫
    11.375.606  - 162.027.531  11.375.606 ₫ - 162.027.531 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Izalia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Izalia

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    12.056.545,00 ₫
    5.922.141  - 78.466.601  5.922.141 ₫ - 78.466.601 ₫
  38. Bông tai nữ Palai Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Palai

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.745.241,00 ₫
    6.558.930  - 68.532.689  6.558.930 ₫ - 68.532.689 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lapaz Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lapaz

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    17.009.352,00 ₫
    8.149.489  - 58.644.059  8.149.489 ₫ - 58.644.059 ₫
  40. Bông tai nữ Prowse Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Prowse

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    15.792.377,00 ₫
    9.621.180  - 123.409.787  9.621.180 ₫ - 123.409.787 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lellay Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lellay

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    17.264.068,00 ₫
    8.419.770  - 87.211.847  8.419.770 ₫ - 87.211.847 ₫
  42. Bông tai nữ Virtuose Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Virtuose

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.902 crt - VS

    28.358.355,00 ₫
    13.804.462  - 267.635.519  13.804.462 ₫ - 267.635.519 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Losoya Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Losoya

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    15.962.188,00 ₫
    8.063.169  - 112.004.182  8.063.169 ₫ - 112.004.182 ₫
  44. Bông tai nữ Zani Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Zani

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.52 crt - AAA

    26.348.930,00 ₫
    12.504.845  - 82.026.967  12.504.845 ₫ - 82.026.967 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Loup Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loup

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    16.018.790,00 ₫
    7.172.795  - 38.048.872  7.172.795 ₫ - 38.048.872 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Neon Vibes
  47. Mặt dây chuyền nữ Rabiosa Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rabiosa

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    17.999.913,00 ₫
    9.495.803  - 131.574.842  9.495.803 ₫ - 131.574.842 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Rakow Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rakow

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    19.273.493,00 ₫
    5.900.915  - 83.348.658  5.900.915 ₫ - 83.348.658 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Siefert Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Siefert

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    18.396.139,00 ₫
    8.003.735  - 55.494.075  8.003.735 ₫ - 55.494.075 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Starell Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Starell

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    18.594.250,00 ₫
    9.106.088  - 58.938.397  9.106.088 ₫ - 58.938.397 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Tischler Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tischler

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.193 crt - VS

    14.547.100,00 ₫
    7.356.191  - 40.830.935  7.356.191 ₫ - 40.830.935 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Ulvia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ulvia

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.632.034,00 ₫
    3.871.679  - 43.641.298  3.871.679 ₫ - 43.641.298 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Viril Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Viril

    Vàng Hồng 9K
    10.499.950,00 ₫
    5.221.673  - 56.178.977  5.221.673 ₫ - 56.178.977 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Virilite Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Virilite

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    14.773.513,00 ₫
    7.335.813  - 102.452.337  7.335.813 ₫ - 102.452.337 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Alentejo Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alentejo

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    19.867.830,00 ₫
    9.370.710  - 105.313.651  9.370.710 ₫ - 105.313.651 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Alfama Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alfama

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    10.499.949,00 ₫
    4.606.110  - 60.608.200  4.606.110 ₫ - 60.608.200 ₫
  57. Vòng tay nữ Algarve Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Algarve

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    6.724.496  - 80.631.690  6.724.496 ₫ - 80.631.690 ₫
  58. Vòng tay nữ Almograve Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Almograve

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.990.518,00 ₫
    6.953.740  - 76.145.863  6.953.740 ₫ - 76.145.863 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Althen Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Althen

    Vàng Hồng 9K
    13.358.427,00 ₫
    6.874.495  - 77.617.555  6.874.495 ₫ - 77.617.555 ₫
  60. Bông tai nữ Altillac Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Altillac

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    23.943.282,00 ₫
    11.161.645  - 3.043.740.288  11.161.645 ₫ - 3.043.740.288 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Altkirch Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Altkirch

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    49.641.272,00 ₫
    7.132.041  - 1.534.577.628  7.132.041 ₫ - 1.534.577.628 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Alvignac Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alvignac

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    13.528.237,00 ₫
    6.642.987  - 83.320.356  6.642.987 ₫ - 83.320.356 ₫
  63. Bông tai nữ Amagne Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Amagne

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    25.301.766,00 ₫
    12.932.768  - 208.131.087  12.932.768 ₫ - 208.131.087 ₫
  64. Nhẫn Amalfi Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amalfi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    22.131.970,00 ₫
    7.824.868  - 1.298.088.186  7.824.868 ₫ - 1.298.088.186 ₫

You’ve viewed 60 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng